Hiểu rõ cấu trúc câu tiếng Anh chính là bí quyết cốt lõi để bạn thấy hàng mớ khái niệm lằng nhằng thuộc về cái gọi là ngữ pháp tiếng Anh trở nên rõ ràng, có liên quan chặt chẽ với nhau. Bài viết này giúp bạn hệ thống hóa lại kiến thức về cấu trúc câu tiếng Anh:
Nếu bạn thích nghe giảng viên người Anh giảng tỉ mỉ về chủ đề này, hãy dành 20 phút xem video Sentence structure của kênh Oxford Online English:
Nếu bạn thích đọc tóm tắt nhanh, hãy đọc tiếp.
Câu là tập hợp các từ theo một cấu trúc nào đó để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, một câu cũng gồm những bộ phận tương tự như trong tiếng Việt. Để hiểu các cấu trúc câu gồm các thành phần khác nhau trong tiếng Anh, điều đầu tiên bạn phải hiểu biết cơ bản về các loại từ.
Danh từ (Noun/N) | Là từ chỉ người, sự vật, sự việc, nơi chốn. Danh từ có số ít và số nhiều. Ví dụ: dog (chó), cat (mèo), mouse (chuột), pants (quần),… |
Động từ (Verb/V) | Là từ chỉ hoạt động, ví dụ: jump (nhảy), run (chạy), sit (ngồi), talk (nói),…); hoặc tình trạng, trạng thái, ví dụ: be (thì/là/ở), seem (có vẻ) ,... |
Tính từ (Adjective/Adj) | Là từ bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: colorful (nhiều màu sắc), funny (buồn cười), tall (cao), fat (béo), slow (chậm),… |
Trạng từ (Adverb/Adv) | Là từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Ví dụ: loud (lớn tiếng), quickly (nhanh chóng), hard (chăm chỉ), very (rất),… |
Đại từ (Pronoun) | Là từ thay thế cho danh từ. |
Mạo từ (Determiner) | Là từ thể hiện tính xác định của danh từ. Bao gồm “a,” “an” và “the.” |
Trạng ngữ (Adverbial phrase/AdvP) | Là phần phụ bổ nghĩa cho nòng cốt câu, có thể là trạng từ hoặc cụm trạng từ. |
Có 4 loại câu trong tiếng Anh với mức độ phức tạp tăng dần:
Một câu đơn chỉ có một mệnh đề độc lập.
Một mệnh đề độc lập bao gồm một chủ ngữ và một động từ, diễn đạt một ý trọn vẹn.
Câu đơn giản nhất trong tiếng Anh, cũng như trong tiếng Việt, là câu mệnh lệnh. Nó có thể chỉ gồm một thành phần duy nhất chính là một động từ. Ví dụ:
Nhưng thông thường thì một câu sẽ gồm S (Subject - Chủ ngữ), V (Verb - Động từ) và một hoặc một số các thành phần sau:
Tân ngữ (Object) là đối tượng tiếp nhận hành động của một ngoại động từ. Sẽ không có tân ngữ với các nội động từ.
Bổ ngữ (Complement) làm nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ (VD: She is beautiful) hoặc cho tân ngữ (VD: I find her interesting).
Trạng ngữ (Adverbial) thường là những từ chỉ thời gian, địa điểm, nơi chốn, mục đích, phương tiện, cách thức…, để bổ sung thông tin cho thành phần nòng cốt (S+V) của câu.
Ví dụ:
S + V | He ran. |
S + V + O | She bought the book. |
S + V + O + O | She bought me the book. |
S + V + A | He ran fast. |
S + V + O + A | She bought the book at the bookshop. |
S + V + C | She is a student. |
S + V + O + C | He considered himself a VIP. |
S + V + O + C + A | He considered himself a VIP all the time. |
Chủ ngữ (Subject) có thể là: | |
Noun (danh từ) | Cats are lovely. |
Pronoun (đại từ) | She is eating. |
Noun phrase (cụm danh từ) | The young girl is looking for something. |
Gerund phrase (Cụm danh động từ) | Doing homework is not interesting at all. |
To infinitive phrase (to + cụm động từ) | To meet the president is an honour. |
Noun clause (mệnh đề danh ngữ) | What the company did in China was such a shame. |
Chủ ngữ giả | It is hard to say goodbye. |
Tân ngữ (Object) có thể là: | |
Noun (danh từ) | He bought a phone. |
Object Pronoun (đại từ tân ngữ) | He bought me a phone. |
To infinitive phrase (to + cụm động từ) | I want to get a good mark. |
Gerund phrase (Cụm danh động từ) | We like reading books. |
Noun clause (mệnh đề danh ngữ) | She knows what he does outside. |
Bổ ngữ (complement) có thể là: | |
Noun (danh từ) | He is a student. |
Noun phrase (cụm danh từ) | Working experience is an advantage for applicants. |
Gerund phrase (Cụm danh động từ) | His skill is presenting. |
To infinitive phrase (to + cụm động từ) | The most important thing to remember is to bring a torch with you. |
Noun clause (mệnh đề danh ngữ) | The main problem is that we do not have an expert in this field. |
Adjective (Tính từ) | The students found the trip interesting. |
Trạng ngữ (Averbial) có thể là: | |
Single adverb (trạng từ) | The children ran quickly. |
Prepositional phrase (Cụm giới từ) | He bought it at the bookshop. |
Noun phrase (cụm danh từ) | My friend phoned me this morning. |
Averbial clause (mệnh đề trạng ngữ) | I was happy when I saw her again. |
Xem thêm:
>> Lộ trình 30 tuần tự ôn ngữ pháp tiếng Anh toàn diện
Một câu ghép gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập nối với nhau bởi một liên từ kết hợp (coordinating conjunction) hoặc bởi dấu chấm phảy.
Có 7 liên từ kết hợp, là:
Một câu phức gồm một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. (Mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bẳng một liên từ phụ thuộc hoặc một đại từ quan hệ, và cũng có chủ ngữ và động từ, nhưng không diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn.)
Một số liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) thường dùng:
Còn đây là các đại từ quan hệ chính:
Một câu phức tổng hợp gồm có ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.