Tính từ được dùng ở hầu hết tình huống giao tiếp và viết tiếng Anh. Việc nắm được cách thành lập tính từ giúp bạn:
Trong bài viết này, TAK12 sẽ cung cấp 5 quy tắc phổ biến nhất để tạo tính từ từ danh từ, động từ hoặc từ các từ loại khác.
Tính từ (Adjectives) là từ chỉ tính chất của người, vật hoặc sự việc; được dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ và đại từ (làm chủ ngữ: I, he, she, it, they, we, you).
| Hậu tố | Ví dụ |
|---|---|
| -ful |
harm → harmful (có hại)
use → useful (có ích)
hope → hopeful (đầy hi vọng)
|
| -less (phủ định) |
use → useless (vô dụng)
hope → hopeless (không có hi vọng)
home → homeless (vô gia cư)
|
| -ly |
woman → womanly (nữ tính)
friend → friendly (thân thiện)
year → yearly (hàng năm)
|
| -like (giống như) |
child → childlike (giống như trẻ con)
brother → brotherlike (như anh em)
|
| -y |
snow → snowy (có tuyết)
dust → dusty (đầy bụi)
risk → risky (nguy hiểm)
|
| -ish |
fool → foolish (ngu ngốc)
self → selfish (ích kỷ)
child → childish (giống như trẻ con)
|
| -al |
music → musical (thuộc về âm nhạc)
nation → national (thuộc quốc gia)
culture → cultural (thuộc văn hóa)
⚠️ Lưu ý:
Nếu danh từ kết thúc bằng "y" → chuyển thành "i" trước khi thêm "al" |
| -ous |
poison → poisonous
adventure → adventurous
mystery → mysterious
⚠️ Lưu ý:
Nếu danh từ kết thúc bằng "y" → chuyển thành "i" trước khi thêm "ous" |
| -able |
fashion → fashionable (hợp thời trang)
comfort → comfortable (thoải mái)
value → valuable (có giá trị)
|
| -ic |
photograph → photographic (thuộc về nhiếp ảnh)
atom → atomic (thuộc về nguyên tử)
scene → scenic (thuộc về cảnh vật)
|
[question] - {792968, 792959, 792973, 798841, 19334}
| Hậu tố | Ví dụ |
|---|---|
| -ive |
act → active
attract → attractive
|
| -able |
suit → suitable (phù hợp, thích hợp)
eat → eatable (có thể ăn được)
drink → drinkable (có thể uống được)
⚠️ Lưu ý:
Nếu động từ kết thúc bằng "e" → bỏ "e" trước khi thêm "able" |
| -ed |
interest → interested (quan tâm về) + in
crowd → crowded (đông đúc)
retard → retarded (chậm phát triển)
|
| -ing |
interest → interesting
bore → boring
annoy → annoying
|
Dùng để miêu tả một đối tượng cảm thấy như thế nào. Ví dụ:
Dùng để miêu tả ai/cái gì mang lại cảm giác thế nào cho đối tượng khác. Ví dụ:
[question] - {576705, 973937, 915484, 1053346}
| Tiền tố | Ví dụ |
|---|---|
| super- |
natural → supernatural (siêu nhiên)
fine → superfine (thượng hạng)
|
| under- |
developed → underdeveloped (kém phát triển)
done → underdone (tái)
|
| over- |
confident → overconfident (quá tự tin)
crowded → overcrowded (quá đông)
|
| sub- |
conscious → subconscious (thuộc tiềm thức)
|
[question] - {78779, 755751, 880817, 830607, 216809}
| Tiền tố | Ví dụ |
|---|---|
| un- |
happy → unhappy
fortunate → unfortunate
comfortable → uncomfortable
|
| in- |
convenient → inconvenient
formal → informal
|
| im- |
patient → impatient
possible → impossible
|
| ir- (trước từ bắt đầu bằng "r") |
regular → irregular
relevant → irrelevant
|
| il- (trước từ bắt đầu bằng "l") |
legal → illegal
logical → illogical
literate → illiterate
|
| dis- |
honest → dishonest
|
Tính từ ghép thường gồm 2 từ đơn, được nối với nhau bằng dấu gạch ngang (-).
| Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|
| number + N (số ít) | three-hour, 30-minute |
| Adj + V(pp) | narrow-minded, high-spirited |
| Adv + V(pp) | well-behaved, well-educated |
| N + V(pp) | sun-baked, middle-aged |
| N + V-ing | time-saving, mouth-watering |
| Adj + V-ing | good-looking, long-lasting |
| Adv + V-ing | never-ending, forward-thinking |
| N + Adj | sugar-free, ice-cold |
| Adj + N | full-length, long-distance |
| N + N | part-time, bullet-proof |
[%Included.Nguphap%]
[%included.tak12%]