Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trong bộ Oxford Discover 6

Tiếp nối Oxford Discover 5, Oxford Discover 6 trong bộ Oxford Discover cung cấp kiến thức phù hợp với trẻ từ lớp 7-9. Lấy đề tài khoa học tự nhiên làm chủ đạo cùng cách tiếp cận ngôn ngữ sinh động, bộ sách giúp trẻ thành thạo cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc -viết. Với Oxford Discover level 6, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp các em học sinh tự dễ dàng theo dõi và ôn tập.

oxford-discover-6
Bộ sách Oxford Discover 6

 

👉 Danh sách từ vựng bộ Oxford Discover

 

1. Nội dung ngữ pháp chung trong Oxford Discover 6

Unit Ngữ pháp
1

Future Continuous
Affirmative and negative statements, questions
By winter, the villagers will be finishing the tunnel.
Next spring, I'm going to be walking through the mountain. 

2

Continuous Tenses
Affirmative and negative statements
The engineer is building a bridge.
The engineer was building a bridge.
The engineer has been building a bridge.
The engineer will be building a bridge. 

Modals
Affirmative and negative statements, questions
Geologists can tell the date of some rocks. 

4 Past Perfect
Simple past and past perfect statements, negative statements, questions
Pliny had studied philosophy before he became an admiral. 
5

Past Perfect Continuous
Past perfect and past perfect continuous statements, negative statements, questions
By the time it was my turn, I felt like I'd been living on a glacier! 

6

Defining Relative Clauses for People
Affirmative and negative statements
Picasso was an artist who collected masks.
Picasso was an artist that collected masks. 

7

Defining Relative Clauses for Objects and Places
Affirmative statements
Scientists use lenses that allow telescopes to see deep into space.
This is the building where the scientists work. 

8

Defining Relative Clauses with Whose
Affirmative statements and questions
Lia was the girl whose snowflake pictures were the talk of the town. 

9

Nondefining Relative Clauses
Affirmative and negative statements
Another type of code, which is called Morse code, is used to communicate over long distances. 

10

Passive Statements (Present Perfect)
Active and passive statements, negative statements
My message has been sent.

11

Passive Questions (Present Perfect)
Active and passive statements, negative statements, questions
Has the summit of Mount Everest ever been reached

12

Passive (Past Perfect)
Active and passive statements, negative statements, questions
June had been assigned the task of dusting the vases. 

13

Passive (Future)
Active and passive statements, negative statements, questions
The tree will be cut. 

14

Passive Review
Affirmative and negative statements, questions
The design has been inspected by a female bower bird.
The design had been inspected by a female bower bird.
The design will be inspected by a female bower bird.

15

Past Unreal Conditional
Affirmative and negative statements, questions
If the gazelle hadn't been afraid, it wouldn't have run away. 

16

If Only and I Wish
Affirmative and negative statements
"If only I'd known that, I wouldn't have been afraid!" said Amon.
"I wish we could play video games, instead," he said. 

17

Review of Present and Past Tenses
Affirmative statements
We hike in the mountains every year.
We hiked in the Alps last year.
We go hiking once a week. 

18

Review of Future Forms
Affirmative statements, questions
I'm going to be a storyteller someday.
I think we'll always be storytellers.
A storyteller is coming to our class tomorrow afternoon. 

2. Chi tiết những chủ điểm ngữ pháp trong Oxford Discover 6

2.1. Thì tương lai tiếp diễn

Thì Tương lai tiếp diễn (Future continuous) được dùng để miêu tả một sự việc, sự sắp đặt, kế hoạch sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. 

Dấu hiệu nhận biết:

Thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc Thì tương lai tiếp diễn

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì tương lai tiếp diễn

2.2. Thì quá khứ hoàn thành 

Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để nhấn mạnh một sự việc xảy ra và kết thúc trước một sự việc khác tại một thời điểm trong quá khứ.

quá khứ hoàn thành
Cấu trúc Thì quá khứ hoàn thành

👉 Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì quá khứ hoàn thành

2.3. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả quá trình xảy ra 1 hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

👉 Không còn lo lắng về Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

2.4. Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một mệnh đề hụ được nối với mệnh đề chính của câu bằng một trong các từ như: who, whom, which, that, or whose… Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết về danh từ/đại từ mà nó đề cập tới:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Mệnh đề quan hệ

👉 Bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Mệnh đề quan hệ xác định

2.5. Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề được đặt ngay sau một danh từ xác định và chỉ mang tính chất bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó.

Mệnh đề quan hệ không xác định:

👉 Bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Mệnh đề quan hệ không xác định

2.6. Thể bị động ở hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai đơn

Trong Oxford Discover 5, chúng ta đã học thể bị động ở thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn. Tiếp nối chủ điểm ngữ pháp này, Oxford Discover 6 sẽ cung cấp kiến thức thể bị động ở các thì khác gồm: thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và thì tương lai đơn.

Thì

Thể chủ động

Thể bị động

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + P2 + O

S + have/has + been + P2

Quá khứ hoàn thành

S + had + P2 + O

S + had + been + P2

Tương lai đơn

S + will + V-infi + O

S + will + be + P2

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thể bị động

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thể bị động ở thì hiện tại hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thể bị động ở thì quá khứ hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thể bị động ở thì tương lai đơn

2.7. Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 (Third conditional hay Past Unreal Conditional) được dùng để giả sử một điều đã không xảy ra trong quá khứ. 

Cấu trúc: If + S1 + had + V1(pp), S2 + would have + V(pp) +...


Ví dụ:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện loại 2, 3

2.8. Câu ước với "I wish", "If only"

Khi diễn tả một điều ước không thể xảy ra ở hiện tại/trong quá khứ, hoặc khi bày tỏ sự hối tiếc về một sự việc trong quá khứ, chúng ta sử dụng WISH/ IF ONLY. 

Trong đó, "If only" diễn tả sự tiếc nuối mạnh mẽ, mãnh liệt hơn so với "wish" nhiều lần.

Cấu trúc với "wish":

Cấu trúc với "If only":

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu ước với "I wish", "If only"


Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Oxford Discover 6. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]