Để viết đúng và giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, người học cần nắm vững hai nền tảng quan trọng là từ loại và cấu trúc câu. TAK12 sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan, dễ hiểu và có hệ thống về từ loại trong tiếng Anh và các loại câu, đặc biệt phù hợp với những bạn mới bắt đầu học hoặc đang muốn củng cố lại kiến thức nền tảng.
Từ loại trong tiếng Anh là cách chia các từ thành nhóm theo vai trò và cách chúng hoạt động trong câu.
Dưới đây là bảng tóm tắt 7 loại từ cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh:
Từ loại |
Ý nghĩa |
Danh từ (Noun/N) |
Là từ chỉ người, sự vật, sự việc, nơi chốn. Danh từ có số ít và số nhiều. Ví dụ: dog (chó), cat (mèo), mouse (chuột), pants (quần),… |
Động từ (Verb/V) |
Là từ chỉ hoạt động, ví dụ: jump (nhảy), run (chạy), sit (ngồi), talk (nói),…); hoặc tình trạng, trạng thái, ví dụ: be (thì/là/ở), seem (có vẻ) ,... |
Tính từ (Adjective/Adj) |
Là từ bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: colorful (nhiều màu sắc), funny (buồn cười), tall (cao), fat (béo), slow (chậm),… |
Trạng từ (Adverb/Adv) |
Là từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ. Ví dụ: loud (lớn tiếng), quickly (nhanh chóng), hard (chăm chỉ), very (rất),… |
Đại từ (Pronoun) |
Là từ thay thế cho danh từ. |
Mạo từ (Determiner) |
Là từ thể hiện tính xác định của danh từ. Bao gồm “a,” “an” và “the.” |
Trạng ngữ (Adverbial phrase/AdvP) |
Là phần phụ bổ nghĩa cho nòng cốt câu, có thể là trạng từ hoặc cụm trạng từ. |
Lưu ý: Một từ trong tiếng Anh có thể thuộc nhiều loại từ tùy theo cách dùng trong câu. Ví dụ, từ "fast" có thể là tính từ (a fast car) hoặc trạng từ (He runs fast).
[%Included.Nguphap%]
Câu là tập hợp các từ theo một cấu trúc nào đó để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, một câu cũng gồm những bộ phận tương tự như trong tiếng Việt. Sau đây là 4 loại câu trong tiếng Anh được chia theo cấu trúc với mức độ phức tạp tăng dần:
Một câu đơn chỉ có một mệnh đề độc lập.
Một mệnh đề độc lập bao gồm một chủ ngữ và một động từ, diễn đạt một ý trọn vẹn.
Ví dụ:
Câu đơn giản nhất trong tiếng Anh, cũng như trong tiếng Việt, là câu mệnh lệnh. Nó có thể chỉ gồm một thành phần duy nhất chính là một động từ.
Ví dụ:
Nhưng thông thường thì một câu sẽ gồm S (Subject - Chủ ngữ), V (Verb - Động từ) và một hoặc một số các thành phần sau:
- Tân ngữ (Object) là đối tượng tiếp nhận hành động của một ngoại động từ. Sẽ không có tân ngữ với các nội động từ.
- Bổ ngữ (Complement) làm nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ (VD: She is beautiful) hoặc cho tân ngữ (VD: I find her interesting).
- Trạng ngữ (Adverbial) thường là những từ chỉ thời gian, địa điểm, nơi chốn, mục đích, phương tiện, cách thức…, để bổ sung thông tin cho thành phần nòng cốt (S+V) của câu.
Ví dụ:
S + V | He ran. |
S + V + O | She bought the book. |
S + V + O + O | She bought me the book. |
S + V + A | He ran fast. |
S + V + O + A | She bought the book at the bookshop. |
S + V + C | She is a student. |
S + V + O + C | He considered himself a VIP. |
S + V + O + C + A | He considered himself a VIP all the time. |
Các thành phần như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ có thể đảm nhiệm bởi nhiều từ loại hay ngược lại, một từ loại có thể đảm nhiệm ở nhiều vị trí trong câu.
Chủ ngữ (Subject) có thể là: | |
Noun (danh từ) | Cats are lovely. |
Pronoun (đại từ) | She is eating. |
Noun phrase (cụm danh từ) | The young girl is looking for something. |
Gerund phrase (Cụm danh động từ) | Doing homework is not interesting at all. |
To infinitive phrase (to + cụm động từ) | To meet the president is an honour. |
Noun clause (mệnh đề danh ngữ) | What the company did in China was such a shame. |
Chủ ngữ giả | It is hard to say goodbye. |
Tân ngữ (Object) có thể là: | |
Noun (danh từ) | He bought a phone. |
Object Pronoun (đại từ tân ngữ) | He bought me a phone. |
To infinitive phrase (to + cụm động từ) | I want to get a good mark. |
Gerund phrase (Cụm danh động từ) | We like reading books. |
Noun clause (mệnh đề danh ngữ) | She knows what he does outside. |
Bổ ngữ (complement) có thể là: | |
Noun (danh từ) | He is a student. |
Noun phrase (cụm danh từ) | Working experience is an advantage for applicants. |
Gerund phrase (Cụm danh động từ) | His skill is presenting. |
To infinitive phrase (to + cụm động từ) | The most important thing to remember is to bring a torch with you. |
Noun clause (mệnh đề danh ngữ) | The main problem is that we do not have an expert in this field. |
Adjective (Tính từ) | The students found the trip interesting. |
Trạng ngữ (Averbial) có thể là: | |
Single adverb (trạng từ) | The children ran quickly. |
Prepositional phrase (Cụm giới từ) | He bought it at the bookshop. |
Noun phrase (cụm danh từ) | My friend phoned me this morning. |
Averbial clause (mệnh đề trạng ngữ) | I was happy when I saw her again. |
Một câu ghép gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập nối với nhau bởi một liên từ kết hợp (coordinating conjunction) hoặc bởi dấu chấm phẩy.
Ví dụ:
Có 7 liên từ kết hợp, là: and, but, or, nor, for, yet, so
Một câu phức gồm một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bẳng một liên từ phụ thuộc hoặc một đại từ quan hệ, và cũng có chủ ngữ và động từ, nhưng không diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn.
Ví dụ:
Một số liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) thường dùng: after, although, as, because, before, how, if, once, since, than, that, though, till, until, when, where, whether, while
Các đại từ quan hệ chính là: that, which, who, whom, whose
Một câu phức tổng hợp gồm có ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
Để hiểu chi tiết hơn về cấu trúc câu trong tiếng Anh, ban có thể tham khảo video Sentence structure của kênh Oxford Online English dưới đây:
Việc nắm vững mối liên hệ giữa từ loại và vai trò ngữ pháp trong câu là chìa khóa để viết và hiểu tiếng Anh một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để tăng khả năng phản xạ và tư duy ngữ pháp.
[%Included.BochuongtrinhTAK12%]
[%Included.TAK12%]