Tính từ, danh từ và động từ có mối liên hệ mật thiết với nhau. Từ một tính từ/danh từ/động từ có thể thành lập một tính từ có ý nghĩa gần/đối lập/phủ định…
CÁCH 1: Thêm các hậu tố vào sau danh từ.
1. Hậu tố -ful
- harm => harmful (có hại)
- use => useful (có ích)
- hope => hopeful (đầy hi vọng)
- beauty => beautiful (đẹp)
Ví dụ:
- What a beautiful view!
- They were hopeful of a successful agreement.
- A good knife is probably one of the most useful things you can have in a kitchen.
2. Hậu tố –less (mang nghĩa phủ định)
- use => useless (vô dụng)
- hope => hopeless (không có hi vọng)
- home => homeless (vô gia cư)
Ví dụ:
- Without fuel, the vehicles will become useless for moving supplies.
- Accommodation needs to be found for thousands of homeless families.
3. Hậu tố –ly
- man => manly (nam tính)
- woman => womanly (nữ tính)
- friend => friendly (thân thiện)
- year => yearly (hàng năm)
- month => monthly (hàng tháng)
- day => daily (hàng ngày)
Ví dụ:
- Your school’s football team is going to play a friendly match with New Stars Football Club.
- Exercise has become part of my daily routine.
4. Hậu tố –like (giống như, tương tự như)
- child => childlike (giống như trẻ con)
- brother => brotherlike (như anh em)
Ví dụ:
- All her life she had a childlike trust in other people.
- Schiller's tone and behaviour to his Sisters is always beautifully human and brotherlike.
5. Hậu tố –y
- rain => rainy (có mưa, mưa nhiều)
- snow => snowy (có tuyết, phủ đầy tuyết)
- dust => dusty (đầy bụi)
- mud => muddy (lầy lội)
- risk => risky (nguy hiểm)
- health=> healthy (khỏe mạnh)
Ví dụ:
- If we resurface and raise the roads, they won’t be flooded and muddy when it rains.
- At times, this can be risky, and some keepers have been injured and one has been killed.
6. Hậu tố –ish (có tính chất của, giống như)
- fool => foolish (ngu ngốc)
- self => selfish (ích kỷ)
- child => childish (giống như trẻ con)
Ví dụ:
- I was foolish to buy such an expensive piece of equipment without checking that we really needed it.
- I've had enough of your childish pranks.
7. Hậu tố -al
- magic => magical (thuộc về ma thuật)
- music => musical (thuộc về âm nhạc)
- nation => national (thuộc quốc gia)
- industry => industrial (thuộc công nghiệp)
- nature => natural (thuộc tự nhiên)
- culture => cultural (thuộc văn hóa)
- person=> personal (thuộc cá nhân)
- internation => international (thuộc về quốc tế)
Ví dụ:
- I like to learn English best because it is an international language.
- It is a personal communicator which helps you to interact with other computers and with people around the world.
- It is a magical typewriter which allows you to type and print any kind of document: letters, memos or requests for leave.
- Trees, grasses, and other plant life play an important part in the natural circulation of water, and thus help conserve it.
- What trees and animals can you see in a national park?
- Scott was born in Texas in 1886, into a poor but musical black family.
- Van Mieu – Quoc Tu Giam is a famous historical and cultural site in Hanoi.
Lưu ý:
- Nếu danh từ kết thúc bằng “y” ta chuyển thành “i” trước khi thêm “al”
- Nếu danh từ kết thúc bằng “e” ta bỏ “e” trước khi thêm “al”
8. Hậu tố –ous
- poison => poisonous
- danger => dangerous
- nerve => nervous
- fame => famous
- adventure => adventurous
- mystery => mysterious
Ví dụ:
- I was really nervous.
- New York is also the place where tourists can visit some world famous art galleries and museums.
Lưu ý:
- Nếu danh từ kết thúc bằng “y” ta chuyển thành “i” trước khi thêm “ous”
- Nếu danh từ kết thúc bằng “e” ta bỏ “e” trước khi thêm “ous”
9. Hậu tố -able
- fashion => fashionable (hợp thời trang)
- comfort => comfortable (thoải mái)
- value => valuable (có giá trị)
Ví dụ:
- A student who can do his homework in a quiet and comfortable room is in a much better position than a student who does his homework in a small noisy room with the TV on.
- I tend to wear clothes that are practical rather than fashionable.
10. Hậu tố - ic
- photograph => photographic (thuộc về nhiếp ảnh)
- atom => atomic (thuộc về nguyên tử)
- scene => scenic (thuộc về cảnh vật)
Ví dụ:
- I joined a photographic club when I was at secondary school.
- Soon after, she was awardd a Noble Prize in Chemistry for determining the atomic weight of radium.
We visit shops, offices, and places of scenic beauty with the help of computers.
Ảnh: Slide Player
CÁCH 2: Thêm hậu tố vào sau động từ
1. Hậu tố -ive
- act => active
- attract => attractive
Ví dụ:
- I had an active social life when I was at college.
- I find him very attractive.
2. Hậu tố -able
- suit => suitable (phù hợp, thích hợp)
- eat => eatable (có thể ăn được)
- drink => drinkable (có thể uống được)
- achieve => achievable (có thể đạt được)
- change => changeable (có thể/dễ thay đổi)
Ví dụ:
- Fill each of the blanks of the summary below with a suitable word from the reading passage.
- Is the water drinkable?
