Each là một cách nhìn các thành viên của một nhóm như là một cá nhân, trong khi every là một cách nhìn thấy một nhóm như một loạt các thành viên.
Theo từ điển Cambridge, each vừa là một tính từ, vừa là một đại từ. Chúng được định nghĩa là mỗi (mọi) vật, người,… trong một nhóm từ 2 cá thể trở lên, được coi là độc lập với nhau.
Each có khá nhiều cách sử dụng đa dạng trong các tình huống giao tiếp.
Khi đứng với danh từ trong câu, each sẽ đóng vai trò như một đại từ bất định (indefinite pronoun) có tác dụng cụ thể hoá ý nghĩa cho danh từ.
Một lưu ý nhỏ khi sử dụng each đó là đây là đại từ số ít, bởi vậy nên các động từ theo sau nó không thể để ở dạng số nhiều. Đại từ số ít đi cùng động từ số ít.
Ví dụ: Each student was given four tickets to the show. (Mỗi học sinh nhận được 4 chiếc vé tham dự show)
Thay vì việc chỉ dùng each + danh từ, bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc Each + of + cụm danh từ khi muốn nhấn mạnh sự độc lập của từng đối tượng được nói đến, giúp câu nói thêm phần rõ ràng về mặt ý nghĩa hơn.
Cụm danh từ này bắt buộc phải có một từ hạn định the hoặc một tính từ sở hữu (my, your, their …)
Ví dụ: Each of the answers is worth 5 points. (Mỗi một câu trả lời có giá trị là 5 điểm)
Ngoài việc là một đại từ bất định số ít, thì each còn thuộc nhóm độc lập. Điều này có nghĩa là each có thể được đặt một mình mà không cần có danh từ theo sau.
Lúc này người nghe sẽ mặc định hiểu each được dùng thay cho cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
Khác so với each, every chỉ là một tính từ, tuy nhiên nó cũng có nghĩa là mỗi, mọi và được sử dụng để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm từ 3 trở lên.
Every được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp như sau:
Cũng giống như each, every cũng có thể đi cùng với danh từ số ít để bổ nghĩa cho nó. Ngoài ra, động từ đi theo sau cũng phải chia ở dạng số ít.
Ví dụ: Every country has a national flag. (Mỗi quốc gia có một quốc kỳ.)
Hẳn bạn đã từng nhiều lần bắt gặp từ everyone, tuy nhiên trong trường hợp này, khi every và one được viết thành 2 từ riêng biệt, nó có ý muốn nói tới mỗi một cá nhân tạo thành nhóm, có nghĩa là từng người, vật thay vì nói cả nhóm chung.
Ví dụ: Have you met all the members in the family? Yes, of course, I’ve met every one, at the dinner. (Bạn đã gặp tất cả thành viên trong gia đình rồi sao? Đúng thế, tất nhiên rồi, tôi đã gặp từng người trong bữa tối.)
Thực chất cấu trúc này không quá khác so với cấu trúc ở phần 2, chỉ khác ở chỗ thay vì chỉ nói every one, thì bạn sẽ thêm of + cụm danh từ. Điều này sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn ý bạn muốn nhấn mạnh.
Ví dụ: I’ve finished every one of these tests = I’ve finished every one of them. (Tôi đã hoàn thành tất cả những bài kiểm tra này, từng bài một.)
Each và every giống nhau về nghĩa. Thường thì việc dùng each hay every là như nhau.
Ví dụ:
Khi dùng làm tính từ, Each và every đều là từ hạn định đứng trước danh từ số ít.
Ví dụ:
Each |
Every |
Được sử dụng để chỉ các đối tượng, sự vật, sự việc như từng phần tử độc lập, rời rạc với nhau. |
Được sử dụng khi muốn chỉ các sự vật, sự việc như một nhóm. |
Ví dụ: Every student stands in the line. The teacher gave each student a certificate. (Tất cả các học sinh đều đứng vào hàng, thầy cô trao giấy chứng nhận cho từng người) |
|
Được dùng với số lượng nhỏ. Ví dụ:There are 4 cats. Each of them has different fur color. (Có 4 con mèo. Mỗi con có một màu lông khác nhau) |
Thường dùng cho số lớn (có ý nghĩa như “all”). Nhưng khác với every, sau all bạn sẽ cần chia danh từ ở số nhiều. Ví dụ: I would like to visit every place in the worlds = all places (Tôi muốn tới thăm mọi nơi trên thế giới) |
Có thể sử dụng cho 2 vật, 2 người (giống như “both”). Ví dụ: He is holding the cats in each hands = he is holding the cats in both hands (Mỗi tay anh ta ôm một con mèo) |
Không thể sử dụng cho 2 vật, 2 người. |
Không được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên. |
Được sử dụng để nói một việc xảy ra với tần suất thường xuyên như thế nào Ví dụ: How often do you go to school? (Bạn có thường xuyên đi học không?) |
Không dùng các trạng từ như almost, practically, nearly,... (gần như) với "each". |
Ta dùng các trạng từ như almost, practically, nearly,... (gần như) với "each". Ví dụ:
|
Lưu ý: Each and every (one) + singular verb là lối nói nhấn mạnh của "each" => từng thành viên/cá thể trong một nhóm
Ví dụ:
Luyện chủ điểm này theo level B1
Trên đây là các kiến thức tổng quan về Every và Each (of). Hy vọng những chia sẻ trong nội dung vừa rồi sẽ hữu ích đến bạn trong hành trình học tiếng Anh của mình.
[%Included.TAK12%]