Cambridge English Scale là một khung thang điểm dùng để báo cáo kết quả các kỳ thi Tiếng Anh của ĐH Cambridge. Bài viết mô tả chi tiết cách tính điểm bài thi KET (A2) phiên bản năm 2020 theo khung thang điểm này.
Từ năm 2020, bài thi Cambridge KET (A2) gồm có 3 bài thi riêng biệt là Listening (Nghe), Reading and Writing (Đọc và viết), Speaking (Nói). Tổng thời gian để làm bài thi chứng chỉ Cambridge KET là khoảng 2 tiếng. Thời gian làm bài và số lượng các phần, câu hỏi có trong từng bài thi như sau:
Cụ thể, dưới đây là cách quy đổi điểm bài thi KET (A2) sang thang điểm Cambridge và CEFR (Khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ chung Châu Âu) của từng phần thi:
[%Included.Dangky%]
Bài thi Reading thuộc phần 1 - 5 trong bài thi Reading & Writing của KET (A2). Với mỗi đáp án đúng, thí sinh được tính 1 điểm. Điểm tối đa của phần thi này là 30 điểm.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm bài thi Reading KET (A2) sang thang điểm Cambridge và CEFR:
Điểm bài thi Đọc | Khung thang điểm Cambridge | Trình độ CEFR |
28 | 140 | B1 |
20 | 120 | A2 |
13 | 100 | A1 |
7 | 82* |
*: Điểm số tối thiểu cho bài thi KET (A2)
👉 Bí quyết làm tốt phần thi Reading của bài thi Cambridge A2 Key (KET)
Bài thi Writing thuộc phần 6 - 7 trong bài thi Reading & Writing của Cambridge KET. Câu trả lời của thí sinh được cho điểm dựa trên CEFR. Giám khảo chấm điểm từ 0 đến 5 sau khi đánh giá các tiêu chí sau cho bài viết:
Phần 6 và phần 7 đều có số điểm tối đa là 15. Như vậy, tổng điểm tối đa cho bài thi viết KET (A2) là 30 điểm.
Điểm bài thi Viết | Khung thang điểm Cambridge | Trình độ CEFR |
26 | 140 | B1 |
18 | 120 | A2 |
12 | 100 | A1 |
8 | 82* |
*: Điểm số tối thiểu cho bài thi KET (A2)
Lưu ý: Chỉ cho điểm chẵn, không cho điểm dạng 7,5; 8,5;...
Bài thi Listening có tổng cộng 25 câu hỏi, mỗi đáp án đúng được 1 điểm. Điểm tối đa của bài thi Listening là 25 điểm.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm bài thi Listening KET (A2) sang thang điểm Cambridge và CEFR.
Điểm bài thi Nghe | Khung thang điểm Cambridge | Trình độ CEFR |
23 | 140 | B1 |
17 | 120 | A2 |
11 | 100 | A1 |
6 | 82* |
*: Điểm số tối thiểu cho bài thi KET (A2)
👉 Bí quyết làm tốt phần thi Listening của bài thi Cambridge A2 Key (KET)
Trong bài thi Speaking - Cambridge KET, thí sinh sẽ thi nói theo cặp nhưng được đánh giá riêng từng người và cho điểm dựa trên CEFR. Giám khảo chấm điểm từ 0 đến 5 dựa trên các tiêu chí:
Điểm cho mỗi tiêu chí được nhân đôi. Giám khảo sẽ cho điểm Global Achievement theo thang 0-5, điểm này sau đó được nhân 3. Điểm sau khi chấm mọi tiêu chí được cộng lại với nhau. Như vậy, tổng điểm của bài thi Speaking là 45 điểm.
Điểm bài thi Nói | Khung thang điểm Cambridge | Trình độ CEFR |
41 | 140 | B1 |
27 | 120 | A2 |
18 | 100 | A1 |
10 | 82* |
*: Điểm số tối thiểu cho bài thi KET (A2)
Lưu ý: Người chấm có thể cho điểm rưỡi (lẻ 0.5)
👉 Bí quyết làm tốt phần thi Speaking của bài thi Cambridge A2 Key (KET)
Điểm số riêng của các kỹ năng (Practical Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English. Bài thi Reading & Writing kiểm tra 2 kỹ năng nên điểm bài thi này bằng điểm 2 kỹ năng cộng lại. Như vậy, kết quả cuối cùng (Overall Score) của bài thi KET (A2) là điểm trung bình của 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa kỳ thi Cambridge bậc tiểu học và Cambridge KET là Cambridge KET sẽ có tính thí sinh đã đạt/không đạt. Nếu thí sinh có điểm trung bình 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết dưới 120 điểm (điểm tối thiểu của trình độ A2) sẽ được xem như không đạt và chỉ được nhận kết quả công nhận trình độ A1.
Cụ thể, các mốc điểm xếp loại của KET Cambridge theo thay đổi mới nhất (01/2020) là:
Như vậy bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về cách tính điểm KET và cách quy đổi điểm thi KET sang thang điểm Cambridge và CEFR. Hy vọng thông tin trên hữu ích với phụ huynh và học sinh trong quá trình tìm hiểu về bài thi KET (A2).
[%Included.TAK12%]
[%Included.KET%]