Cách phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thànhthì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là hai thì thường xuyên xuất hiện trong đề thi tiếng Anh. Đây đều là các thì dùng khi diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng cách dùng, cấu trúc lại có sự khác nhau. Để giúp bạn phân biệt được chúng, TAK12 sẽ đưa ra cái nhìn tổng quát về sự khác nhau giữa sử dụng hai thì này trong bài viết sau đây.

1. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trong bảng dưới đây, TAK12 sẽ so sánh cấu trúc thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Bạn hãy theo dõi thật kỹ để hiểu hơn về điểm khác biệt về cấu trúc giữa hai thì này nhé!

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc với động từ “to be”:

S + had been + Adj/ Noun

Ex: My father had been a great dancer when he was a student.

Cấu trúc với động từ thường:

S + had + V(past participle)

Ex: I met them after they had divorced each other.

Cấu trúc:

S + had been + V-ing

Ex: When I looked out of the window, it had been raining.

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Thì quá khứ hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn


Quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn đều là các thì dùng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ, tuy nhiên cách dùng của chúng lại có những điểm khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh cách dùng thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Hành động xảy ra và đã kết thúc trước một hành động khác.

Ex: I met them after they had divorced.

Hành động xảy ra trước một hành động khác và tiếp tục kéo dài.

Ex: I'd been working here for 2 weeks when he got promoted.

Nhấn mạnh vào kết quả của hành động.

Ex: I had been to Danang twice by the time I reached 25.

Nhấn mạnh vào tính tiếp diễn của hành động.

Ex: May needed a holiday since she’d been working hard for 6 months.

Đề cập đến mối liên kết giữa 2 hành động/sự kiện.

Ex: I couldn’t take the train because I had forgotten my boarding pass.

Đề cập đến nguyên nhân của hành động trong quá khứ.

Ex: I had been travelling all night, so I was tired.

[%Included.Dangky%]

3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Bên cạnh cấu trúc và cách dùng, dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng có những điểm khác biệt. Cụ thể chi tiết những điểm khác nhau đó đã được TAK12 liệt kê trong bảng sau đây:

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Khi trong câu xuất hiện:

  • Trạng từ chỉ thời gian như Until then, prior to that time, as soon as, by,…
  • Before, after, when
  • By the time + S + V
  • By the end of + time in the past

Khi trong câu xuất hiện:

  • Trạng từ chỉ thời gian như since, for, how long,...
  • Until then
  • By the time
  • Prior to that time
  • Before, after


Qua bài viết trên, TAK12 đã so sánh và phân biệt cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Mong rằng sau phần nội dung vừa rồi, bạn đã hiểu hơn về hai thì này và tránh bị nhầm lẫn giữa hai thì khi sử dụng chúng.

[%Included.TAK12%]