Thể sai khiến (Causative form): Cấu trúc, Cách dùng & Bài tập

Thể sai khiến (Causative form) là cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả việc "nhờ ai đó làm gì" hoặc "khiến ai đó làm gì". Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích cấu trúc, cách dùng của thể sai khiến, đồng thời cung cấp một số bài tập vận dụng để giúp bạn làm quen với chủ điểm ngữ pháp này.

1. Định nghĩa thể sai khiến trong tiếng Anh

Thể sai khiến (Causative form), hay còn gọi là thể nhờ vả, thường được dùng để diễn tả việc một người khiến hoặc yêu cầu ai đó làm gì. Cấu trúc này thường được sử dụng ở cả dạng chủ động và bị động tùy thuộc vào mục đích nói.


Ví dụ
:

2. Cấu trúc và cách dùng thể sai khiến

Cấu trúc và cách dùng thể sai khiến
Cấu trúc và cách dùng thể sai khiến


Thể sai khiến có thể sử dụng được ở cả hai dạng chủ động và bị động, trong đó mỗi dạng đều có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số cấu trúc thường gặp, cách dùng và ví dụ của thể sai khiến ở hai dạng chủ động và bị động:

  Thể chủ động sai khiến

Thể bị động sai khiến

Cấu trúc

have somebody do something

get somebody TO do something

have something done

get something done

Cách dùng

- Cho biết hoặc sắp xếp để ai đó làm việc cho mình

- Nhấn mạnh người thực hiện hành động

- Cho biết hoặc sắp xếp để ai đó làm việc cho mình

- Nhấn mạnh quá trình, hành động 

Ví dụ

- Sam is having some workers repair the roof. (Sam đang thuê thợ đến sửa mái nhà.)

- I got a mechanic to take a look at the car. (Tôi đã nhờ thợ máy xem qua chiếc xe.)

→ Nhấn mạnh đối tượng thực hiện (thợ)

- Sam is having the roof repaired. (Sam đang được sửa mái nhà.)

- I got my car repaired by a mechanic. (Tôi đã đi sửa xe chỗ thợ máy.)

→ Nhấn mạnh hành động sửa chữa

[%Included.Dangky%]

3. Lưu ý khi sử dụng thể sai khiến

a) Dùng với động từ khuyết thiếu

Ta dùng thể sai khiến với động từ khuyết thiếu (modal verbs) khi muốn diễn đạt yêu cầu làm một việc gì đó mà không tự mình thực hiện.


Ví dụ
: You should have it cut. (Bạn nên cắt tóc đi.)

b) Dùng ở dạng nguyên thể hoặc danh động từ

Thể sai khiến có thể đi cùng với nguyên thể hoặc danh động từ.


Ví dụ
: Penny might stop having her hair dyed. (Penny có thể dừng việc nhuộm tóc.)

c) Dùng với các thì

Thể sai khiến có thể được chia ở các thì, tuy nhiên ít được dùng ở thì hiện tại/quá khứ hoàn thành tiếp diễn:


Ví dụ
:

4. Bài tập về thể sai khiến tiếng Anh

Để giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và vận dụng thành thạo thể sai khiến, TAK12 đã xây dựng phần Luyện chủ điểm với các câu hỏi ôn tập theo level B1 - B2 (Khung CEFR) và trong chương trình ôn thi tiếng Anh vào 10 (đại trà, chuyên). Mức độ thành thạo của mỗi chủ điểm sẽ được đánh giá qua Master level, điểm tối đa là 100.

👉 Luyện chủ điểm này theo level B1

👉 Luyện chủ điểm này theo level B2

👉 Luyện chủ điểm này theo Tiếng Anh vào 10

👉 Luyện chủ điểm này theo Anh Chuyên vào 10


Dưới đây là các bài tập về thể sai khiến do TAK12 biên soạn:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

1. I had my car ______ (repair) yesterday.

A. repair
B. repaired
C. repairing

2. She got her brother ______ (help) her with her homework.

A. help
B. to help
C. helping

3. We are going to have a new house ______ (build) next year.

A. build
B. built
C. building

4. They had their wedding photos ______ (take) by a professional photographer.

A. take
B. taken
C. taking

5. I got my hair ______ (cut) at the new salon.

A. cut
B. cutting
C. to cut

Đáp án

  1. B
  2. B
  3. B
  4. B
  5. A

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng thể sai khiến:

  1. Someone cleaned my room yesterday. (I had...)
  2. A mechanic fixed my car. (I got...)
  3. A dentist checked my teeth. (I had...)
  4. Someone painted our house. (We got...)
  5. A tailor made a suit for him. (He had...)

Đáp án

  1. I had my room cleaned yesterday.
  2. I got my car fixed by a mechanic.
  3. I had my teeth checked by a dentist.
  4. We got our house painted.
  5. He had a suit made by a tailor.

Qua bài viết này, TAK12 đã chia sẻ những kiến thức cơ bản về thể sai khiến trong tiếng Anh. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo sử dụng thể sai khiến nhé!

[%Included.TAK12%]