Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới (sách Global Success, i-Learn Smart Start, Phonics-Smart, Family and Friends,...) là nền tảng quan trọng giúp học sinh vững bước vào THCS. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm cùng bài tập thực hành, hỗ trợ phụ huynh và giáo viên dễ dàng đồng hành, giúp các em học hiệu quả và tiến bộ rõ rệt.

👉 Xem chi tiết Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo bộ sách Global Success

 

1. Giới thiệu chung về ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Lớp 5 là giai đoạn học sinh đã có vốn từ và mẫu câu cơ bản, đồng thời bắt đầu mở rộng sang những chủ điểm ngữ pháp phức tạp hơn, giúp học sinh lớp 5 đạt trình độ Bậc 1 (A1 theo CEFR). Học sinh sẽ được học cách nói về thói quen, sở thích, môn học, cũng như cách miêu tả sự vật, sự việc và giao tiếp trong nhiều tình huống hằng ngày. Theo đó, các chủ điểm ngữ pháp sẽ tập trung vào các nội dung như các thì cơ bản: thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn,...; câu mệnh lệnh; câu hỏi Yes/No;...

[%Included.Testnguphap%]

Dưới đây là bảng tổng hợp cấu trúc câu tiếng Anh lớp 5 theo các bộ sách hiện hành: Global Success, i-Learn Smart Start, Phonics-Smart, Family and Friends, English Discovery, Explore Our World.

👉 Xem đầy đủ Tổng hợp cấu trúc câu tiếng Anh lớp 5 của từng bộ sách

2. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 chi tiết

2.1. Các thì cơ bản trong tiếng Anh

Theo chương trình mới, học sinh được làm quen với một số thì cơ bản như thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn và thì tương lai gần, tương lai đơn.

2.1.1. Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Present simple tense) dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên, theo thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật; hoặc diễn tả chân lý và sự thật hiển nhiên.

Công thức thì hiện tại đơn:

Loại câu Với động từ thường Với động từ BE
Thể khẳng định

S + V(s/es).

I sometimes go to the cinema.

S + is/am/are + ...

They are my brothers.

Thể phủ định

S + do/does + not + V (nguyên thể).

They don't work at the weekend.

S + is/am/are + not + ...

We aren't late.

Thể nghi vấn

Do/Does + S + V (nguyên thể)?

Does he know how to play the violin?

Is/Am/Are + S + ...?

Are you happy?

Cách thêm “s, es” vào động từ
Cách thêm “s/es” vào động từ

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Thì hiện tại đơn

2.1.2. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc nói hay xung quanh thời điểm nói.

Công thức thì hiện tại tiếp diễn:

Loại câu Cấu trúc
Thể khẳng định

S + is/am/are + V-ing.

She’s pressing the button but nothing is happening.

Thể phủ định

S + is/am/are + not + V-ing.

I’m not working at the moment..

Thể nghi vấn

Is/Am/Are + S + V-ing?

Are the babies sleeping in the bedroom now?

cách thêm đuôi -ing
Cách thêm đuôi -ing sau động từ

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Thì hiện tại tiếp diễn

2.1.3. Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.

Công thức thì quá khứ đơn:

Loại câu Với động từ thường Với động từ BE
Thể khẳng định

S + V(pt) + O.

We studied English last night.

S + was/were ...

He was mad with me for losing his watch.

Thể phủ định

S + did not + V(inf)

She didn't go to Spain this year.

S + was/were not ...

He was not brave enough to report the loss of the reports.

Thể nghi vấn

Did + S + V(inf)?

Did she play tennis when she was younger?

Was/Were + S ...? 

Where were you at 5 o'clock?

cách thành lập dạng quá khứ của động từ
Cách thành lập dạng quá khứ của động từ

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Thì quá khứ đơn

2.1.4. Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Future simple tense) dùng để nói về hành động sẽ xảy ra sau thời điểm nói, khi chưa có kế hoạch trước, chẳng hạn như: một dự đoán, quyết định bất chợt hoặc lời hứa, hy vọng về tương lai.

Công thức thì tương lai đơn:

Loại câu Trường hợp thông dụng Trường hợp trang trọng
Thể khẳng định

S + will + V(inf).

She will call you tonight.

I/We + shall + V(inf).

I shall be there on time.

Thể phủ định

S + will not + V(inf).

We will not play football this afternoon.

I/We + shall not + V(inf).

I shall not be late for school.

Thể nghi vấn

Will + S + V(inf)?

Will they come to the party?

Shall + I/We + V(inf)?

Shall I open the window?

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Thì tương lai đơn

2.1.5. Thì tương lai với Be going to

Thì tương lai với Be going to thường dùng khi:

Công thức thì tương lai với Be going to:

Loại câu Cấu trúc
Thể khẳng định

S + is/am/are + going to + V(inf).

I’m going to take a few exams at the end of the year.

Thể phủ định

S + is/am/are not + going to + V(inf).

Susan and Eve aren't going to do some shopping.

Thể nghi vấn

Is/Am/Are + S + going to + V(inf)?

Is Tony going to read this book?

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Thì tương lai với Be going to

2.2. Chủ điểm ngữ pháp về danh từ, lượng từ

2.2.1. Danh từ đếm được và không đếm được

Dựa vào tính chất của sự vật, danh từ được chia thành danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được.

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Danh từ đếm được và không đếm được

2.2.2. Danh từ số ít và số nhiều

Với danh từ đếm được, dựa vào số lượng chia thành 2 nhóm là danh từ đếm được số ít (singular noun) và danh từ đếm được số nhiều (plural noun).

danh từ số nhiều
Quy tắc biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Danh từ số ít và số nhiều

2.2.3. Từ định lượng

Định lượng từ là những từ hoặc cụm từ được dùng để miêu tả số lượng của người hoặc vật được nhắc đến trong câu.

Ví dụ: a lot of food (nhiều đồ ăn), much information (nhiều thông tin)

Dưới đây là một số lượng từ trong tiếng Anh phổ biến:

Lượng từ + danh từ đếm được

Lượng từ + danh từ không đếm được

Lượng từ đi với cả hai

many

few

a few

a large number of

much

little

a little

a great deal of

a large amount of

some

any

most

most of

plenty of

a lot of

lots of 

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Lượng từ

2.3. Chủ điểm ngữ pháp về đại từ nhân xưng, sự sở hữu

2.3.1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (personal pronouns) được dùng để thay thế cho một danh từ/cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Đại từ nhân xưng chia làm hai loại: Đại từ nhân xưng chủ ngữĐại từ nhân xưng tân ngữ.

Đại từ nhân xưng chủ ngữ và đại từ nhân xưng tân ngữ
Các đại từ nhân xưng chủ ngữ và đại từ nhân xưng tân ngữ

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Đại từ làm chủ ngữ và tân ngữ (I, me,...)

2.3.2. Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu và tránh lặp từ trong câu.

Ví dụ: His car is expensive. Mine is cheap. (Xe của anh ấy đắt. Xe của tôi thì rẻ) => Trong đó, "mine" là đại từ sở hữu, thay thế cho "my car".

Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu, luôn đi kèm danh từ.

Ví dụ: This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)

Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Các tính từ sở hữu và các đại từ sở hữu

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Tính từ sở hữu

2.3.2. Sở hữu cách

Sở hữu cách (Possessive case) dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ đứng trước với danh từ phía sau.

Cấu trúc: Người làm chủ + 's + vật/người thuộc quyền sở hữu


Ví dụ: Mary’s shirt (áo sơ mi của Mary) , Tom’s father (cha của Tom)

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Sở hữu cách

👉 Xem thêm Các dạng sở hữu khác

2.4. Mạo từ (a/an/the)

Mạo từ (Article) là từ đứng trước danh từ, dùng để xác định danh từ đứng sau nó là một đối tượng xác định hay không xác định.

Mạo từ trong tiếng Anh được phân loại như sau:

Định nghĩa mạo từ a an the
Cách dùng mạo từ

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Mạo từ xác định và mạo từ không xác định (a/an/the)

2.5. Liên từ

Liên từ (Conjunctions) là những từ dùng để nối các từcác cụm từcác mệnh đềcác câu với nhau.

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 chương trình mới, học sinh được học về liên từ phụ thuộcliên từ kết hợp.

Liên từ kết hợp
Các liên từ kết hợp cần nhớ

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Liên từ phụ thuộc

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Liên từ kết hợp

2.6. Chủ điểm ngữ pháp về tính từ, trạng từ

2.6.1. Tính từ chỉ định

Khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 chương trình mới, học sinh sẽ được làm quen với dạng tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives).

Tính từ chỉ định giúp làm rõ danh từ theo sau và cho biết khoảng cách từ người nói tới đối tượng được nhắc đến.

Tính từ chỉ định
Định nghĩa tính từ chỉ định


Tính từ chỉ định được chia thành:

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Tính từ chỉ định

2.6.2. Trạng từ

Trạng từ thường được dùng khi đứng sau động từ để bổ ngữ cho động từ. Ngoài ra, trạng từ còn đứng sau các động từ “to be” và đứng trước động từ thường, đứng trước tính từ hay sử dụng kết hợp với các cấu trúc đặc biệt.

Trong chương trình Tiếng Anh lớp 5, học sinh được làm quen các các loại trạng từ sau:

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Chức năng và vị trí của trạng từ

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, tần suất

2.6.3. Phân biệt tính từ và trạng từ

Định nghĩa tính từ và trạng từ
Phân biệt tính từ và trạng từ

Về chức năng:

Về vị trí: 

Tính từ

Trạng từ

Đứng sau động từ to be

VD: My job is so boring.

Đứng sau động từ thường

VD: Tom wrote the memorandum carelessly.

Đứng trước danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa

VD:

- She is a famous businesswoman.

- There is a big house.

Đứng trước tính từ/trạng từ mà nó bổ nghĩa

VD:

- It's a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely good.

