Cách dùng cụm danh từ trong tiếng Anh

Cụm danh từ – một loại đơn vị ngữ pháp rất phổ biến trong tiếng Anh nhưng nó cũng gây ra không ít khó khăn cho bạn khi làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh và sử dụng trong thực tế. Trong bài viết này, TAK12 sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, quy tắc sắp xếp các thành phần, cách sử dụng…  của cụm danh từ để các bạn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp và làm bài tập một cách dễ dàng, chuẩn xác nhé!

1. Định nghĩa cụm danh từ

Cụm danh từ (Noun phrase) là một nhóm từ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Nó bao gồm một danh từ chínhcác từ khác bổ nghĩa cho danh từ đó, giúp làm rõ ý nghĩa và cung cấp thêm thông tin về người, vật, sự việc được nhắc đến.

Ex 1: A beautiful red rose (Một bông hồng đỏ đẹp)

Ex 2: The tall man in the blue shirt (Người đàn ông cao mặc áo sơ mi xanh)

Nhằm hỗ trợ bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo cụm danh từ trong tiếng Anh, TAK12 đã biên soạn 3 bài luyện tập trong phần ngân hàng câu hỏi với các câu hỏi phong phú, đa dạng xoay quanh chủ điểm ngữ pháp này. Mỗi câu hỏi đều có phần hướng dẫn giải chi tiết và phần mở rộng chủ điểm ngữ pháp liên quan, giúp bạn ôn tập dễ dàng.

Làm bài tập số 1 Cụm danh từ trong tiếng Anh

Làm bài tập số 2 Cụm danh từ trong tiếng Anh

Làm bài tập số 3 Cụm danh từ trong tiếng Anh

2. Cấu trúc của cụm danh từ

Các thành phần tạo nên cụm danh từ bao gồm bổ nghĩa đứng trước - danh từ chính - bổ nghĩa đứng sau.

Ex: A very tall man with blue eyes

[%Included.Dangky%]

2.1. Bổ nghĩa phía trước danh từ

Đầu tiên, ta sẽ cùng tìm hiểu về các bổ nghĩa phía trước danh từ (Pre-modifiers) trong nội dung dưới đây:

2.1.1. Từ hạn định (Determiners)

a) Mạo từ (Articles)

Cách dùng và ví dụ về mạo từ a/ an/ the đã được TAK12 tổng hợp trong bảng dưới đây:

Mạo từ xác định: the

Mạo từ không xác định: a/an

Cách dùng:

  • Trước (cụm) danh từ đã xác định (đã được nhắc tới trước đó, là duy nhất,...)
  • Trường hợp đặc biệt (trước so sánh nhất, từ chỉ thứ tự,...)

Cách dùng: Đứng trước (cụm) danh từ đếm được số ít, chưa xác định và:

  • Dùng mạo từ “an”: Với các từ bắt đầu là nguyên âm (u, e, o, a, i)
  • Dùng mạo từ “a”: Với các từ bắt đầu là phụ âm (t, f, d, h, j, k,…)

Ex:

  • the history, the news, the rain,...
  • the tree, the house, the school,...
  • the cars, the children, the benefits,...

Ex:

  • a man, a woman, a book, a store, …
  • an hour, an ice cream,an empty box,...

 

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Mạo từ xác định và mạo từ không xác định (a/an/the)


b) Từ chỉ số lượng, định lượng (Qualifiers)

Tổng hợp kiến thức về cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun Phrase)
Định nghĩa từ định lượng


Trong cụm danh từ, từ chỉ số lượng như many, much, a lot of, lots of, a little, little, a few, few,... thường đứng sau mạo từ, còn nếu không có mạo từ thì nó đứng đầu cụm từ.

Lưu ý: Một số từ chỉ định có thể đứng trước mạo từ như all, both, half,... và các bội từ như twice, double, three times,...

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: a lot of, lots of, many, much, few, a few, little, a little


c) Sở hữu cách, đại từ sở hữu (Possessive nouns/pronouns)

Sở hữu cách: Thêm ′s vào phía sau danh từ sở hữu

Ex: The man’s wallet, Susan’s cats,...

Đại từ sở hữu: Gồm các đại từ như mine, yours, his, hers, ours, theirs, its,...

Ex:

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Đại từ sở hữu

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Sở hữu cách

2.1.2. Bổ nghĩa (Modifier)

a. Tính từ (Adjective)

Tính từ thường đứng trước danh từ chính, và nhiệm vụ của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ chính. Tính từ có thể có hoặc không có trong cụm danh từ.

Ex:

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Chức năng và vị trí của tính từ


Quy tắc sắp xếp các tính từ bổ nghĩa: Quy tắc sắp xếp trật từ tính từ trong tiếng Anh này được tóm gọn lại trong những chữ viết tắt là OpSAShCOMP. Bạn hãy ghi nhớ những chữ cái này, nó sẽ vô cùng hữu ích khi bạn gặp phải những bài tập sắp xếp phức tạp. Vậy OpSACOMP là gì?

Trật tự ''OpSAShCOMP''
Trật tự ''OpSAShCOMP''


Ex:
It was made of a strange green metallic material.

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Trật tự tính từ


b) Phân từ (Participles)

Vị trí của các phân từ trong cụm danh từ cũng giống như tính từ, đều được dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính.

Có hai dạng phân từ là hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (V3/-ed). Cách dùng phân từ V-ing và phân từ V3/-ed sẽ có sự khác nhau.

