Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions): Cấu trúc, Cách dùng & Bài tập

Câu hỏi Yes/No (Yes/No question) được sử dụng để yêu cầu câu trả lời đơn giản là "Yes" (Có) hoặc "No" (Không). Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh, bạn hãy đọc bài viết dưới đây nhé!

👉 Cách đặt các câu hỏi trong tiếng Anh

👉 Cách trả lời các câu hỏi trong tiếng Anh

 

1. Định nghĩa câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh

Câu hỏi Yes/No (Yes/No question - hay còn gọi là câu hỏi Có/Không) là những câu cần câu trả lời là "yes" hoặc "no".


Ví dụ

[%Included.Dangky%]

2. Các cấu trúc câu hỏi Yes/No

2.1. Câu hỏi Yes/No với trợ động từ

Câu hỏi Yes/No với trợ động từ
Câu hỏi Yes/No với trợ động từ


Cách đặt câu hỏi Yes/No với trợ động từ
có thể áp dụng nếu trong câu có một trợ động từ (be, do hoặc have) hoặc một động từ khuyết thiếu. Cụ thể, trong bảng dưới đây, TAK12 đã liệt kê các cấu trúc câu hỏi Yes/No với trợ động từ:

Cấu trúc

Ví dụ
Trợ động từ (be, do hoặc have) + Chủ ngữ + Động từ chính 
  • Is she working very hard?
  • Were they travelling together?
  • Does that taste okay?
  • Have they eaten yet?
Động từ khuyết thiếu + Chủ ngữ + Động từ chính
  • Could you help me lift this?
  • Should I open the window?


Khi sử dụng các cấu trúc này, bạn cần lưu ý một vài điều dưới đây:

a) Nếu trong câu không có sẵn trợ động từ be, do, have hoặc động từ khuyết thiếu

Trong trường hợp này, ta dùng trợ động từ do, does, did.

Cấu trúc:

Do/Does/Did + Chủ ngữ + Động từ chính (dạng nguyên mẫu) + ...?


Ví dụ
:

b) Nếu trong câu chứa nhiều trợ động từ hoặc một động từ khuyết thiếu kết hợp với trợ động từ

Trong trường hợp này, ta chỉ cần đảo trợ động từ đầu tiên hoặc động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ, còn các trợ động từ khác vẫn giữ nguyên vị trí sau chủ ngữ.

Cấu trúc:

Trợ động từ đầu tiên/Động từ khuyết thiếu + Chủ ngữ + Các trợ động từ khác + Động từ chính + ...?


Ví dụ:

2.2. Câu hỏi Yes/No với động từ 'be'

Khi đặt câu hỏi Yes/No với động từ chính 'be', ta không sử dụng trợ động từ.

Cấu trúc:

Be + Chủ ngữ + ...?


Ví dụ
:

2.3. Câu hỏi Yes/No với động từ 'have'

Cách đặt câu hỏi Yes/No với động từ chính 'have' theo từng tình huống cụ thể như sau:

Tình huống

Cấu trúc

Ví dụ
Tình huống trang trọng

- Have + Chủ ngữ + ...?

- Have you an identity card? (trang trọng)

Tình huống phổ biến/thân mật

- Do + Chủ ngữ + have + ...?

- Have + Chủ ngữ + got + ...?

- Do you have an identity card? (phổ biến)

- Have you got an identity card? (thân mật)

 

Lưu ý: Khi đặt câu hỏi với động từ chính 'have' ở thì quá khứ chỉ sự sở hữu, ta sử dụng cấu trúc "Did + Chủ ngữ + have + ...?" thay vì "Have + Chủ ngữ + got + ...?".


Ví dụ
:

3. Cách trả lời câu hỏi Yes/No

Cách trả lời câu hỏi Yes/No
Cách trả lời câu hỏi Yes/No


Để trả lời câu hỏi Yes/No
, ta có thể trả lời theo nhiều cách như sau:

Cách trả lời câu hỏi Yes/No

Ví dụ

Sử dụng các cấu trúc:

  • Yes, Chủ ngữ + trợ động từ/động từ khuyết thiếu/động từ 'be'/...
  • No, Chủ ngữ + trợ động từ/động từ khuyết thiếu/động từ 'be'/... + not.
  • Yes, I do.
  • Yes, he can.
  • Yes, she is.
  • No, she did not (didn't).
  • No, we must not (mustn't).
  • No, they were not (weren't).
Chỉ sử dụng trợ động từ để trả lời câu hỏi Yes/No
  • A: Hey Tim, did you go fishing today?
    B: I did
  • A: Has Jason had breakfast?
    B: He hasn’t.

