Cách dùng câu trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh

Câu trực tiếp - gián tiếp là một phần ngữ pháp căn bản rất quan trọng trong Tiếng Anh, đặc biệt là khi ôn thi chứng chỉ. Vậy câu trực tiếp - gián tiếp là gì? Làm thế nào để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp? Những điều gì cần phải chú ý khi làm dạng bài này? Hãy cùng tham khảo bài viết sau nhé!

1. Định nghĩa về câu gián tiếp

Định nghĩa về câu gián tiếp
Định nghĩa về câu gián tiếp


Dưới đây là cách để phân biệt câu trực tiếp và câu gián tiếp:

  Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Định nghĩa

Nói lại chính xác điều ai đó đã nói.

Dùng dấu ngoặc kép.

Thuật lại lời của ai đó một cách gián tiếp.

Không dùng dấu ngoặc kép.

Ví dụ

''I love the Toy Story films,'' Alice said.

Alice said she loved the Toy Story films.

[%Included.Dangky%]

2. Cách đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp

Cách đổi câu trực tiếp sang gián tiếp
Cách đổi câu trực tiếp sang gián tiếp

2.1. Thay đổi đại từ, tính từ sở hữu

Khi người nói và người thuật lại là cùng một người, ta giữ nguyên đại từ, tính từ sở hữu.


Bạn hãy quan sát ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn cách đổi câu trực tiếp sang gián tiếp trong trường hợp này:

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

"I’ll look after Toby," I said.

"It is my book," I said.

 

I said I would look after Toby.

I said it was my book.

 

Khi người nói và người thuật lại là hai người khác nhau, ta cần chuyển đổi đại từ, tính từ sở hữu.


Ex: I don’t want to shock people,’ Tom said.

Tom said he didn’t want to shock people.

Dưới đây là bảng chuyển đổi đại từ, tính từ sở hữu trong từ câu trực tiếp sang gián tiếp:

 

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp
Đại từ nhân xưng

I

he, she

we

they

you

I, he, she, they
Tính từ sở hữu

my

his, her

our

their

your

our, their
Đại từ sở hữu

mine

his, hers

ours

theirs

yours

ours, mine, theirs

 

Lưu ý: Ngoài quy tắc chung về các thay đổi ở đại từ được nêu trên, người học cần chú ý đến các thay đổi khác liên quan đến vị trí tương đối của người đóng vai trò thuật lại.


Ex:
Jane: “Tom, you should listen to me”.

Trường hợp 1: Jane tự thuật lại lời của mình

I told Tom that he should listen to me.

Trường hợp 2: Người khác thuật lại lời nói của Jane

Jane told Tom that he should listen to her.

Trường hợp 3: Người khác thuật lại cho Tom nghe

Jane told you that he should listen to her.

Trường hợp 4: Tom thuật lại lời nói của Jane

Jane told me that I should listen to her.

2.2. Biến đổi thì của động từ

Thì của các động từ trong lời nói gián tiếp thay đổi theo một nguyên tắc chung là lùi về quá khứ. Dưới đây là cách biến đổi thì của động từ chi tiết:

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Hiện tại đơn

He says, "I love coffee."

Quá khứ đơn

He said (that) he loved coffee.

Hiện tại tiếp diễn

She says, "I am studying English."

Quá khứ tiếp diễn

She said (that) she was studying English.

Hiện tại hoàn thành

 They say, "We have finished the project."

Quá khứ hoàn thành

They said (that) they had finished the project.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

He says, "I have been working here for 5 years."

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

He said (that) he had been working there for 5 years.

Tương lai đơn

She says, "I will call you tomorrow."

Tương lai đơn trong quá khứ

She said (that) she would call me the next day.

Tương lai tiếp diễn

He says, "I will be traveling next week."

Tương lai tiếp diễn trong quá khứ

He said (that) he would be traveling the following week.

Tương lai hoàn thành

They say, "We will have completed the task by then."

Tương lai hoàn thành trong quá khứ

They said (that) they would have completed the task by then.

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

She says, "I will have been living here for 10 years by 2030."

Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ

She said (that) she would have been living there for 10 years by 2030.

Past simple

He said, "I visited Paris last year."

Quá khứ hoàn thành

He said (that) he had visited Paris the previous year.

Past continuous

She said, "I was watching TV when you called."

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

She said (that) she had been watching TV when I called.

Quá khứ hoàn thành

They said, "We had already eaten when she arrived."

Quá khứ hoàn thành (không đổi)

They said (that) they had already eaten when she arrived.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

He said, "I had been waiting for an hour before you came."

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (không đổi)

He said (that) he had been waiting for an hour before I came.


Lưu ý:

1) Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại thì động từ trong câu gián tiếp không thay đổi.


Ex: She says, "I am happy."

→ She says (that) she is happy

2) Một số động từ khiếm khuyết sẽ biến đổi lùi thì như sau:


can → could

shall → would

must/have to → had to

may → might

could → could (không đổi)

would → would (không đổi)

should → should (không đổi)

might → might (không đổi)

ought to → ought to (không đổi)

3) Chú ý các trường hợp sau đây không giảm thì động từ:


a. Nói về chân lý, sự thật

Ex: “The earth moves round the sun” he said.

→ He said that the earth moves round the sun.

b. Trong câu có năm xác định

Ex: She said, "I graduated from university in 2020."

