Trong giao tiếp, chúng ta thường chú ý đến cách bắt đầu một cuộc hội thoại nhưng lại bối rối không biết kết thúc cuộc trò chuyện như thế nào cho lịch sự. Bài viết giới thiệu các mẫu câu giúp bạn kết thúc đối thoại một cách khéo léo, tế nhị.
Một số mẫu câu để kết thúc câu chuyện bằng tiếng Anh
- Keep in touch: giữ liên lạc nhé
- Well, it’s been nice talking to you: oh, thật vui khi nói chuyện với bạn
- Hope to see you again soon: Hy vọng gặp lại bạn
- Well, talk to you later: Nói chuyện với bạn sau nha
- It’s been great seeing you again: Thật tuyệt nếu gặp lại bạn
- Well, it was nice meeting you. I really had a great time: Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian thật tuyệt vời.
- I had a nice time talking to you: Tôi đã có một khoảng thời gian đẹp khi nói chuyện với bạn
- Anyway, I’ve got to get back to work: I’m glad that we met: Tôi phải trở lại làm việc. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.
- So, listen, it’s been great talking to you…: Nghe này, nói chuyện với cậu thật tuyệt…
- Anyway, I’ll let you get back to your shopping: Thôi, tôi sẽ trả bạn về với việc mua sắm của mình.
- Anyway, I don’t want to monopolize all your time: Thôi, tôi không muốn chiếm hết thời gian của bạn
- Well, I don’t want to keep you from your work: Thôi, tôi không muốn làm gián đoạn công việc của bạn
- If you’ll excuse me, I just saw someone I’ve been meaning to catch up with: Xin phép anh, tôi phải đuổi theo 1 người
- My friends just walked in. I want to say hi to them… : Các bạn tôi vừa đến, tôi muốn đến chào họ…
- Sorry I can’t talk longer. I’m actually on my way to meet a friend for coffee: Xin lỗi tôi không thể nói chuyện lâu hơn. Thật sự là tôi đang trên đường đi uống cà-phê với 1 người bạn.
- Let’s talk more another time. I’ve got to find my friends: Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào một dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi.
- I just have to head to the bathroom. I’ll run into you later maybe: Tôi cần phải vào nhà vệ sinh. Có thể tôi sẽ gặp lại anh sau.
- I just got here. I’m going to look around a bit more: Tôi vừa đến. Tôi sẽ đi quanh một vòng
- I’m going to go grab another drink: Tôi sẽ đi lấy một chai/ly nữa.
- Well, I gotta go (but I’ll text later): Tôi phải đi đây (nhưng tôi sẽ nhắn tin sau).
- Take care: Giữ gìn sức khỏe nhé.
- I’m afraid he is not available now: Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.
- May I leave the message? Tôi có thể để lại tin nhắn không?
- I’m afraid he is on another line. Would you mind holding? Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
- Is there any possibility we can move the meeting to Monday? Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ hai được không?
3 giai đoạn khi muốn kết thúc câu chuyện và mẫu câu tương ứng
1. Giai đoạn chuẩn bị kết thúc câu chuyện
Lúc này, bạn bày tỏ sự cảm kích và cảm ơn người kia đã dành thời gian trò chuyện với mình. Bạn cũng có thể đưa ra lý do mình phải ngừng cuộc nói chuyện tại đây.
- It’s been nice talking to you.
- It’s been great talking with you.
- I really enjoyed meeting you.
- It was nice meeting you, Mr. Brown.
- Thanks for the information/tour/your time.
- Thanks for taking the time to talk with us.
- I’m sorry, but I have to go now.
- I’m afraid I have to leave now.
2. Giai đoạn đề cập/nhắc lại vấn đề quan trọng/lời hứa hẹn trước khi chào
Lúc này, bạn có thể đề nghị cách trao đổi thông tin cho lần gặp kế tiếp hoặc để giữ liên lạc với người kia. Ví dụ: xin địa chỉ e-mail, sắp xếp cuộc hẹn...
- I’ll send you an e-mail.
- I’ll put a packet in the mail for you.
- We’ll send out that information right away.
- I’ll have my secretary schedule an appointment.
- Could you send me a brochure/some more information?
- Could I contact you by e-mail/at your office?
- How do I get in touch with you?
- How can I reach/contact you?
3. Giai đoạn kết thúc câu chuyện và chào tạm biệt
Lúc này, bạn bày tỏ mong muốn tiếp tục liên hệ với người kia trong tương lai, có thể chỉ ra một thời điểm cụ thể.
- I look forward to seeing you again.
- We’ll see you on Friday.
- See you next week.
- Let me give you my business card.
- Here’s my e-mail/office number.
- Let’s keep in touch by e-mail.
- We’ll be in touch.
- Call me if you have any questions.
- E-mail me.
Một số lưu ý quan trọng
1. Kết thúc một cuộc trò chuyện có tính thân mật (Informal conversation)
Ví dụ 1:
- - Hey, it was nice talking to you, but I’ve gotta run.
- OK, no problem. Have a good one!
- You too – bye!
- “I’ve gotta run” là cách thân mật để diễn tả ý “I need to go.” (Tôi phải đi rồi)
Ví dụ 2:
- - Well, I’d love to keep chatting, but I have to head out – my yoga class starts in an hour.
- Oh, enjoy your class!
- Thanks! See you later.
- “head out” nghĩa là “leave” hoặc “go” (rời đi)
Ví dụ 3:
- - Thanks for the book recommendations, I’ll definitely have to check them out. Anyway, I actually need to go pick up my kids from school.
- All right – take care!
- Lưu ý: Cả 3 đoạn hội thoại trên đều dùng các từ chuyển đổi Hey, Well, Anyway để giới thiệu phần kết cuộc trò chuyện.
2. Kết thúc một cuộc trò chuyện có tính trang trọng - trong công việc chẳng hạn (Formal conversation)
Ví dụ 1:
- - Okay, so I’ll call the distributors while you prepare the contract, and we’ll touch base next week.
- Sounds like a plan!
- Great! Have a good afternoon.
- Thanks, you too. Bye.
- Bye.
- Bạn có thể kết thúc một cuộc trò chuyện công việc bằng cách tóm tắt lại ý chính vừa nói hoặc đề cập hành động tương lai. Đây là dấu hiệu cho người kia biết bạn đang chuẩn bị dừng nói chuyện.
Ví dụ 2:
- - Anyway, I should get back to work.
- Yeah, me too. See you later.
- “I should get back to work” là cách hay để kết thúc cuộc nói chuyện với đồng nghiệp vốn không liên quan tới công việc. Ví dụ, nếu bạn đang trò chuyện với đồng nghiệp về kế hoạch nghỉ cuối tuần hoặc các sở thích khác.
Ví dụ 3:
- - Well, I know you’re busy, so I don’t want to keep you.
- That’s OK. Nice talking to you.
- “I don’t want to keep you” là cách nói thể hiện sự tôn trọng thời gian của người kia. Do đó, bạn sẽ không kéo dài cuộc trò chuyện nữa. Đây cũng là dấu hiệu kết thúc hội thoại. Nó thường được dùng trong các cuộc nói chuyện qua điện thoại.
Cách khác nhau để nói “Goodbye” (Tạm biệt) trong tiếng Anh
Trang trọng hoặc không trang trọng:
- Bye / Bye-bye
- See you soon!
- See you later
- Take care
- Have a good one!
- Have a nice day!
- So long
Chỉ dùng trong hoàn cảnh thân mật, gần gũi (Informal only):
- Take it easy
- Catch ya later / Check ya later
- Later!
- I’m off / I’m out
- Peace / Peace out
Xem thêm: