Cách dùng cụm động từ - Phrasal verbs

Cụm động từ (Phrasal verbs) được cấu thành bởi 1 động từ (verb) và 1 tiểu từ (thường là giới từ). Tùy từng động từ sẽ có đại từ (pronoun) đi kèm, có thể đứng trước hoặc sau giới từ đều được. Nghĩa của phrasal verb rất khó đoán nếu chỉ dựa vào nghĩa của động từ và giới từ tạo thành nó. Vậy để trở thành native english speaker, chỉ bằng cách chúng ta phải học về cụm động từ. Bài viết sau đây sẽ cho các bạn một cái nhìn tổng quan về cụm động từ nhé!

1. Thế nào là cụm động từ?

Định nghĩa cụm động từ
Định nghĩa cụm động từ


Bảng dưới đây là các ví dụ về cụm động từ:

Động từ

Tiểu từ

Ví dụ
Look

up

You can look up any new words in your dictionary. (Anh có thể tra nghĩa bất cứ từ mới nào trong từ điển.)

Get

through

I tried to phone her but I couldn’t get through. (Tôi đã cố gắng gọi cho cô ấy nhưng không thể nào kết nối được.)


Trong các ví dụ trên, khi các tiểu từ up, through kết hợp với từ động từ look, get tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa khác hoàn toàn so với từ động từ ban đầu:

Do vậy, ý nghĩa của các cụm động từ không chịu ảnh hưởng bởi ý nghĩa của động từ. Việc học các cụm động từ cũng không nên đánh đồng với việc học các động từ và tiểu từ độc lập nhau, mà cần học cả cụm động từ đó với cách sử dụng của chúng trong từng văn cảnh.

[%Included.Dangky%]

2. Cách dùng cụm động từ

Cụm động từ có thể đóng vai trò là:
  • Ngoại động từ (transitive): Theo sau là một danh từ hoặc là một đại danh từ với chức năng là túc từ (object) của động từ.
  • Nội động từ (intransitive): Không có túc từ theo sau.

2.1. Cụm động từ là nội động từ

Cách dùng: Cụm động từ cùng particle (thường là trạng từ - adverb) luôn đi sát nhau, không có túc từ đi theo.

Ex:

Lưu ý: Loại cụm động từ này này không dùng ở thể thụ động (passive).

Ex:

Một số nội động từ thông dụng: break down, come back, fall through, get by, get up, go on, grow up, look out, show up, shut up, sit down, stand up, stay on, take off, turn up, watch out,…

2.2. Cụm động từ là ngoại động từ

Cụm động từ là ngoại động từ được chia làm hai nhóm, tùy theo vị trí của túc từ:

Nhóm 1: Có thể ở giữa động từ và ‘particle’ hoặc đi sau ‘particle’.

Ex:

Nhóm 2: Khi túc từ là một đại danh từ (this, that, it, them, me, her, him,...) thì đại danh từ này sẽ đứng ở giữa động từ và ‘particle’.

Ex:

Ngoại lệ: Có nhiều phrasal verbs vừa có thể là transitive hoặc intransitive. Ngữ cảnh sẽ cho chúng ta biết chức năng cùng với nghĩa của chúng:


Ex:

👉 Bài học và bài tập vận dụng: Cụm động từ thông dụng

3. Ý nghĩa của các tiểu từ trong cụm động từ

Thông thường, các tiểu từ truyển tài nhiều ý nghĩa khác nhau khi nằm trong cụm động từ. Sau đây là các ý nghĩa phổ biến nhất của các tiểu từ thường xuyên được sử dụng trong cụm động từ.

Tiểu từ

Ý nghĩa

Ví dụ
up

Diễn đạt vị trí hướng lên trên hoặc ý kết thúc, hoàn thành tất cả.

We ate all the food up. (Chúng tôi ăn hết thức ăn rồi.)
down

Diễn đạt vị trí hướng xuống dưới; hoặc hành động có xu thế giảm/chặn lại.

