Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Bộ sách "Tiếng Anh 3 - Global Success" được biên soạn với mục tiêu phát triển toàn diện năng lực của học sinh trong cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết thông qua các tình huống thực tế. Bộ sách này bao gồm hai tập sách, mỗi tập sách có 10 unit, tương ứng với 20 chủ đề khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Đồng hành với học sinh trong quá trình học Tiếng Anh lớp 3, TAK12 đã biên soạn bộ bài tập bổ trợ theo 3 mảng Ngữ pháp, Đọc hiểu & Từ vựng, Năng lực giao tiếp, nội dung bám sát từng unit của bộ sách "Tiếng Anh 3 - Global Success".

Tóm tắt nội dung chương trình Tiếng Anh lớp 3 sách Global Success

Unit Cấu trúc ngữ pháp Ngữ âm
Unit 1. Hello

Hello. / Hi. I'm...

- Hello, / Hi, ... I'm ...

Hi. How are you?

- Fine, thank you.

Goodbye./Bye.

hello

bye

Unit 2. Our names

What's your name?

- My name's ...

How old are you?

- I'm ... years old.

Mary

Nam

Unit 3. Our friends

This is ... / That's ...

Is this / that ...?

- Yes, it is. / No, it isn't. It's ...

that

thank

Unit 4. Our bodies

What's this?

- It's ...

Touch / Open your ...!

hair

ears

Unit 5. My hobbies

What's your hobby?

- It's ...

- I like ...

painting

running

REVIEW 1
Unit 6. Our school

Is this our ...?

- Yes, it is. / No, it isn't.

Let's go to the ...

- OK, let's go.

playground

classroom

Unit 7. Classroom instructions

..., please!

May I ...?

- Yes, you can. / No, you can't.

speak

stand

Unit 8. My school things

I have ...

Do you have ...?

- Yes, I do. / No, I don't.

book

eraser

Unit 9. Colours

What colour is it?

- It's ...

What colour are they?

- They're ...

blue

brown

Unit 10. Break time activities

I ... at break time.

What do you do at break time?

- I ...

football

volleyball

REVIEW 2
Unit 11. My family

Who's this / that?

- It's my ...

How old is he / she?

- He's / She's ...

old

sure

Unit 12. Jobs

What's his / her job?

- He's / She's ...

Is he / she ...?

- Yes, he / she is.

- No, he / she isn't. He's / She's ...

mother

doctor

Unit 13. My house

Where's the ...?

- It's here / there.

Where are the ...?

- They're ...

house

brown

Unit 14. My bedroom

There's / There are ... in the room.

The ... is ... / The ... are ...

room

door

Unit 15. At the dining table

Would you like some ...?

- Yes, please. / No, thanks.

What would you like to eat / drink?

- I'd like some ..., please.

bread

meat

REVIEW 3
Unit 16. My pets

Do you have any ...?

- Yes, I do. / No, I don't.

How many ... do you have?

- I have ...

dog

goldfish

Unit 17. Our toys

He / She has ...

They have ...

kite

toy

Unit 18. Playing and doing

What are you doing?

- I'm ...

listen

singing

Unit 19. Outdoor activities

What's he / she doing?

- He's / She's ...

play

fly

Unit 20. At the zoo

What can you see?

- I can see ...

What's the ... doing?

- It's ...

parrot

dancing

REVIEW 4

 

Bộ bài tập bổ trợ Tiếng Anh lớp 3 sách Global Success sắp xếp theo từng unit

Với mỗi unit, học sinh nên:

  1. Làm đầy đủ các hoạt động trong sách học sinh sách bài tập.
  2. Làm các bài tập bổ trợ trên TAK12 > Học tốt môn Anh > Tiếng Anh lớp 3
  3. Nếu có giáo viên/gia sư tương tác, chấm chữa thêm với các hoạt động phát âm, writing và speaking thì càng tốt.

 

Dưới đây là danh sách các bài tập bổ trợ TAK12 đã xây dựng cho từng unit.

Unit 1
Hello
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Hello
  2. [Ngữ pháp] Structures for greetings & self-introducing
  3. [Nghe, Nói & Viết] Let's say hello
Unit 2
Our names
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Our names
  2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about name and age
  3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about your name and age
Unit 3
Our friends
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Our friends
  2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about someone
  3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about someone
Unit 4
Our bodies
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Our bodies
  2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about parts of the body
  3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about parts of the body
Unit 5
My hobbies
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] My hobbies
  2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about someone's hobby
  3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about your hobbies
Review 1
Unit 1-5
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Test yourself 1
  2. [Ngữ pháp] Test yourself 1
  3. [Nghe, Nói & Viết] Test yourself 1
Unit 6
Our school
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Our school
  2. [Ngữ pháp] Asking & answering questions about someone's school
  3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about your school
Unit 7
Classroom instructions
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Classroom instructions
  2. [Ngữ pháp] Giving instructions & asking for permission
  3. [Nghe, Nói & Viết] Let's learn classroom language
Unit 8
My school things
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] School things
  2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about school things
  3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about your school things
Unit 9
Colours
Unit 10
Break time activities
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] School break time activities
  2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about school break time activities
  3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about school break time activities
Review 2
Unit 6-10
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Test yourself 2
  2. [Ngữ pháp] Test yourself 2
  3. [Nghe, Nói & Viết] Test yourself 2
Unit 11
My family

