Cách tính và ý nghĩa điểm thi PET theo format mới nhất

Cambridge English Scale là một khung thang điểm dùng để báo cáo kết quả các kỳ thi Tiếng Anh của ĐH Cambridge. Bài viết mô tả chi tiết cách tính điểm bài thi B1 PET phiên bản năm 2020 theo khung thang điểm này.

1. Cách quy đổi điểm từng bài thi B1 PET sang thang điểm Cambridge và CEFR

Từ năm 2020, bài thi Cambridge PET gồm có 4 bài thi riêng biệt là Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết)Speaking (Nói). Tổng thời gian để làm bài thi chứng chỉ PET Cambridge là khoảng hơn 2 tiếng.

Thời gian làm bài và số lượng các phần, câu hỏi có trong từng bài thi như sau:

Cấu trúc bài thi Cambridge PET
Cấu trúc bài thi Cambridge PET

 

👉 Cấu trúc bài thi Cambridge PET (B1)


Cụ thể, dưới đây là cách quy đổi điểm bài thi PET (B1) sang thang điểm Cambridge và CEFR (Khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ chung Châu Âu) của từng phần thi:

[%Included.Dangky%]

1.1. Bài thi Đọc

Bài thi Đọc của B1 PET gồm 6 phần. Mỗi đáp án đúng trong các phần 1-6 được chấm 1 điểm. Tổng điểm của bài thi Đọc là 32.

Dưới đây là bảng quy đổi điểm bài thi đọc B1 PET sang thang điểm Cambridge và CEFR:

Điểm bài thi Đọc Khung thang điểm Cambridge Trình độ CEFR
29 160 B2
23 140 B1
13 120 A2
5 102*  

*Điểm số tối thiểu cho bài thi B1 PET

1.2. Bài thi Viết

Bài thi Viết của B1 PET gồm 2 phần. Đáp án của thí sinh được chấm dựa trên thang đánh giá liên quan tới CEFR. Điểm số 0-5 được cho theo các tiêu chí sau:

Điểm tối đa của phần 1 và phần 2 là 20 điểm. Theo đó, tổng cộng số điểm bài thi Viết là 40 điểm.

Điểm bài thi Viết Khung thang điểm Cambridge Trình độ CEFR
34 160 B2
24 140 B1
16 120 A2
10 102*  

*Điểm số tối thiểu cho bài thi B1 PET

Lưu ý: Chỉ cho điểm chẵn, không cho điểm dạng 7,5; 8,5;...

1.3. Bài thi Nghe

Với bài thi Nghe, mỗi đáp án đúng nhận 1 điểm. Tổng số điểm bài thi Nghe là 25 điểm.

Điểm bài thi Nghe Khung thang điểm Cambridge Trình độ CEFR
23 160 B2
18 140 B1
11 120 A2
5 102*  

*Điểm số tối thiểu cho bài thi B1 PET

1.4. Bài thi Nói

Thí sinh thi nói theo cặp nhưng được đánh giá riêng từng người, theo thang điểm liên quan tới CEFR. Điểm số 0-5 được cho dựa trên các tiêu chí:

Giám khảo sẽ cho điểm Global Achievement theo thang 0-5. Điểm này sau đó được nhân đôi. Điểm sau khi chấm mọi tiêu chí được cộng lại với nhau. Như vậy, tổng điểm của bài thi Nói là 30 điểm.

Điểm bài thi Đọc Khung thang điểm Cambridge Trình độ CEFR
27 160 B2
18 140 B1
12 120 A2
7 102*  

*Điểm số tối thiểu cho bài thi B1 PET

Lưu ý: Người chấm có thể cho điểm rưỡi (lẻ 0.5)

2. Ý nghĩa điểm thi B1 PET năm 2020

Điểm số riêng của các kỹ năng (Practical Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English. Kết quả cuối cùng của bài thi (Overall Score) là điểm trung bình của các kỹ năng (điểm 4 kỹ năng cộng vào, chia 4, làm tròn tới số chẵn gần nhất).

Thang điểm B1 Preliminary (PET)
Thang điểm B1 Preliminary (PET)


Cụ thể, các mốc điểm xếp loại của chứng chỉ Cambridge PET (B1) theo thay đổi mới nhất (01/2020) là:

Phiếu báo điểm kỳ thi PET
Phiếu báo điểm của một bạn thí sinh đỗ hạng C kỳ thi PET tổ chức hôm 6/3/2022.


Như vậy bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về cách tính điểm PET và cách quy đổi điểm thi PET sang thang điểm Cambridge và CEFR. Hy vọng thông tin trên hữu ích với phụ huynh và học sinh trong quá trình tìm hiểu về bài thi B1 PET.

[%Included.TAK12%]

[%Included.PET%]