We’ll have to cut down the expenses. (Chúng ta sẽ phải cắt giảm chi tiêu.)

on

Diễn đạt ý ở trên, dựa trên. You should put on formal clothes in an interview. (Cậu nên ăn mặc lịch sự khi đến dự phỏng vấn.)

in

Diễn đạt ý ở trong, xu hướng đi vào trong. Make sure to leave the office by 6:00 or you will be locked in. (Nhớ là phải rời khỏi văn phòng trước 6h nếu không anh sẽ bị kẹt trong đó.)

out

Diễn đạt vị trí phía ngoài hoặc ý hành động đến tận cuối/cạn kiệt. We couldn’t figure her out. (Chúng tôi không tài nào hiểu nổi cô ấy.)

off

Diễn đạt ý rời đi chỗ khác hoặc thay đổi trạng thái. I’ve sent off the letter you wrote to the newspaper. (Tôi đã gửi cho cánh nhà báo bức thư mà anh viết rồi.)

for

Diễn đạt mục đích hướng tới của hành động. He often asks his parents for money. (Hắn vẫn thường xuyên hỏi xin tiền bố mẹ.)

with

Diễn đạt ý có người hoặc vật cùng tham gia trong hành động. That shirt goes really well with your blue jacket. (Chiếc áo sơ mi đó rất hợp tông với chiếc áo khoác xanh của cậu đấy.)

through

Diễn đạt ý lần lượt cái này sang cái khác, hoặc từ đầu đến cuối. If you look through something, you read it quickly and not very carefully. (Khi bạn đọc qua cái gì đó nghĩa là bạn đọc nhanh và không quá cẩn thận.)

back

Diễn đạt ý trở lại/quay lại. Please send the shirt back if it is the wrong size. (Hãy gửi lại chiếc áo nếu như sai cỡ.)

away

Diễn đạt trạng thái rời đi, hoặc tạo ra khoảng cách. Put away your books, Peter! (Cất mấy quyển sách đi, Peter.)

around

Diễn đạt hành động mang tính giải trí, không rõ mục đích, hoặc không cần quá tập trung. I hate the way he lies around all day watching TV. (Tôi ghét thấy hắn cứ nằm vắt vẻo xem TV cả ngày.)

4. Phân biệt cụm động từ và động từ có giới từ đi kèm

Phân biệt cụm động từ và động từ có giới từ đi kèm
Phân biệt cụm động từ và động từ có giới từ đi kèm


Để phân biệt cụm động từ và động từ có giới từ đi kèm, bạn hãy theo dõi bảng sau:

Động từ có giới từ

Cụm động từ

Giữ nguyên nghĩa của động từ.

Ex: She called the mental health hotline to ask for help.

→ 'ask' không thay đổi nghĩa

Thay đổi nghĩa so với động từ gốc.

Ex: He finally asked her out on a dinner date.

 → 'ask out' mang nghĩa khác

Tân ngữ luôn đứng sau giới từ.

Trạng từ (nếu có) sẽ đứng giữa động từ và giới từ.

Ex:

  • Kelly asked for a raise.
  • Kelly asked politely for a raise.

Động từ và tân ngữ thường có thể đứng cạnh hoặc đứng tách nhau.

Ex: 

  • They called the meeting off.
  • They called off the meeting.

5. Vị trí của tiểu từ trong cụm động từ

Như đã xét ở trên, các tiểu từ có thể đứng ngay sau động từ, hoặc có thể đứng sau tân ngữ (object).

Lưu ý: Trường hợp tân ngữ là đại từ (it, them, him, her, me,...) thì tiểu từ bắt buộc phải đặt sau tân ngữ này.

Ex:

6. Cách học cụm động từ hiệu quả

Xét về mặt ngữ pháp hay ý nghĩa, cụm động từ là một vấn đề khá phức tạp và khó hiểu đối với không ít học viên người Việt. Sau đây là một vài lời khuyên hữu ích cho các bạn trong quá trình học cụm động từ.

Bài viết vừa rồi đã tổng hợp các kiến thức cần nhớ về thì cụm động từ. Mong rằng qua những nội dung được chia sẻ trên, bạn đã hiểu rõ và nắm vững công thức, cách sử dụng cũng như dấu hiệu nhận biết của cụm động từ để sử dụng thành thạo cả trong bài thi và giao tiếp hàng ngày.

[%Included.TAK12%]