1. [Đọc hiểu & Từ vựng] My family
2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about family members
3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about your family

Unit 12
Jobs

1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Jobs
2. [Ngữ pháp] Asking & answering questions about the job of family members
3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about the job of family members

Unit 13
My house
1. [Đọc hiểu & Từ vựng] My house
2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about your house
3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about your house
Unit 14
My bedroom
1. [Đọc hiểu & Từ vựng] My bedroom
2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about your bedroom
3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about your bedroom
Unit 15
At the dining table
1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Food and drinks
2. [Ngữ pháp] Offering and accepting or declining food or drinks
3. [Nghe, Nói & Viết] Let's learn how to offer and accept or decline food or drinks
Review 3
Unit 11-15
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Test yourself 3
  2. [Ngữ pháp] Test yourself 3
  3. [Nghe, Nói & Viết] Test yourself 3
Unit 16
My pets
1. [Đọc hiểu & Từ vựng] My pets
2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about having pets
3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about your pets
Unit 17
Our toys
1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Our toys
2. [Ngữ pháp] Talking about having toys
3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about your toys
Unit 18
Playing and doing

1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Playing and doing
2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about what someone is doing
3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about what someone is doing

Unit 19
Outdoor activities

1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Outdoor activities
2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about outdoor activities
3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about outdoor activities

Unit 20
At the zoo

1. [Đọc hiểu & Từ vựng] At the zoo
2. [Ngữ pháp] Asking and answering questions about animals at the zoo
3. [Nghe, Nói & Viết] Let's talk about animals at the zoo

Review 4
Unit 16-20
  1. [Đọc hiểu & Từ vựng] Test yourself 4
  2. [Ngữ pháp] Test yourself 4
  3. [Nghe, Nói & Viết] Test yourself 4

 

Bộ đề kiểm tra định kỳ theo chương trình Tiếng Anh lớp 3 sách Global Success

- Bộ đề kiểm tra định kỳ được xây dựng bám sát nội dung sách Gloabal Success về kiến thức ngôn ngữ (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp) và các chủ điểm nội dung trong chương trình. 

- Mỗi đề kiểm tra sẽ đánh giá toàn diện một cách trực tiếp và gián tiếp các năng lực giao tiếp (nghe, nói, đọc viết).

 

Dưới đây là danh sách các đề kiểm tra định kỳ TAK12 đã biên soạn dựa trên đề thi khuyến nghị của nhà xuất bản và các đề thi thực tế.

Ôn tập kiểm tra giữa HKI
  1. Đề thi giữa học kỳ I - số 1
  2. Đề thi giữa học kỳ I - số 2
  3. Đề thi giữa học kỳ I - số 3
  4. Đề thi giữa học kỳ I - số 4
  5. Đề thi giữa học kỳ I - số 5
Ôn tập kiểm tra cuối HKI
  1. Đề thi cuối học kỳ I - số 1
  2. Đề thi cuối học kỳ I - số 2
  3. Đề thi cuối học kỳ I - số 3
  4. Đề thi cuối học kỳ I - số 4
  5. Đề thi cuối học kỳ I - số 5
Ôn tập kiểm tra giữa HKII
  1. Đề thi giữa học kỳ II - số 1
  2. Đề thi giữa học kỳ II - số 2
  3. Đề thi giữa học kỳ II - số 3
  4. Đề thi giữa học kỳ II - số 4
  5. Đề thi giữa học kỳ II - số 5
Ôn tập kiểm tra cuối HKII
  1. Đề thi cuối học kỳ II - số 1
  2. Đề thi cuối học kỳ II - số 2
  3. Đề thi cuối học kỳ II - số 3
  4. Đề thi cuối học kỳ II - số 4
  5. Đề thi cuối học kỳ II - số 5

Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm trong chương trình Tiếng Anh lớp 3 Global Success và bài tập bổ trợ đi kèm từng unit do tổ giáo viên Tiếng Anh của TAK12 biên soạn. Hy vọng chúng hữu ích với các bạn học sinh trong quá trình học tập cũng như áp dụng kiến thức vào cuộc sống.

[%Included.TAK12%]