Cách dùng câu chẻ trong tiếng Anh

Câu chẻ (Cleft sentences) trong tiếng Anh là một dạng câu phức vì nó có hai mệnh đề - mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc. Câu chẻ rất phổ biến trong văn nói vì nó được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh một đối tượng hay thành phần trong câu. TAK12 sẽ giải thích chi tiết cho các bạn trong nội dung bài viết dưới đây.

1. Khái niệm câu chẻ

Định nghĩa câu chẻ
Định nghĩa câu chẻ

 

Câu chẻ (Cleft sentences) hay còn gọi là cấu nhấn mạnh được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào một đối tượng, sự việc nào đó. Câu chẻ thường được chia làm hai vế: mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ được liên kết bằng đại từ quan hệ that, who, when, while,…


Ex: John wrote the letter.

→ It was John who wrote the letter.

[%Included.Dangky%]

2. Các loại câu chẻ

2.1. Câu chẻ với "It"

Câu chẻ được sử dụng bằng cách thay đổi một câu thông thường thành hai mệnh đề chính - phụ nhằm nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể. Kết quả của việc nhấn mạnh là sau cụm từ “It + be”.

Cấu trúc chung của câu chẻ với ''It''
Cấu trúc chung của câu chẻ với ''It''

a. Nhấn mạnh chủ ngữ (Subject)

Cấu trúc: 

It + is/was + S + Relative clauses


Ex:

→ It was my sister who/that made me a delicious cake.

→ It was my dog that made the neighbors very scared.

b. Nhấn mạnh tân ngữ (Object)

Cấu trúc:

It + is/was + O + Relative clauses


Ex:

→ It was playing table tennis that she was interested in.

→ It was her that/whom I gave a ring last week.

→ It was Linh that he met at school yesterday.

c. Nhấn mạnh trạng ngữ (Adverb)

Cấu trúc: 

It + is/was + Adv + Relative clauses


Ex:

→ It was in 1994 that I was born.

→ It is by using this method that you can learn more new words.

d. Câu nhấn mạnh trong câu bị động (Passive voice)

Cấu trúc:

It + is / was + Noun (chỉ vật) + that + be + V3/V-ed (past participle)

It + is / was + Noun/Pronoun (chỉ người) + who + be + V3/V-ed (past participle)


Ex:

→ It is this story that is talked about.

→ It was that actor who was given a lot of flowers.

2.2. Câu chẻ với "What"

Câu trúc câu chẻ với ''What''
Câu trúc câu chẻ với ''What''

 

Cấu trúc:

What + Focus (điều cần nhấn mạnh) + to be


Lưu ý:
Câu nhấn mạnh với what thường được với động từ bày tỏ hay thể hiện cảm xúc như: adore, dislike, enjoy, hate, like, love, need, prefer, want,...

Ex: I want to eat an apple.

→ What I want to eat is an apple.

2.3. Câu chẻ với "There"

Câu trúc câu chẻ với ''There''
Câu trúc câu chẻ với ''There''

 

Cấu trúc:

There + be + đối tượng + who/that + S + V … (Đối tượng là người)

There + be + đối tượng + that + S + V … (Đối tượng là vật)


Ex:

There is a book on the table that is very interesting.

There is a new student who has joined the class.

2.4. Câu chẻ với "All"

Câu trúc câu chẻ với ''All''
Câu trúc câu chẻ với ''All''

 

Cấu trúc:

All + S + V + be + …


Ex: The apples in the basket are red.

→ All the apples in the basket are red.

2.5. Câu chẻ đảo

Câu trúc câu chẻ đảo (inverted cleft sentences)
Câu trúc câu chẻ đảo (inverted cleft sentences)

 

Cấu trúc:

S + be + all/wh-question + S + V…


Ex:

A quiet place was what she needed to study.

Next week will be when they announce the results.

Nhằm hỗ trợ các em học sinh ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo câu chẻ trong tiếng Anh, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level B2 và các câu hỏi có trong đề thi Anh chuyên vào 10. Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

Luyện chủ điểm Câu chẻ theo level B2

Luyện chủ điểm Câu chẻ theo Anh Chuyên vào 10


Như vậy, bài viết đã cung cấp những kiến thức cần nhớ về câu chẻ trong tiếng Anh. Hy vọng chúng sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học chủ điểm ngữ pháp này.

[%Included.TAK12%]