Nắm bắt được tiền tố trong tiếng Anh có thể giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn, đồng thời sáng tạo ra những cách dùng từ mới để diễn đạt linh hoạt hơn.
Tiền tố là những phần được thêm vào phía trước của từ gốc, thường là để tạo ra một từ hoàn toàn mới với ý nghĩa khác biệt. Khi đó, từ mới được tạo ra sẽ có ý nghĩa mới được tạo theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa của từ gốc”.
Ví dụ: Trong từ “unhappy”
Ở đây, chúng ta có:
Trong ví dụ ở trên, có thể thấy, thay vì phải học 2 từ mới là “happy” và “unhappy”, giờ đây, khi nắm bắt được tác dụng và ý nghĩa của tiền tố “un-“, người học chỉ cần học từ “happy”. Tương tự, trong nhiều trường hợp khác, việc nắm bắt được tiền tố trong tiếng Anh có thể giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn.
Đồng thời, tiền tố trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sáng tạo ra những cách dùng từ mới để diễn đạt linh hoạt hơn. Diễn đạt uyển chuyển bằng cách sử dụng các tiền tố trong tiếng Anh sẽ vô cùng hữu dụng, không chỉ trong các bài thi chứng chỉ như IELTS, TOEFL, mà còn trong cả thực tế sử dụng hàng ngày.
Tiền tố |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Un- |
Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, có thể dịch là “không” |
Unhappy – không vui vẻ, |
In |
Indirect – không trực tiếp/ gián tiếp |
|
Im- |
Impolite – không lịch sự/ mất lịch sự |
|
Il- |
Illegal – không hợp pháp; |
|
Ir- |
Irregular – không thường xuyên/ không đều đặn; |
|
Dis- |
Discomfort – không thoải mái, |
|
Non- |
Nonprofit – không lợi nhuận/ phi lợi nhuận; |
|
Over- |
Quá, vượt quá |
Overload – quá tải; |
Super |
Siêu |
Supermarket – siêu thị; |
Re- |
Lặp lại |
Rewrite: viết lại; |
Mis- |
Làm sai |
Mistake – cầm nhầm/ lỗi; misunderstand – hiểu sai |
Pre- |
Trước |
Prehistory – tiền sử |
Mono- |
Một (Số lượng) |
Monotone – một giọng điệu/ đơn điệu |
Bi- |
Hai (số lượng) |
Bilingual – hai ngôn ngữ; Bisexual – song tính |
Tri- |
Ba (số lượng) |
Tricycle – xe ba bánh; Triangle – tam giác |
Multi- |
Đa (nhiều) |
Multiculture: đa văn hóa; multitask: đa nhiệm |
Lưu ý: Tuy nhiên, người học tiếng Anh cũng cần chú ý phân biệt giữa từ được tạo ra từ tiền tố và từ gốc để tránh sử dụng sai.
Ví dụ:
Ảnh: 7ESL
Anti- có nghĩa là chống đối hoặc đối nghịch. Tiền tố này đã xuất hiện ngay từ thế kỷ XV nhưng mãi đến thời hiện đại thì anti- mới được sử dụng ngày một phổ biến.
- Body: cơ thể --> Antibody: kháng thể
- Septic: Nhiễm trùng --> Antiseptic: khử trùng
Ví dụ:
Xuất phát từ ngôn ngữ Hy Lạp, auto- có nghĩa là tự thân hoặc tự phát. Tiền tố này thường đi kèm các thuật ngữ về kỹ thuật để nhấn mạnh chức năng tự vận hành.
- Pilot: phi công --> Autopilot: chế độ bay tự động
- Biography: tiểu sử --> Autobiography: tự truyện
Ví dụ:
Nguồn gốc của co- xuất phát từ tiếng Latin. Đây là một dạng rút gọn của tiền tố com-, nghĩ là cùng nhau, phối hợp.
- Exist: tồn tại --> Co-exist: cùng tồn tại
- Worker: nhân viên --> Co-worker: đồng nghiệp
Ví dụ:
Xuất phát từ tiếng Latin, dis- là tiền tố mang tính chất phủ định, tiêu cực. Khi bạn thấy một từ đi chung với dis-, rất có thể từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.
- Connect: kết nối --> Disconnect: mất kết nối
- Appear: xuất hiện --> Disappear: biến mất
Ví dụ:
Trái ngược với trường hợp ở trên, hyper- giúp từ tương ứng tăng thêm một tầng nghĩa. Tiền tố này được hiểu là hơn, quá nhiều, vượt khỏi giới hạn thông thường.
- Sensitive: nhạy cảm --> Hypersensitive: quá mẫn cảm
- Critical: chỉ trích --> Hypercritical: quá khắt khe
Ví dụ:
Tiền tố inter- thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.
- Continental: lục địa --> Intercontinental: liên lục địa
- National: thuộc về 1 quốc gia --> International: quốc tế, đa quốc gia
Ví dụ:
Tương tự dis-, tiền tố non- cũng được dùng để thể hiện ý phủ định. Non- có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.
- Negotiable: có thể đàm phán --> Non-negotiable: miễn bàn luận
- Alcoholic: có chứa cồn --> Non-alcoholic: không chứa cồn
Ví dụ:
Post- vốn dĩ bắt nguồn từ postscript, nghĩa là tái bút trong tiếng Latin. Sau đó, tiền tố này dần dần được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.
- Graduate: người đã tốt nghiệp --> Postgraduate: chương trình sau đại học, cao học
- Lunch: bữa trưa --> Post-lunch: sau bữa trưa
Ví dụ:
Tiền tố trans- mang đến hai nghĩa khác nhau. Thứ nhất, trans- có thể ám chỉ ý vượt qua, ngang qua. Thứ hai, trans- có thể hiểu là sự thay đổi hoàn toàn.
- Form: hình thành --> Transform: biến đổi
- Atlantic: Đại Tây Dương --> Transatlantic: ngang Đại Tây Dương
Ví dụ:
Un- cũng là tiền tố mang nghĩa phủ định, trái ngược. Tuy nhiên khác với các trường hợp ở trên, un- có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ lẫn danh từ.
- Fair: công bằng --> Unfair: thiếu công bằng
- Rest: nghỉ ngơi, yên ổn --> Unrest: bất đồng, bất ổn
Ví dụ:
Luyện chủ điểm Tiền tố theo Anh Chuyên vào 10