→ She said that she graduated from university in 2020.

c. Các câu có cấu trúc sau: if onlyas if; as thoughwishwould ratherit’s high timecâu điều kiện loại 2, 3

Ex: “If I were you, I would leave here” he said.

–> He said that if he were me, he would leave there.

👉 Bài học và bài tập áp dụng Câu tường thuật: Không thay đổi thì

👉 Bài học và bài tập áp dụng Câu tường thuật: Thay đổi thì

2.3. Thay đổi trạng từ, từ chỉ định

Cách thay đổi từ chỉ định
Cách thay đổi từ chỉ định


Bên cạnh đó, bạn cũng cần biết cách đổi các trạng từ khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp:

Trực tiếp

Gián tiếp

here

"I left my book here," she said.

there

She said that she had left her book there.

now, at the moment

"I'm busy now," he said.

then, at that moment

He said that he was busy then.

today

"I have a meeting today," she said.

that day

She said that she had a meeting that day.

tonight

"We're going to the cinema tonight," they said.

that night

They said that they were going to the cinema that night.

ago

"I met him two days ago," she said.

before

She said that she had met him two days before.

tomorrow

"I will visit you tomorrow," he said.

the day after, the next/following day

He said that he would visit me the following day.

the day after tomorrow

"The party is the day after tomorrow," they said.

in two day’s time, two days later/after

They said that the party was two days after.

yesterday

"I went shopping yesterday," she said.

the day before, the previous day

She said that she had gone shopping the day before.

the day before yesterday

"It rained heavily the day before yesterday," he said.

two day before

He said that it had rained heavily two days before.

next (week,...)

"I'm going on vacation next week," she said

the following/the next (week,...)

She said that she was going on vacation the following week.

last (week,...)

"We had a great time last week," they said

the previous (week,...), the (week,...) before

They said that they had had a great time the previous week.


Ngoài những quy tắc chung trên, người học cần ghi nhớ rằng tình huống - thời gian khi hành động được thuật lại đóng vai trò rất quan trọng khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.

3. Một số cấu trúc câu gián tiếp

3.1. Cấu trúc câu gián tiếp với câu trần thuật

Cấu trúc câu gián tiếp của câu trần thuật
Cấu trúc câu gián tiếp của câu trần thuật

3.2. Cấu trúc câu gián tiếp với câu hỏi

Dưới đây là cấu trúc câu gián tiếp của các dạng câu hỏi:

3.2.1. Câu hỏi Yes/No

Cấu trúc:

S + asked (sb)/wondered + whether/if + S + V(lùi thì)


Lưu ý:
Không có dấu hỏi chấm và đảo ngữ trong câu gián tiếp.

Ex: "Do you like pizza?"

→ She asked if I liked pizza.

3.2.2. Câu hỏi với WH-word

Cấu trúc:

S + asked (sb)/wondered ... + WH-word + S + V(lùi thì)


Lưu ý:
Không có dấu hỏi chấm và đảo ngữ trong câu gián tiếp.

Ex: "What book are you reading?" He asked.

→ He asked what book I was reading.

3.2.3. Các dạng đặc biệt của câu hỏi trong lời nói gián tiếp

a) Shall/Would dùng để diễn tả đề nghị, lời mời

Ex:

1) “Shall I bring you some tea?” he asked.

→ He offered to bring me some tea.

2) “Shall we meet at the theatre?” he asked.

→ He suggested meeting at the theatre.

b) Will/Would dùng để diễn tả sự yêu cầu

Ex: Will you come to may party tomorrow?” he said.

→ He invited me to come to his party the next day. 

c) Câu mệnh lệnh và câu yêu cầu trong lời nói gián tiếp

Ex:

1) "Go away!" he said.

→ He told me to go away.

2) "Listen to me, please." he said.

→ He asked me to listen to him.

d) Câu cảm thán trong lời nói gián tiếp

Tuỳ theo xúc cảmhình thức diễn đạt, chúng ta có thể dùng nhiều hình thức khác nhau.

Ex: "What a lovely dress!" She said.

→ She exclaimed that the dress was lovely.

→ She exclaimed that the dress was a lovely one.

→ She exclaimed with admiration at the sight of the dress.

e) Các hình thức hỗn hợp trong lời nói gián tiếp

Lời nói trực tiếp có thể bao gồm nhiều hình thức hỗn hợp: câu khẳng định, câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán,...

Ex: She said, “Can you play the piano?” and I said “No.”

She asked me if could play the piano and I said that I could not.

👉 Bài học và bài tập áp dụng: Động từ tường thuật

👉 Bài học và bài tập áp dụng: Câu nghi vấn, đề nghị, mệnh lệnh tường thuật

3.3. Cấu trúc câu gián tiếp với câu mệnh lệnh

3.3.1. Dạng khẳng định

Cấu trúc:

S + told + O + to-infinitive


Ex: “Please wait for me here, Mary”, Tom said

→ Tom told Mary to wait for him there.

3.3.2. Dạng phủ định

Cấu trúc:

S + told + O + not to-infinitive


Ex: “Don’t talk in class”, the teacher said to us.

→ The teacher told us not to talk in class.

Trên đây là những điều cần nhớ về câu trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh. TAK12 hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và chuyển đổi giữa hai loại câu này. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và vận dụng thành thạo chủ điểm ngữ pháp này nhé! Chúc các bạn học tốt!

[%Included.TAK12%]