Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh

Tính từ được dùng ở hầu hết tình huống giao tiếp và viết tiếng Anh. Việc nắm được cách thành lập tính từ giúp bạn:

Trong bài viết này, TAK12 sẽ cung cấp 5 quy tắc phổ biến nhất để tạo tính từ từ danh từ, động từ hoặc từ các từ loại khác.

1.Giới thiệu tính từ trong tiếng Anh

Định nghĩa

Tính từ (Adjectives) là từ chỉ tính chất của người, vật hoặc sự việc; được dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từđại từ (làm chủ ngữ: I, he, she, it, they, we, you).

Vị trí trong câu

  • Đứng sau động từ BE - Ví dụ: I am confident in our ability to maintain leadership.
  • Đứng sau liên động từ (look, seem, ...) - Ví dụ: Those gloves look nice and warm.
  • Đứng trước danh từ - Ví dụ: As a young actor, he was such a beautiful boy.
  • Cấu trúc Verb + O + adj - Ví dụ: She kept the children amused for hours.

2. 5 cách thành lập tính từ trong tiếng Anh

1
Thêm Hậu Tố Vào Sau Danh Từ
Hậu tố Ví dụ
-ful
harm → harmful (có hại)
use → useful (có ích)
hope → hopeful (đầy hi vọng)
-less
(phủ định)
use → useless (vô dụng)
hope → hopeless (không có hi vọng)
home → homeless (vô gia cư)
-ly
woman → womanly (nữ tính)
friend → friendly (thân thiện)
year → yearly (hàng năm)
-like
(giống như)
child → childlike (giống như trẻ con)
brother → brotherlike (như anh em)
-y
snow → snowy (có tuyết)
dust → dusty (đầy bụi)
risk → risky (nguy hiểm)
-ish
fool → foolish (ngu ngốc)
self → selfish (ích kỷ)
child → childish (giống như trẻ con)
-al
music → musical (thuộc về âm nhạc)
nation → national (thuộc quốc gia)
culture → cultural (thuộc văn hóa)
⚠️ Lưu ý:

Nếu danh từ kết thúc bằng "y" → chuyển thành "i" trước khi thêm "al"
Nếu danh từ kết thúc bằng "e" → bỏ "e" trước khi thêm "al"

-ous
poison → poisonous
adventure → adventurous
mystery → mysterious
⚠️ Lưu ý:

Nếu danh từ kết thúc bằng "y" → chuyển thành "i" trước khi thêm "ous"
Nếu danh từ kết thúc bằng "e" → bỏ "e" trước khi thêm "ous"

-able
fashion → fashionable (hợp thời trang)
comfort → comfortable (thoải mái)
value → valuable (có giá trị)
-ic
photograph → photographic (thuộc về nhiếp ảnh)
atom → atomic (thuộc về nguyên tử)
scene → scenic (thuộc về cảnh vật)

Áp dụng kiến thức để làm bài tập 👇

[question] - {792968, 792959, 792973, 798841, 19334}

 

2
Thêm Hậu Tố Vào Sau Động Từ
Hậu tố Ví dụ
-ive
act → active
attract → attractive
-able
suit → suitable (phù hợp, thích hợp)
eat → eatable (có thể ăn được)
drink → drinkable (có thể uống được)
⚠️ Lưu ý:

Nếu động từ kết thúc bằng "e" → bỏ "e" trước khi thêm "able"
Khi danh từ tận cùng bằng "ge" thì giữ nguyên và thêm "able"

-ed
interest → interested (quan tâm về) + in
crowd → crowded (đông đúc)
retard → retarded (chậm phát triển)
-ing
interest → interesting
bore → boring
annoy → annoying

💡Lưu ý về cách dùng tính từ đuôi "ed" và tính từ đuôi "ing":

Tính từ đuôi "-ED"

Dùng để miêu tả một đối tượng cảm thấy như thế nào. Ví dụ:

He felt bored during the lecture.
→ Đối tượng "he" cảm thấy chán nản

Tính từ đuôi "-ING"

Dùng để miêu tả ai/cái gì mang lại cảm giác thế nào cho đối tượng khác. Ví dụ:

The lecture was boring so he fell asleep.
→ Đối tượng "the lecture" mang lại cảm giác chán nản

Áp dụng kiến thức để làm bài tập 👇

[question] - {576705, 973937, 915484, 1053346}

 

3
Thêm Tiền Tố Vào Trước Tính Từ
Tiền tố Ví dụ
super-
natural → supernatural (siêu nhiên)
fine → superfine (thượng hạng)
under-
developed → underdeveloped (kém phát triển)
done → underdone (tái)
over-
confident → overconfident (quá tự tin)
crowded → overcrowded (quá đông)
sub-
conscious → subconscious (thuộc tiềm thức)

Áp dụng kiến thức để làm bài tập 👇

[question] - {78779, 755751, 880817, 830607, 216809}

 

4
Thêm Tiền Tố Mang Nghĩa Phủ Định
Tiền tố Ví dụ
un-
happy → unhappy
fortunate → unfortunate
comfortable → uncomfortable
in-
convenient → inconvenient
formal → informal
im-
patient → impatient
possible → impossible
ir-
(trước từ bắt đầu bằng "r")
regular → irregular
relevant → irrelevant
il-
(trước từ bắt đầu bằng "l")
legal → illegal
logical → illogical
literate → illiterate
dis-
honest → dishonest
5
Tạo Lập Tính Từ Ghép

Tính từ ghép thường gồm 2 từ đơn, được nối với nhau bằng dấu gạch ngang (-).

Cấu trúc Ví dụ
number + N (số ít) three-hour, 30-minute
Adj + V(pp) narrow-minded, high-spirited
Adv + V(pp) well-behaved, well-educated
N + V(pp) sun-baked, middle-aged
N + V-ing time-saving, mouth-watering
Adj + V-ing good-looking, long-lasting
Adv + V-ing never-ending, forward-thinking
N + Adj sugar-free, ice-cold
Adj + N full-length, long-distance
N + N part-time, bullet-proof

💡Một số tính từ ghép thường gặp:

man-madenhân tạo
handmadelàm bằng tay/thủ công
well-donenấu chín
well-preparedđược chuẩn bị tốt
well-knownnổi tiếng
ill-preparedđược chuẩn bị không tốt

Luyện chủ điểm Thành lập tính từ trên TAK12

Bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản! Giờ là lúc nâng cao kỹ năng về Thành lập tính từ trên TAK12.

Level A2

Làm bài tập

Nâng cao Ngữ pháp Tiếng Anh từ A2-B2 trên TAK12



 

[%Included.Nguphap%]

[%included.tak12%]