Danh động từ (Gerund) được tạo bởi một động từ thêm “ing” phía sau thành V-ing, có chức năng như một danh từ trong câu. Trong bài viết dưới đây, TAK12 sẽ giới thiệu chi tiết về định nghĩa, vị trí, chức năng của danh động từ và cung cấp một số bài tập vận dụng có lời giải chi tiết về chủ điểm ngữ pháp này. Cùng theo dõi nhé!
Danh động từ (Gerund) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi "ing" vào động từ (V-ing).
Ví dụ:
1) Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.
Ví dụ:
2) Sử dụng tính từ sở hữu (my, his, her...) phía trước danh động từ để chỉ chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ:
Ở vị trí này, danh động từ có chức năng làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Ở vị trí này, danh động từ có vai trò làm bổ ngữ cho động từ to be.
Ví dụ:
Lưu ý: Cần phân biệt V-ing trong thì tiếp diễn đóng vai trò là động từ với V-ing làm danh động từ.
Ví dụ:
→ "playing" (đang chơi) là động từ chia ở thì tiếp diễn, trả lời cho câu hỏi "Làm gì?"
→ "playing" (chơi) là danh động từ, trả lời cho câu hỏi "Sở thích gì?"
Ở vị trí này, danh động từ có vai trò làm tân ngữ sau một số động từ (like, love, avoid,...).
Ví dụ:
Dưới đây là các động từ theo sau là danh động từ (Verb + V-ing) thường gặp:
Từ vựng | Phát âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Admit | /ədˈmɪt/ | Thừa nhận |
Advise | /ədˈvaɪz/ | Khuyên bảo |
Allow | /əˈlaʊ/ | Cho phép |
Appreciate | /əˈpriːʃieɪt/ |
Đánh giá cao, cảm kích
|
Anticipate | /ænˈtɪsɪpeɪt/ |
Dự đoán, mong đợi
|
Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh |
Complete | /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành |
Consider | /kənˈsɪdər/ | Cân nhắc |
Defer | /dɪˈfɜːr/ |
Trì hoãn, hoãn lại
|
Delay | /dɪˈleɪ/ | Trì hoãn |
Deny | /dɪˈnaɪ/ | Phủ nhận |
Detest | /dɪˈtest/ |
Ghét cay ghét đắng
|
Dislike | /dɪsˈlaɪk/ | Không thích |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận |
Dread | /dred/ | Khiếp sợ |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích thú |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | Thoát khỏi |
Excuse | /ɪkˈskjuːz/ | Tha thứ |
Fancy | /ˈfænsi/ |
Thích, tưởng tượng
|
Feel like | /fiːl laɪk/ | Cảm thấy muốn |
Finish | /ˈfɪnɪʃ/ | Kết thúc |
Forgive | /fəˈɡɪv/ | Tha thứ |
Imagine | /ɪˈmædʒɪn/ | Tưởng tượng |
Involve | /ɪnˈvɒlv/ |
Bao gồm, liên quan
|
Include | /ɪnˈkluːd/ | Bao gồm |
Keep | /kiːp/ | Giữ |
Mention | /ˈmenʃn/ | Đề cập |
Mind | /maɪnd/ | Phiền lòng |
Miss | /mɪs/ | Nhớ, bỏ lỡ |
Pardon | /ˈpɑːdn/ | Tha lỗi |
Permit | /pəˈmɪt/ | Cho phép |
Postpone | /pəʊstˈpəʊn/ | Hoãn lại |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Thực hành |
Prevent | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn |
Propose | /prəˈpəʊz/ | Đề xuất |
Quit | /kwɪt/ | Từ bỏ |
Recall | /rɪˈkɔːl/ | Gợi lại |
Recollect | /ˌrekəˈlekt/ | Nhớ lại |
Recommend | /ˌrekəˈmend/ |
Khuyên bảo, đề xuất
|
Resent | /rɪˈzent/ | Bực tức |
Resist | /rɪˈzɪst/ | Kháng cự |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Suggest | /səˈdʒest/ | Gợi ý |
Tolerate | /ˈtɒləreɪt/ | Chịu đựng |
Understand | /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu |
Loathe | /ləʊð/ |
Ghê tởm, căm ghét
|
[%Included.Dangky%]
Ở vị trí này, danh động từ có vai trò làm tân ngữ sau giới từ.
Một số cấu trúc thông dụng với danh động từ đi sau giới từ bao gồm:
- Động từ + Giới từ
- Be + Tính từ + Giới từ
- Danh từ + Giới từ
Ví dụ:
👉 Tổng hợp các động từ được dùng với từng giới từ thông dụng
Dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số cấu trúc phổ biến khác theo sau là danh động từ:
Cấu trúc
|
Ví dụ |
Have trouble/difficulty (in): Gặp khó khăn khi làm gì |
She had trouble understanding the instructions.
|
Spend time/money (on): Dành thời gian/tiền bạc vào việc gì |
She spends a lot of time reading novels.
|
Waste time/money (on): Lãng phí thời gian/tiền bạc vào việc gì |
He wasted hours looking for his keys.
|
Be busy: Bận rộn làm gì |
She is busy preparing for her exams.
|
It’s no use/It’s no good: Không ích gì |
It’s no use complaining about the weather.
|
There’s no point (in): Không có ích gì |
There’s no point in arguing with him.
|
Can’t help: Không thể không, không nhịn được |
I can’t help laughing at his joke.
|
Feel like: Cảm thấy muốn làm gì |
I feel like going for a walk.
|
Look forward to: Mong đợi điều gì |
I look forward to meeting you soon.
|
Be worth: Đáng để làm gì |
This book is worth reading.
|
Be used to/Get used to: Quen với việc gì |
She is used to waking up early.
|
Object to: Phản đối việc gì |
He objects to working on weekends.
|
Be devoted to/committed to: Tận tâm, cống hiến cho việc gì |
She is devoted to helping her community.
|
Be interested in: Quan tâm đến việc gì |
She is interested in learning new languages.
|
Succeed in: Thành công trong việc gì |
She succeeded in passing the exam.
|
Keep/Continue: Tiếp tục làm gì |
She keeps talking during the meeting.
|
Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo danh động từ, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập thuộc trình độ A2 - B1 và các câu hỏi thuộc chương trình ôn thi tiếng Anh vào 10 (không chuyên). Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Ngoài ra, dưới đây TAK12 đã biên soạn một số bài tập danh động từ kèm lời giải chi tiết để bạn luyện tập thêm:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
Lời giải
Bài tập 2: Xác định các câu dưới đây đúng (True) hay sai (False). Nếu sai, sửa lại cho đúng.
Lời giải
Bài tập 3: Viết lại các câu sau sao cho ý nghĩa không đổi, sử dụng danh động từ.
Lời giải
Bài viết vừa rồi đã tổng hợp các kiến thức cần nhớ về danh động từ (gerund). Đây là ngữ pháp cơ bản trong văn phạm tiếng Anh, do đó bạn cần nắm vững cách dùng và thực hành bài tập thường xuyên để sử dụng thành thạo danh động từ cả trong bài thi lẫn giao tiếp hàng ngày nhé!
[%Included.TAK12%]