Cách dùng tính từ đuôi -ed và đuôi -ing
Cách dùng tính từ đuôi -ed và đuôi -ing


Ex:

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Tính từ tận cùng bằng -ed và -ing

2.2. Danh từ chính

Danh từ chính (Head) có thể là danh từ đếm được, danh từ không đếm được, danh từ số ít, danh từ số nhiều, danh từ riêng, danh từ chung hoặc danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về các loại danh từ này, bạn hãy theo dõi bảng dưới đây:

Loại danh từ

Định nghĩa Ví dụ

Danh từ đếm được

Những danh từ có thể đếm được và thường có dạng số ít và số nhiều. apple, car, book,...

Danh từ không đếm được

Những danh từ không thể đếm được hoặc không có dạng số nhiều. water, money, information,...

Danh từ số ít

Những danh từ chỉ một người, một vật, một khái niệm và thường không có "s" ở cuối. dog, child, idea,...

Danh từ số nhiều

Những danh từ chỉ nhiều người, nhiều vật hoặc nhiều khái niệm, thường có "s" hoặc "es" ở cuối. dogs, children, ideas,...

Danh từ riêng

Những danh từ chỉ tên riêng của người, địa điểm, tổ chức hoặc sự kiện cụ thể. John, Vietnam, Google,...

Danh từ chung

Những danh từ chỉ các sự vật, người hoặc khái niệm nói chung, không cụ thể. city, car, teacher,...

Danh từ trừu tượng

Những danh từ chỉ các khái niệm không có hình dạng vật lý, như cảm xúc, ý tưởng hoặc phẩm chất. happiness, freedom, love,...

Danh từ cụ thể

Những danh từ chỉ sự vật, người hoặc địa điểm có thể nhìn thấy, chạm vào hoặc cảm nhận được. table, cat, mountain,...

 

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Danh từ số ít và số nhiều

2.3. Bổ nghĩa phía sau danh từ

Các bổ nghĩa phía sau danh từ (post-modifiers) có thể là một cụm từ (phrase) hoặc một mệnh đề (clause).

2.3.1. Cụm từ (Phrases)

a. Cụm giới từ (Preposition phrases)

Định nghĩa cụm giới từ
Định nghĩa cụm giới từ


Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ. Cụm giới từ đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ.

Ex: A man with black hair, the dog behind the fence

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Cụm giới từ


b) Cụm phân từ (Participle phrases)

Cụm hiện tại phân từ: Thường bắt đầu bằng V-ing, cụm hiện tại phân từ đứng sau danh từ xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động.

Ex: The man who is standing over there

= The man standing over there.

Cụm quá khứ phân từ: thường bắt đầu bằng V3/-ed, cụm quá khứ phân từ đứng sau danh từ xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.

Ex: The book which is sent to me.

= The book sent to me.

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ rút gọn

2.3.2. Mệnh đề (Clause)

Mệnh đề tính từ hay còn gọi là mệnh đề quan hệ (adjective clause), được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Ex:

Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định
Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

 

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Mệnh đề quan hệ xác định

👉 Bài học và bài tập chủ điểm ngữ pháp: Mệnh đề không quan hệ xác định

3. Chức năng của cụm danh từ

3.1. Cụm danh từ làm chủ ngữ

Cụm danh từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ (subject) của câu, thực hiện hành động hoặc là chủ thể của trạng thái.

Ex: The big black cat is sleeping on the couch.

→ "The big black cat" là chủ ngữ của động từ "is sleeping".

3.2. Cụm danh từ làm tân ngữ động từ

a) Cụm danh từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp

Cụm danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp (direct object) của động từ, nhận hành động được thực hiện bởi chủ ngữ.

Ex: She bought a beautiful red dress.

→ "A beautiful red dress" là tân ngữ trực tiếp của động từ "bought".

a) Cụm danh từ đóng vai trò tân ngữ gián tiếp

Cụm danh từ cũng có thể làm tân ngữ gián tiếp (indirect object), nhận đối tượng hoặc lợi ích từ hành động của động từ.

Ex: He gave his little sister a gift.

→ "His little sister" là tân ngữ gián tiếp của động từ "gave".

3.3. Cụm danh từ làm bổ ngữ

a) Cụm danh từ đóng vai trò bổ ngữ chủ ngữ

Cụm danh từ có thể làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement), giúp giải thích hoặc mô tả chủ ngữ sau động từ liên kết (linking verb).

Ex: She is a talented musician.

→ "A talented musician" là bổ ngữ chủ ngữ, mô tả chủ ngữ "she".

b) Cụm danh từ đóng vai trò bổ ngữ tân ngữ

Cụm danh từ có thể đóng vai trò là bổ ngữ tân ngữ (object complement), giải thích hoặc mô tả tân ngữ sau động từ.

Ex: They elected him class president.

→ "Class president" là bổ ngữ tân ngữ, mô tả tân ngữ "him".

3.4. Cụm danh từ làm tân ngữ của giới từ

Cụm danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ của một giới từ (object of oreposition) trong cụm giới từ.

Ex: She is reading a book about ancient history.

→ "Ancient history" là tân ngữ của giới từ "about".

3.5. Cụm danh từ làm đồng vị ngữ 

Cụm danh từ có thể đóng vai trò là đồng vị ngữ (appositive), giúp bổ sung thông tin về danh từ đứng trước.

Ex: My friend, a talented artist, is exhibiting her work.

→ "A talented artist" là cụm danh từ đồng vị ngữ, bổ sung thông tin về "my friend".

Qua bài viết trên, TAK12 đã tổng hợp các kiến thức xoay quanh chủ điểm ngữ pháp cụm danh từ. Hy vọng thông qua nội dung được chia sẻ vừa rồi, các bạn có thể nắm được định nghĩa, cấu trúc và chức năng của cụm danh từ trong câu để tránh gây ra sự nhầm lẫn trong quá trình sử dụng.  

[%included.TAK12%]