Trả lời trong tình huống thân mật: Sử dụng các từ để trả lời

  • Yes: yeah, yep, mm, okay,...
  • No: nah, nope,...
  • A: Would you like to play tennis with me later?
    B: Okay. (=Yes)
  • A: Have you seen Greg?
    B: Nope. (=No)
Đưa ra thêm nhiều thông tin thay vì chỉ trả lời Yes/No
  • A: Can I grow potatoes in a pot?
    B: Yes, you can. They grow really well in pots.
  • A: Will you be going to Ryan’s party?
    B: No, I won't. I’m actually going to be away on Friday night.
Không nói rõ Yes/No nhưng câu trả lời đã hàm ý Yes/No
  • A: Do you know Tina Gomez?
    B: We’ve known each other for years. We went to the same school. (= Yes)
  • A: Do you have the Thrills latest album?
    B: I’m afraid we’ve just sold the last one! (= No)

4. Câu hỏi Yes/No dạng phủ định

Ta thành lập câu hỏi Yes/No phủ định bằng cách dùng not. Dạng rút gọn n't thường được sử dụng.


Ví dụ
:

Lưu ý: Nếu dùng dạng đầy đủ, câu hỏi sẽ mang tính đặc biệt trang trọng. Khi dùng dạng phủ định đầy đủ, cấu trúc "Trợ động từ + Chủ ngữ + not" phổ biến hơn so với "Trợ động từ + not + chủ ngữ".


Ví dụ
:

Cách dùng câu hỏi Yes/No dạng phủ định
Cách dùng câu hỏi Yes/No dạng phủ định


Dưới đây là cách dùng câu hỏi Yes/No dạng phủ định:

Cách dùng

Ví dụ
Kiểm tra hoặc xác nhận điều gì đó mà chúng ta tin là đúng hoặc chính xác
  • Isn't Dan's bike red?
    → Yes, it is. / Yes, I think it's red.
    → No, it isn't.
    → No. It's blue.

Chúng ta cho rằng điều đó là điều tốt nhất nên làm

  • Shouldn't we be leaving? 
Dùng để tạo lời mời, đề nghị hoặc phàn nàn mạnh mẽ hơn
  • Will you stay for dinner? (lời mời)
    Won't you have dinner with us? (lời mời mạnh hơn)

  • Would you like another cup coffee? (đề nghị)
    Wouldn't you like another cup of coffee? (đề nghị mạnh hơn)

  • Can the manager do something about the noise? (phàn nàn)
    Can’t the manager do something about the noise? (phàn nàn mạnh hơn)

5. Bài tập câu hỏi Yes/No

Để giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo câu hỏi Yes/No, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level A2 - B1 (CEFR). Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm này theo level A2

Luyện chủ điểm này theo level B1


Dưới đây là một số bài tập ngắn về câu hỏi Yes/No do TAK12 biên soạn để bạn làm quen chủ điểm ngữ pháp này:

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng (Yes/No)

1. Does she play the piano?

a) Yes, she plays.
b) Yes, she does.
c) No, she do not.

2. Can you swim?

a) Yes, I can.
b) No, I doesn't.
c) No, I can't swim.

3. Were they at the park yesterday?

a) Yes, they were.
b) No, they was not.
c) Yes, they did.

4. Is he your brother?

a) No, he isn't.
b) No, he not is.
c) Yes, he be.

5. Did you watch the movie last night?

a) Yes, I did.
b) Yes, I watched.
c) No, I doesn't.

Đáp án

1. b) Yes, she does.

2. a) Yes, I can.

3. a) Yes, they were.

4. a) No, he isn't.

5. a) Yes, I did.

Bài 2: Chuyển câu sau thành câu hỏi Yes/No

1. They play football on Sundays.

2. He can ride a bike.

3. She was late for school.

4. Tom has a new car.

5. You finished your homework.

Đáp án

1. Do they play football on Sundays?

2. Can he ride a bike?

3. Was she late for school?

4. Does Tom have a new car?

5. Did you finish your homework?

Vừa rồi là những kiến thức tổng quan về câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết, bạn sẽ nắm vững hơn cách áp dụng chủ điểm ngữ pháp này.

[%Included.TAK12%]