Giới thiệu bản thân là một trong những phần không thể thiếu trong nhiều cuộc hội thoại và bài thi kỹ năng nói tiếng Anh (Speaking). Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về việc đưa ra những thông tin cá nhân bằng tiếng Anh như thế nào.
Thông tin cá nhân | Câu hỏi | Câu trả lời | Nghĩa |
Tên (Name) | What is your name? | My name is _______. | Tên bạn là gì? |
What is your surname / last name? | My surname / last name is _______. | Họ của bạn là gì? | |
Do you have a nickname? |
Yes, my nickname is _______ hoặc No, I don't. |
Bạn có tên gọi thân mật không? |
|
Công việc và Nghề nghiệp (Work & Occupation) | What do you do? | I am a _______. | Bạn làm nghề gì? |
Where do you work? | I work at _______. | Bạn làm ở đâu? | |
Do you like your job? | Yes, I do. hoặc No, I don't. | Bạn có yêu công việc của mình không? | |
Why do you like your job? | I like my job because _______. | Tại sao bạn yêu công việc đang làm? | |
Tình trạng hôn nhân (Marital Status) | Are you married / single? | Yes, I am. hoặc No I'm not. | Bạn đã kết hôn hay còn độc thân? |
Do you have a boyfriend / girlfriend? | Yes, I do. hoặc No, I don't. | Bạn có người yêu không? | |
What is your partner's name? | My partner's name is _______. | Người ấy của bạn tên là gì? | |
Gia đình (Family) | Do you have any children? | Yes, I have _______ children. hoặc No, I don't | Bạn có con chưa? |
What are their names? | Their names are _______. | Các con bạn tên gì? | |
How many brothers and sister do you have? | I have _______ brothers and _______ sisters. | Bạn có mấy anh chị em? | |
Tuổi (Age) | How old are you? | I am _______ years old. | Bạn bao nhiêu tuổi? |
When is your birthday? | My birthday is on the _______ of _______. | Sinh nhật bạn là ngày nào? | |
Where were you born? | I was born in _______. | Bạn sinh ra ở đâu? | |
Thông tin liên lạc (Contact Information) | Where are you from? | I am from _______. | Bạn đến từ đâu? |
What is your address? | My address is _______. | Địa chỉ của bạn? | |
What is your phone number? | My phone number is _______. | Số điện thoại bàn của bạn? | |
What is your cell phone number? | My cell phone number is _______. | Số di động của bạn? | |
Do you live with your parents? | Yes, I do. hoặc No, I don't. | Bạn có sống với bố mẹ không? | |
Do you live alone? | Yes, I do. hoặc No, I don't. | Bạn sống một mình? | |
Who do you live with? | I live with my _______. | Bạn sống với ai? | |
Do you live in a house or an apartment? | I live in a/an _______. | Bạn sống ở nhà riêng hay căn hộ? | |
What is your e-mail address? | My e-mail address is _______. | Địa chỉ e-mail của bạn? | |
Hoạt động trong thời gian rảnh (Free time activities) | What do you do in your free time? | In my free time I _______. | Bạn làm gì khi rảnh? |
What are your hobbies? | My hobbies are _______. | Sở thích của bạn? | |
What type of music do you like? | I like _______ music. | Bạn thích nghe thể loại nhạc gì? | |
Do you have a favourite singer or group? | My favourite singer / group is _______. | Bạn có thần tượng ca sĩ/nhóm nhạc nào không? | |
What types of movies do you like? | I like _______ movies. | Bạn thích xem thể loại phim gì? | |
Do you like to read? | Yes, I do. hoặc No, I don't. | Bạn có thích đọc sách không? | |
What do you like to read? | I like to read _______. | Bạn thích đọc sách gì? | |
Thói quen (Habits) | Do you have any bad habits? | Yes, one of my bad habits is _______. | Bạn có thói quen xấu nào không? |
Do you snore? | Yes, I do. hoặc No, I don't. | Bạn có ngáy không? | |
Do you smoke? | Yes, I do. hoặc No, I don't. | Bạn có hút thuốc lá không? | |
How many cigarettes do you smoke a day? | I smoke _______ cigarettes a day. | Bạn hút bao nhiêu điếu/ngày? | |
Các thông tin cá nhân khác | What is your favourite food? | My favourite food is _______. | Món ăn yêu thích của bạn? |
Is there any food that you do not like? | Yes, I don't like _______. hoặc I like all food. | Có món ăn nào bạn ghét không? | |
What is your favourite colour? | My favourite colour is _______. | Màu sắc yêu thích của bạn? | |
Why do you want to learn English? | I want to learn English because _______. | Vì sao bạn muốn học tiếng Anh? | |
What languages do you speak? | I speak _______. | Bạn nói được những ngôn ngữ nào? | |
Do you have any pets? | Yes, I do. hoặc No, I don't. | Bạn có thú cưng không? | |
What pets do you have? | I have _______. | Bạn nuôi thú cưng gì? | |
What are their names? | Their names are _______. | Tên thú cưng của bạn? | |
Which sports do you like? | The sport I like is _______. | Bạn thích môn thể thao nào? | |
Do you have a favourite team? | My favourite team is _______. | Bạn có yêu thích đội nào không? | |
What is something you do well? | I am good at _______. | Bạn giỏi việc gì? | |
What is something you do not do well? | I am bad at _______. | Bạn chưa giỏi việc gì? | |
Are you romantic? | Yes, I am hoặc No, I am not. | Bạn có lãng mạn không? | |
Do you have any tattoos? | Yes, I do. hoặc No, I don't. | Bạn có xăm hình không? | |
Describe yourself using only two words. | I am _______ and _______. | Mô tả bạn với 2 từ. | |
What makes you happy? | I am happy when _______. | Điều gì khiến bạn hạnh phúc. | |
Are you a good cook/singer/driver? | Yes, I do. hoặc No, I don't. | Bạn có nấu ăn/hát/lái xe giỏi không? |
James: What's your surname (last name, family name)?
Fred: My surname (last name, family name) is Smith.
James: What's your first name?
Fred: My first name is Fred.
James: Where are you from?
Fred: I'm from...[place]
James: What's your job? (or, What do you do for a living?)
Fred: I'm a.... [occupation]
James: What's your address?
Fred: My address is...[state address]
James: What is your telephone number?
P2Fred My number is...[state phone number]
James: How old are you?
Fred: I am...[state age]
James: Are you married or single?
Fred: I am married... single... engaged... divorced... separated
James: And what are your hobbies?
Fred: [List hobbies, for example, painting, going windsurfing and watching TV.]
Linda: What’s your name?
John: I am John SmithLinda: What’s your address?
John: I live at 123 6th St. Melbourne, FLLinda: What’s your telephone number?
John: It is 8689-5674Linda: What’s your email address?
John: John@gmail.comLinda: When were you born?
John: I was born on September 1st , 1985Linda: Are you married?
John: Yes, I am.Linda: What’s your profession?
John: I’m a bus driver