Lưu ý: Nếu động từ kết thúc bằng “e” ta bỏ “e” trước khi thêm “able” nhưng khi danh từ tận cùng bằng “ge” thì ta giữ nguyên và thêm “able”
3. Hậu tố -ed
- interest => interested (quan tâm về) + in
- crowd => crowded (đông đúc)
- disable => disabled (khuyết tật)
- retard => retarded (chậm phát triển)
Ví dụ:
- He has to ride his bike in narrow and crowded streets to get to school.
- The twenty-five children, who are learning how to read and write in her class, are disabled.
- Some are deaf, some dumb and others mentally retarded.
Một số tính từ khác được tạo thành bằng cách thêm ed vào động từ:
Động từ
|
Ví dụ
|
bore
|
Why do teenagers always look bored?
|
pack
|
James Bond movies are always action-packed.
|
smoke
|
Not everyone likes smoked salmon.
|
make
|
My dress is hand-made. I really like it.
|
teach
|
My Master’s degree was a taught course.
|
excite
|
I feel excited about my new job.
|
4. Hậu tố -ing
- interest => interesting
- bore => boring
- annoy => annoying
- amaze => amazing
- boil => boiling
- excite => exciting
Ví dụ:
- Besides, many of us have never been inside a cave, so I suppose the trip will be very interesting.
- My brother is five and he’s so annoying.
- The Grand Canyon is an amazing place.
- Be careful! That’s boiling water!
- This film is not very exciting, is it?
Phân biệt tính từ đuôi -ing và tính từ đuôi -ed:
Tính từ đuôi -ing mô tả hiệu ứng, tác động
|
Tính từ đuôi-ed mô tả cách 1 người cảm nhận như thế nào
|
The meeting was very boring.
That was an exciting game.
It was shocking to see what the storm had done to the house.
|
I felt bored at the meeting.
We were really excited about the game.
We were shocked to see what the storm had done to the house.
|
CÁCH 3: Thêm tiền tố vào trước tính từ.
1. Tiền tố Super-
- Natural => supernatural (siêu nhiên)
- Fine => superfine (thượng hạng)
Ví dụ:
- Ghosts and evil spirits are supernatural.
- By 1784 they produced 35 superfine tartans made of very fine wool.
2. Tiền tố Under-
- Developed => underdeveloped (kém phát triển)
- Done => underdone (tái)
Ví dụ:
- Ethiopia is an example of an underdeveloped country.
- I like my steak underdone.
3. Tiền tố Over-
- Confident => overconfident (quá tự tin)
- Crowded => overcrowded (quá đông)
Ví dụ:
- Being overconfident is not a good thing.
- The prisons are overcrowded.
4. Tiền tố Sub-
- Conscious => subconscious (thuộc tiềm thức)
Ví dụ:
- Such memories exist only on/at the subconscious level.
CÁCH 4: Một số tính từ mang nghĩa phủ định được thành lập bằng cách thêm tiền tố vào trước tính từ.
1. Tiền tố Un-
- happy => unhappy
- fortunate => unfortunate
- comfortable => uncomfortable
Ví dụ:
- I feel uncomfortable when travelling in crowded streets.
- That's enough to make anyone unhappy.
2. Tiền tố in-
- convenient => inconvenient
- formal => informal
Ví dụ:
- It will be very inconvenient for me to have no car.
- The two groups agreed to hold an informal meeting.
3. Tiền tố im-
- patient => impatient
- possible => impossible
Ví dụ:
- Marie Curie harboured the dream of a scientific career, which was impossible for a woman at that time.
- He's a good teacher, but inclined to be a bit impatient with slow learners.
4. Tiền tố ir- (trước những từ bắt đầu bằng r)
- regular => irregular
- relevant => irrelevant
Ví dụ:
- The company was sold off in a rather irregular way, as I remember.
- These documents are largely irrelevant to the present investigation.
5. Tiền tố il- (trước những từ bắt đầu bằng l)
- legal => illegal
- logical => illogical
- literate => illiterate
Ví dụ:
- She is wrong when she puts them in an illogical order.
- A surprising percentage of the population is illiterate.
4. Tiền tố dis-
Ví dụ:
- I don’t like him because he is a dishonest person.
CÁCH 5: Tạo lập tính từ ghép
- Man + made => manmade/man-made (nhân tạo)
- Hand +made => handmade/hand-made (làm bằng tay/ thủ công)
- Well + done => well-done (nấu chín)
- Well + prepared => well-prepared (được chuẩn bị tốt)
- Well + known => well-known (nổi tiếng) = famous
- Ill + prepared => ill-prepared (được chuẩn bị tồi/không cẩn thận)
Ví dụ:
- It can also mean that the school becomes well-known for being good at certain sports.
- Even so, she was ill-prepared for Ed's response.
Các chương trình ôn luyện có chủ điểm thành lập tính từ
Chủ điểm ngữ pháp thành lập tính từ xuất hiện trong các chương trình ôn luyện sau:
Với các chương trình trên, bộ câu hỏi ôn luyện cách thành lập tính từ sẽ có trong mục Luyện chủ điểm. Ngoài ra, bạn cũng có thể ôn luyện chủ điểm ngữ pháp này theo trình độ A2 trong chương trình tự học nâng cao trên TAK12.
Luyện chủ điểm này theo level A2
Ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh cùng TAK12
[%Included.TAK12%]
Tại TAK12, các em học sinh có thể dễ dàng tự học nâng cao các phần ngữ pháp - grammar, đọc hiểu và từ vựng - reading and vocabulary, sử dụng gói luyện thi cơ bản miễn phí hoặc gói luyện thi nâng cao có phí (PRO). Để bắt đầu, hãy dành 1 giây để đăng kí một tài khoản (miễn phí) trên TAK12, rồi vào chuyên mục Tự học nâng cao để làm thử các đề Free.