Tiếp nối Oxford Discover 5, Oxford Discover 6 trong bộ Oxford Discover cung cấp kiến thức phù hợp với trẻ từ lớp 7-9. Lấy đề tài khoa học tự nhiên làm chủ đạo cùng cách tiếp cận ngôn ngữ sinh động, bộ sách giúp trẻ thành thạo cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc -viết. Với Oxford Discover level 6, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp các em học sinh tự dễ dàng theo dõi và ôn tập.
Unit | Ngữ pháp |
1 |
Future Continuous |
2 |
Continuous Tenses |
3 |
Modals |
4 | Past Perfect Simple past and past perfect statements, negative statements, questions Pliny had studied philosophy before he became an admiral. |
5 |
Past Perfect Continuous |
6 |
Defining Relative Clauses for People |
7 |
Defining Relative Clauses for Objects and Places |
8 |
Defining Relative Clauses with Whose |
9 |
Nondefining Relative Clauses |
10 |
Passive Statements (Present Perfect) |
11 |
Passive Questions (Present Perfect) |
12 |
Passive (Past Perfect) |
13 |
Passive (Future) |
14 |
Passive Review |
15 |
Past Unreal Conditional |
16 |
If Only and I Wish |
17 |
Review of Present and Past Tenses |
18 |
Review of Future Forms |
Thì Tương lai tiếp diễn (Future continuous) được dùng để miêu tả một sự việc, sự sắp đặt, kế hoạch sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì tương lai tiếp diễn
Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để nhấn mạnh một sự việc xảy ra và kết thúc trước một sự việc khác tại một thời điểm trong quá khứ.
👉 Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả quá trình xảy ra 1 hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
👉 Không còn lo lắng về Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một mệnh đề hụ được nối với mệnh đề chính của câu bằng một trong các từ như: who, whom, which, that, or whose… Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.
Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết về danh từ/đại từ mà nó đề cập tới:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Mệnh đề quan hệ
👉 Bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Mệnh đề quan hệ xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề được đặt ngay sau một danh từ xác định và chỉ mang tính chất bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó.
Mệnh đề quan hệ không xác định:
👉 Bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Mệnh đề quan hệ không xác định
Trong Oxford Discover 5, chúng ta đã học thể bị động ở thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn. Tiếp nối chủ điểm ngữ pháp này, Oxford Discover 6 sẽ cung cấp kiến thức thể bị động ở các thì khác gồm: thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và thì tương lai đơn.
Thì |
Thể chủ động |
Thể bị động |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + P2 + O |
S + have/has + been + P2 |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + P2 + O |
S + had + been + P2 |
Tương lai đơn |
S + will + V-infi + O |
S + will + be + P2 |
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thể bị động
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thể bị động ở thì hiện tại hoàn thành
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thể bị động ở thì quá khứ hoàn thành
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thể bị động ở thì tương lai đơn
Câu điều kiện loại 3 (Third conditional hay Past Unreal Conditional) được dùng để giả sử một điều đã không xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: If + S1 + had + V1(pp), S2 + would have + V(pp) +...
Ví dụ:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện loại 2, 3
Khi diễn tả một điều ước không thể xảy ra ở hiện tại/trong quá khứ, hoặc khi bày tỏ sự hối tiếc về một sự việc trong quá khứ, chúng ta sử dụng WISH/ IF ONLY.
Trong đó, "If only" diễn tả sự tiếc nuối mạnh mẽ, mãnh liệt hơn so với "wish" nhiều lần.
Cấu trúc với "wish":
Cấu trúc với "If only":
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu ước với "I wish", "If only"
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Oxford Discover 6. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]