- He fulfilled the work completely well.

Đứng sau liên động từ (linking verb) như become, get, seem, look, appear, sound, smell, taste, feel, remain, keep, make,...

VD:

- As the movie went on, it became more and more exciting.

- Your friend seems very nice.

Đứng đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu

VD: Unfortunately, the bank was closed by the time I got here.

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Tính từ hay trạng từ

2.7. Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là những động từ đặc biệt trong tiếng Anh, thường được dùng để bổ nghĩa thêm về khả năng, mức độ, chức năng, hình thái…. cho động từ chính theo sau nó.

Một số động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: cancouldmaymightwillwouldshallshouldmust,...

Đặc điểm động từ khuyết thiếu
Đặc điểm của động từ khuyết thiếu

 

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới, học sinh sẽ được học các dạng động từ khuyết thiếu sau:

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Động từ khuyết thiếu chỉ Khả năng ở hiện tại

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Động từ khuyết thiếu chỉ Khả năng ở quá khứ

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Động từ khuyết thiếu chỉ Lời khuyên và đề nghị

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Động từ khuyết thiếu để đưa Yêu cầu, đề nghị, gợi ý

2.8. Giới từ

Giới từ (preposition) là một từ hoặc cụm từ được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ nơi chốn, vị trí, thời gian hoặc cách thức.

Khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới, học sinh sẽ được làm quen các loại giới từ sau:

Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ in, on, at khi chỉ thời gian và nơi chốn

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Giới từ chỉ thời gian

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Giới từ chỉ nơi chốn

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Giới từ thông dụng

👉 Xem thêm Cụm giới từ

2.9. Các cấu trúc câu đơn giản

2.9.1. Câu hỏi với "Wh-"/How

Câu hỏi Wh-/How là câu hỏi thông tin về ai (who), cái gì (what), như thế nào (how), ở đâu (where), khi nào (when), tại sao (why).

Từ để hỏi
Các từ để hỏi

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Câu hỏi với "Wh-"/How

2.9.2. Câu hỏi Yes/No

Câu hỏi Yes/No (Yes/No question - hay còn gọi là câu hỏi Có/Không) là những câu cần câu trả lời là "yes" hoặc "no".

Cấu trúc câu hỏi Yes/No:

  • Khi động từ ‘be’ làm động từ chính: Be + S + ...? Ví dụ: Is the weather nice in the summer?
  • Khi động từ ‘be’ làm trợ động từ: Be + S + V...? Ví dụ: Is the meeting being recorded?
  • Khi ‘do’, ‘did’, ‘have’ làm trợ động từ: Aux.V + S + V...? Ví dụ: Do you think the cake is good?
  • Khi có động từ khuyết thiếu: Modal V + S + V? Ví dụ: Could you help me with my homework?

 

Cách trả lời câu hỏi Yes/No
Cách trả lời câu hỏi Yes/No

 

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Câu hỏi Yes/No

2.9.3. Câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh được dùng để: Yêu cầura lệnhhướng dẫn ai làm gì, hoặc cảnh báo ai đó về điều gì.

Các loại câu mệnh lệnh thường gặp:

👉 Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Câu mệnh lệnh

3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 (theo sách Global Success, i-Learn Smart Start)

Bên cạnh phần bài tập ôn luyện theo từng chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, TAK12 đã biên soạn bộ bài tập bổ trợ theo từng unit của 2 bộ sách hiện hành là Global Successi-Learn Smart Start. Với mỗi unit, TAK12 cung cấp silde/video bài giảng lý thuyết (theo sách Global Success) và bài tập vận dụng, giúp học sinh nắm vững kiến thức ngữ pháp trọng tâm.

👉 Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo sách Global Success

👉 Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo sách i-Learn Smart Start


Tại TAK12, học sinh có thể dễ dàng học và ôn luyện môn Tiếng Anh lớp 5 theo chương trình GDPT 2018 (bộ sách Global Success và i-Learn Smart Start) với bộ slide bài giảng chi tiết, ngân hàng câu hỏi đa dạng và bộ đề thi giữa/cuối học kỳ bám sát chương trình học. Không chỉ giúp nắm chắc ngữ pháp, chương trình học tốt môn Tiếng Anh lớp 5 tại TAK12 sẽ giúp học sinh nắm chắc kiến thức tiếng Anh toàn diện và đạt điểm cao trong quá trình học tập trên lớp!

Học tốt Tiếng Anh lớp 5 (SGK Global Success) Học tốt Tiếng Anh lớp 5 (i-Learn Smart Start)


Như vậy, bài viết đã giới thiệu đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 và các bài tập đi kèm với từng chủ điểm ngữ pháp. Mong rằng những thông tin được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp học sinh dễ dàng tự ôn luyện để đạt điểm cao trong chương trình tiếng Anh lớp 5, đồng thời chuẩn bị hành trang kiến thức vững vàng khi ôn thi vào 6.

[%Included.Hoctot%]

[%Included.TAK12%]