Những cách diễn đạt ý nghĩa tương lai phổ biến trong tiếng Anh
Ngoài hai cấu trúc quen thuộc "will" và "be going to", tiếng Anh còn có nhiều cách diễn đạt tương lai khác như be about to, be due to, be on the point of, on the verge of,… Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các cấu trúc diễn đạt tương lai phổ biến qua ví dụ minh họa và bài tập thực hành đơn giản, dễ hiểu.
Chúng ta dùngthì hiện tại đơn (Present simple) để nói về tương lai khi:
Diễn tả sự việc hoặc hành động theo thời khóa biểu hoặc lịch trình cố định (chuyến bay, chuyến xe đi và đến,…)
Ví dụ:
My plane arrives at the airport at 13.00. (Chuyến bay của tôi sẽ đến sân bay lúc 13.00)
The train leaves in half an hour from platform 2. (Chuyến tàu sẽ rời ga trong nửa tiếng nữa ở cửa số 2)
Diễn tả các chương trình (hội nghị, khóa học, trận thi đấu thể thao, bộ phim bắt đầu và kết thúc)
Ví dụ:
The conference starts on Wednesday at 9.30. (Hội nghị sẽ bắt đầu vào thứ 4 lúc 9.30)
The match ends at about 5 o’clock. (Trận đấu sẽ kết thúc vào khoảng 5 giờ)
Dùng cho người nếu kế hoạch của họ theo một thời khóa biểu cố định
Ví dụ:
The students have their written English exam on Monday and the oral on Tuesday. (Các học viên sẽ có bài thi viết tiếng Anh vào thứ 2 và bài nói vào thứ 3)
Jo starts her drama course in two week’s time. (Jo sẽ bắt đầu khóa học kịch trong thời gian 2 tuần)
[%Included.Nguphap%]
2. Thì hiện tại tiếp diễn
Dùng thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) để nói về tương lai khi muốn diễn tả một kế hoạch, một dự định đã được sắp xếp trước.
Ví dụ:
What are you doing tomorrow evening? (Bạn định làm gì vào tối mai?)
I’m flying to a conference in Amsterdam. (Tôi sẽ bay đến hội nghị ở Amsterdam (kế hoạch đã sắp xếp))
I’m having my eyes tested on Saturday afternoon. (Tôi định kiểm tra mắt vào chiều thứ 7 (đã hẹn trước))
3. Cấu trúc Be about to + V
Dùng be about to + V để diễn tả một sự việc sẽ diễn ra gần như ngay lập tức và đã được chuẩn bị trước.
Ví dụ:
Actually, we’re about to leave. (Thực ra chúng tôi chuẩn bị rời đi)
I need to talk to you but if you’re about to have dinner, I can phone again later. (Tôi cần phải nói chuyện với bạn nhưng nếu bạn chuẩn bị ăn tối, tôi có thể gọi lại sau)
Trong văn phong hàng ngày, dạng phủ định của be about to thường có nghĩa là do not intend to – không có ý định làm gì.
Ví dụ:
We aren’t about to change the rules just because we don’t like them. (Chúng tôi không có ý định thay đổi các quy tắc chỉ vì chúng tôi không thích nó)
Lưu ý: Với các cụm từ chỉ thời gian, ta không dùng be about tomà sử dụng thì hiện tại đơn
Ví dụ:
Hurry up, please! The coach is about to leave! (Nhanh lên, huấn luyện viên sắp đi rồi!)
Hurry up, please! The coach leaves in five minutes! (Huấn luyện viên sẽ đi trong 5 phút nữa)
Not: The coach is about to leave in five minutes!
4. Cấu trúc Be on the point/verge/brink of
Ta dùng cấu trúc be on the point/verge/brink of + V-ing/Noun để chỉ những đều mà ta mong đợi/nghĩ xảy ra thật sớm. Be on the point of tương tự be just about to, mang nghĩa sắp sửa, chuẩn bị.
Ví dụ:
I was on the point of leaving my job but then I got promoted so I changed my mind. (Tôi đã định nghỉ việc, nhưng sau đó tôi được thăng chức nên tôi đổi ý.)
People are on the verge of starvation as the drought continues. (Người dân đang sắp rơi vào tình trạng đói kém khi hạn hán vẫn tiếp diễn.)
Cấu trúc Be on the point of / the verge of / the brink of
5. Cấu trúcBe due to
Dùng cấu trúc be due to + động từ nguyên thể để nói về những thứ theo lịch trình sẵn có.
Ví dụ:
The visitors are due to arrive at the factory at 10:30. (Các vị khách dự kiến sẽ đến nhà máy lúc 10 giờ 30.)
6. Cấu trúcBe to
Be to + động từ nguyên thể có rất nhiều nghĩa. Cụm từ này mang tính trang trọng, lịch sự.
Được dùng để nói về các sắp xếp chính thức hoặc mang tính trang trọng, các hướng dẫn chính thức, đưa ra mệnh lệnh (thường xuất hiện trong tin tức, báo cáo,...)
Ví dụ:
The European Parliament is to introduce a new law on safety at work. (Nghị viện Châu Âu sẽ ban hành một luật mới về an toàn tại nơi làm việc.)
All students are to present their final reports to the lecturer next Monday. (Tất cả sinh viên sẽ trình bày báo cáo cuối kỳ với giảng viên vào thứ Hai tới.)
Được dùng để nói về những sự kiện trong tương lai có thể được con người kiểm soát.
Ví dụ:
The Prime Minister is to meet with business leaders tomorrow. (Thủ tướng sẽ gặp các lãnh đạo doanh nghiệp vào ngày mai.)
Không dùng: The comet is to return to our solar system in around 500 years. -> The comet will return to our solar system in around 500 years. (Sao chổi đó sẽ quay trở lại Hệ Mặt Trời của chúng ta sau khoảng 500 năm nữa.)
Được dùng trong mệnh đề "if" để chỉ kết quả của một hành động điều kiện (mệnh đề "if" là kết quả, còn mệnh đề chính là điều kiện hoặc nguyên nhân).
Ví dụ:
If Jones is towin gold at the next Olympics, he needs to work on his fitness. (Nếu Jones muốn giành huy chương vàng tại Thế vận hội tới, anh ấy cần cải thiện thể lực.) -> Mệnh đề đầu là kết quả, và mệnh đề sau là nguyên nhân.
If Jones wins gold at the next Olympics, he will retire from athletics. (Nếu Jones giành huy chương vàng tại Thế vận hội tới, anh ấy sẽ giã từ sự nghiệp điền kinh.) -> Mệnh đề đầu là nguyên nhân, và mệnh đề sau là kết quả.
7. Một số động từ có thể được dùng để diễn tả ý tương lai
Đó là: would like, plan, want, mean, hope, expect
Ví dụ:
What are you going to do next year? I'd like to go to university. (Bạn định làm gì vào năm sau? Mình muốn vào đại học.)
We plan to go to France for our holidays. (Chúng tôi dự định đi Pháp cho kỳ nghỉ.)
George wants to buy a new car. (George muốn mua một chiếc ô tô mới.)
8. Động từ khuyết thiếu
Dùng động từ khuyết thiếu: may, might, could khi không chắc chắn về tương lai.
Ví dụ:
I might stay at home tonight or I might go to the cinema. (Tối nay tôi có thể sẽ ở nhà hoặc có thể sẽ đi xem phim.)
We could see Mary at the meeting. She sometimes goes. (Chúng ta có thể sẽ gặp Mary ở buổi họp. Cô ấy thỉnh thoảng có tham dự.)
9. Động từ khuyết thiếu Should
Dùng should nếu nghĩ có khả năng cao việc gì đó xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
We should be home in time for tea. (Chúng ta có thể sẽ về đến nhà kịp giờ uống trà.)
The game should be over by eight o'clock. (Trận đấu có thể sẽ kết thúc trước tám giờ.)
10. Tương lai trong mệnh đề thời gian và mệnh đề if
Trong mệnh đề thời gian với các từ như when, after, until, ta thường dùng thì hiện tại để diễn tả ý tương lai.
Ví dụ:
I'll come home when I finish work. (Tôi sẽ về nhà khi tôi làm xong việc.)
You must wait here until your father comes. (Con phải đợi ở đây cho đến khi bố về.)
They are coming after they have had dinner. (Họ sẽ đến sau khi ăn tối xong.)
Trong các mệnh đề với If, ta thường dùng thì hiện tại để diễn tả ý tương lai.
Ví dụ:
We won't be able to go out if it is raining. (Chúng ta sẽ không thể ra ngoài nếu trời đang mưa.)
If Barcelona lose tomorrow, they will be champions. (Nếu Barcelona thua ngày mai, họ sẽ trở thành nhà vô địch.)
Lưu ý: Ta không thường dùng will trong mệnh đề thời gian và mệnh đề If. Nhưng will có thể được dùng nếu hàm ý muốn hay sẵn lòng làm gì.
Ví dụ:
I will be very happy if you will come to my party. (Mình sẽ rất vui nếu bạn chịu đến dự tiệc của mình.)
We should finish the job early if George will help us. (Chúng ta sẽ hoàn thành công việc sớm nếu George chịu giúp chúng ta.)
Bài tập cách diễn đạt ý nghĩa tương lai trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu.
1. Look at those dark clouds! It ______ any minute now. A. will rain B. is raining C. is going to rain D. rains
4. Hurry up! The movie ______ in five minutes. A. is starting B. is about to start C. starts D. will be starting
2. We ______ our grandparents this weekend. The train is booked. A. are going to visit B. will visit C. are visiting D. visit
5. The team ______ to launch the new website next Monday. A. is on the point B. is to C. is due D. is going
3. The president ______ a speech at 6 p.m. today. It’s on the schedule. A. is to give B. will give C. gives D. gave
Bài 2: Điền đúng cấu trúc diễn đạt tương lai vào mỗi câu sau.
We _______________ (go) camping next weekend. We’ve already packed our bags.
She _______________ (be) promoted. Everyone in the company expects that.
Watch out! That box _______________ (fall) on your head!
All employees _______________ (attend) the meeting at 9 a.m. tomorrow. It’s mandatory.
The manager _______________ (talk) to the new staff next Tuesday. It’s in the schedule.
Đáp án:
Bài 1: C - C - A - B- C
Bài 2:
are going (be going to – đã có kế hoạch, chuẩn bị)
will be (will – dự đoán)
is going to fall (dấu hiệu rõ ràng)
are to attend (mệnh lệnh chính thức)
is to talk (trong lịch trình)
Đồng thời, TAK12 cũng cung cấp bộ câu hỏi ôn luyện chuyên đề này theo từng trình độ, giúp học sinh thuận tiện học tập và ôn luyện ngay tại nhà.
Việc nắm vững các cấu trúc diễn đạt tương lai trong tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện ý định, kế hoạch một cách chính xác, tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như viết học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt các cấu trúc trong bài viết trên.