Những điều cần biết về tiền tố (Prefix) trong tiếng Anh

Nắm bắt được tiền tố trong tiếng Anh có thể giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn, đồng thời sáng tạo ra những cách dùng từ mới để diễn đạt linh hoạt hơn.

1. Tiền tố là gì?

Tiền tố là những phần được thêm vào phía trước của từ gốc, thường là để tạo ra một từ hoàn toàn mới với ý nghĩa khác biệt. Khi đó, từ mới được tạo ra sẽ có ý nghĩa mới được tạo theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa của từ gốc”.

Ví dụ: Trong từ “unhappy”

Ở đây, chúng ta có:

2. Ý nghĩa của tiền tố

Trong ví dụ ở trên, có thể thấy, thay vì phải học 2 từ mới là “happy” và “unhappy”, giờ đây, khi nắm bắt được tác dụng và ý nghĩa của tiền tố “un-“, người học chỉ cần học từ “happy”. Tương tự, trong nhiều trường hợp khác, việc nắm bắt được tiền tố trong tiếng Anh có thể giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn.

Đồng thời, tiền tố trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sáng tạo ra những cách dùng từ mới để diễn đạt linh hoạt hơn. Diễn đạt uyển chuyển bằng cách sử dụng các tiền tố trong tiếng Anh sẽ vô cùng hữu dụng, không chỉ trong các bài thi chứng chỉ như IELTS, TOEFL, mà còn trong cả thực tế sử dụng hàng ngày.

3. Các loại tiền tố tiếng Anh thông dụng

Tiền tố

Ý nghĩa

Ví dụ

Un-

Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không”

Unhappy – không vui vẻ,

In

Indirect – không trực tiếp/ gián tiếp

Im-

Impolite – không lịch sự/ mất lịch sự

Il-

Illegal – không hợp pháp;

Ir-

Irregular – không thường xuyên/ không đều đặn;

Dis-

Discomfort – không thoải mái,

Non-

Nonprofit – không lợi nhuận/ phi lợi nhuận;

Over-

Quá, vượt quá

Overload – quá tải;

Super

Siêu

Supermarket – siêu thị;

Re-

Lặp lại

Rewrite: viết lại;

Mis-

Làm sai

Mistake – cầm nhầm/ lỗi; misunderstand – hiểu sai

Pre-

Trước

Prehistory – tiền sử

Mono-

Một (Số lượng)

Monotone – một giọng điệu/ đơn điệu

Bi-

Hai (số lượng)

Bilingual – hai ngôn ngữ; Bisexual – song tính

Tri-

Ba (số lượng)

Tricycle – xe ba bánh;

Triangle – tam giác

Multi-

Đa (nhiều)

Multiculture: đa văn hóa; multitask: đa nhiệm

Lưu ý: Tuy nhiên, người học tiếng Anh cũng cần chú ý phân biệt giữa từ được tạo ra từ tiền tố và từ gốc để tránh sử dụng sai.

Ví dụ:

Những điều cần biết về tiền tố (Prefix) trong tiếng Anh

Ảnh: 7ESL

10 tiền tố phổ biến trong tiếng Anh

1. anti-

Anti- có nghĩa là chống đối hoặc đối nghịch. Tiền tố này đã xuất hiện ngay từ thế kỷ XV nhưng mãi đến thời hiện đại thì anti- mới được sử dụng ngày một phổ biến.

  • Body: cơ thể --> Antibody: kháng thể
  • Septic: Nhiễm trùng --> Antiseptic: khử trùng

Ví dụ:

 

2. auto-

Xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp, auto- có nghĩa là tự thân hoặc tự phát. Tiền tố này thường đi kèm các thuật ngữ về kỹ thuật để nhấn mạnh chức năng tự vận hành.

  • Pilot: phi công --> Autopilot: chế độ bay tự động
  • Biography: tiểu sử --> Autobiography: tự truyện

Ví dụ:

3. co-

Nguồn gốc của co- xuất phát từ tiếng Latin. Đây là một dạng rút gọn của tiền tố com-, nghĩ là cùng nhau, phối hợp.

  • Exist: tồn tại --> Co-exist: cùng tồn tại
  • Worker: nhân viên --> Co-worker: đồng nghiệp

Ví dụ:

4. dis-

Xuất phát từ tiếng Latin, dis- là tiền tố mang tính chất phủ định, tiêu cực. Khi bạn thấy một từ đi chung với dis-, rất có thể từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.

  • Connect: kết nối --> Disconnect: mất kết nối
  • Appear: xuất hiện --> Disappear: biến mất

Ví dụ:

5. hyper-

Trái ngược với trường hợp ở trên, hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng nghĩa. Tiền tố này được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường.

  • Sensitive: nhạy cảm --> Hypersensitive: quá mẫn cảm
  • Critical: chỉ trích --> Hypercritical: quá khắt khe

Ví dụ:

6. inter-

Tiền tố inter- thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.

  • Continental: lục địa --> Intercontinental: liên lục địa
  • National: thuộc về 1 quốc gia --> International: quốc tế, đa quốc gia

Ví dụ:

7. non-

Tương tự dis-, tiền tố non- cũng được dùng để thể hiện ý phủ định. Non- có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.

  • Negotiable: có thể đàm phán --> Non-negotiable: miễn bàn luận
  • Alcoholic: có chứa cồn --> Non-alcoholic: không chứa cồn

Ví dụ:

8. post-

Post- vốn dĩ bắt nguồn từ postscript, nghĩa là tái bút trong tiếng Latin. Sau đó, tiền tố này dần dần được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.

  • Graduate: người đã tốt nghiệp --> Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học
  • Lunch: bữa trưa --> Post-lunch: sau bữa trưa

Ví dụ:

9. trans-

Tiền tố trans- mang đến hai nghĩa khác nhau. Thứ nhất, trans- có thể ám chỉ ý vượt qua, ngang qua. Thứ hai, trans- có thể hiểu là sự thay đổi hoàn toàn.

  • Form: hình thành --> Transform: biến đổi
  • Atlantic: Đại Tây Dương --> Transatlantic: ngang Đại Tây Dương

Ví dụ:

10. un-

Un- cũng là tiền tố mang nghĩa phủ định, trái ngược. Tuy nhiên khác với các trường hợp ở trên, un- có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ lẫn danh từ.

  • Fair: công bằng --> Unfair: thiếu công bằng
  • Rest: nghỉ ngơi, yên ổn --> Unrest: bất đồng, bất ổn

Ví dụ:

Luyện chủ điểm Tiền tố theo Anh Chuyên vào 10

Xem thêm: