Động từ nguyên thể (V-inf): Định nghĩa, Cấu trúc, Bài tập
Động từ nguyên thể (V-inf) là hình thức cơ bản của một động từ. Có hai loại động từ nguyên thể có "to" và không có "to". Trong bài viết dưới đây, TAK12 sẽ tổng hợp các kiến thức cơ bản về động từ nguyên thể (V-inf), đồng thời cung cấp bài tập vận dụng để giúp bạn nắm vững chủ điểm ngữ pháp này.
1. Định nghĩa và phân loại động từ nguyên thể (V-inf)
Động từ nguyên thể (V-inf) là dạng cơ bản và không chia của một động từ. Trong tiếng Anh, động từ nguyên thể được chia thành 02 loại:
động từ nguyên thể có "to" (to-infinitive)
Động từ nguyên thể không "to" (bare infinitive)
Ví dụ:
Động từ nguyên thể có "to": to eat, to go, to play, to study
Động từ nguyên thể không "to": eat, go, play, study (thường xuất hiện sau các động từ khuyết thiếu như can, will, should, hoặc sau động từ make, let, v.v.)
Dạng phủ định của động từ nguyên thể có cấu trúc như sau:
Cấu trúc:
NOT (+ TO) + V-inf
Ví dụ:
I decided not to go to London.
He asked me not to be late.
I'd like you not to sing so loudly.
I'd rather not eat meat.
I might not come.
2. Các cấu trúc thường gặp với động từ nguyên thể
Các cấu trúc đi với động từ nguyên thể V-inf. Ảnh: pptOnline
2.1. Cấu trúc với động từ nguyên thể có "to"
2.1.1. Dùng để chỉ mục đích hoặc ý định của hành động
Trong trường hợp này, động từ nguyên thể có "to" mang ý nghĩa như "in order to" hoặc "so as to".
Ví dụ:
She came to collect her pay cheque.
The three bears went to find firewood.
I am calling to ask you about dad.
Your sister has gone to finish her homework.
[%Included.Dangky%]
2.1.2. Làm chủ ngữ của câu
Đây là cách sử dụng động từ nguyên thể có "to" trang trọng, thường gặp trong văn viết.
Ví dụ:
To be or not to be, that is the question.
To know her is to love her.
To visit the Grand Canyon is my life-long dream.
To understand statistics, that is our aim.
2.1.3. Đứng sau danh từ hoặc đại từ
Trong cấu trúc này, động từ nguyên thể có "to" thường đóng vai trò là một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đó.
Ví dụ:
The children need a garden to play in.
I would like a sandwich to eat.
I don't have anything to wear.
Would you like something to drink?
2.1.4. Đứng sau tính từ
Cấu trúc động từ nguyên thể có "to" đứng sau tính từ giúp:
Làm rõ ý nghĩa của tính từ: Động từ nguyên thể giúp giải thích rõ hơn về cảm xúc, trạng thái hoặc phẩm chất mà tính từ miêu tả.
Tạo thành một cụm tính từ: Cụm động từ nguyên thể này đóng vai trò như một tính từ bổ sung cho danh từ đứng trước.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + to be + tính từ + (for/of sb) + to V
Ví dụ:
It's important to study every day.
This exercise is difficult for me to solve.
It's kind of you to help me.
2.1.5. Dùng để đưa ra nhận xét hoặc phán đoán
Cấu trúc:
Chủ ngữ + to be + danh từ/cụm danh từ + to V
Ví dụ:
This book is a good way to learn English.
Her dream is a house to live in.
The goal is a plan to achieve success.
2.1.6. Với trạng từ "too" và "enough"
Cấu trúc động từ nguyên thể có "to" này dùng để diễn tả lý do đằng sau sự hài lòng hoặc không hài lòng.
Cấu trúc:
Too + Tính từ/Danh từ/Trạng từ + to V
Enough + Tính từ/Danh từ/Trạng từ + to V
Ví dụ:
There's too much sugar to put in this bowl.
This soup is too hot to eat.
She's old enough to make up her own mind.
There isn't enough snow to ski on.
2.1.7. Với từ để hỏi
Những động từ ask, decide, explain, forget, know, show, tell, understand,... có thể được theo sau bởi từ để hỏi (where, how, what, who, when) + V-inf.
Ví dụ:
She asked me how to use the washing machine.
Do you understand what to do?
Tell me when to press the button.
I've forgotten where to put this little screw.
2.1.8. Theo sau một số động từ khác
Động từ đi với động từ nguyên thể có "to"
Một số động từ đặc biệt thường yêu cầu động từ nguyên thể có "to" theo sau.
Nhằm giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo Động từ nguyên thể, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập thuộc trình độ A2, B1, B2 (theo Khung tham chiếu chung châu Âu - CEFR). Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.
Ngoài ra, TAK12 cũng xây dựng bộ câu hỏi ôn luyện chủ điểm ngữ pháp Động từ nguyên thể theo các chương trình ôn thi vào 10 môn tiếng Anh (đại trà, chuyên).
Bài viết vừa rồi đã tổng hợp các kiến thức cần nhớ về động từ nguyên thể (V-inf). Đây là ngữ pháp cơ bản trong văn phạm tiếng Anh, do đó bạn cần nắm vững cách dùng và thực hành bài tập thường xuyên để sử dụng thành thạo động từ nguyên thể cả trong bài thi lẫn giao tiếp hàng ngày nhé!