Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trong bộ Family and Friends 3

Family and Friends level 3 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho học sinh cấp độ tiểu học. Sách gồm 15 Unit với các bài học được sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt và gần gũi với trẻ. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 3, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.

👉 Tổng hợp ngữ pháp Family and Friends level 1-6

 

family and friends 3
 Bộ sách Family and Friends 3

 

1. Nội dung ngữ pháp chung trong Family and Friends 3

Unit Cấu trúc câu/ Ngữ pháp
Starter: My family

Present simple with be and got
I’m seven. We’ve got two cousins.

Past simple with be
It was sunny.
The children were happy.

Comparatives
The red car is bigger than the blue car.

1. They’re from Australia! Present simple
Where are you from?
I’m from Egypt.
Where is he from?
He’s from Brazil.
2. My weekend like + verb + ing
I like reading.
I don’t like fishing.
Does he like playing chess?
Yes, he does. / No, he doesn’t.
3. My things

your / our / their
That’s their CD player.

Can for permission / requests
Can I use your computer?
Yes, you can. / No, you can’t.
Can you turn off the DVD player, please?

4. We’re having fun at the beach! Present continuous: affirmative and negative
I’m swimming.
We’re sailing.
She isn’t snorkelling.
They aren’t waterskiing.
5. A naughty

Present continuous: questions and short answers
Is the crocodile eating the sandwich?
Yes, it is. / No, it isn’t.
Are they eating?
Yes, they are. / No, they aren’t.

6. Jim’s day Present simple: affirmative, negative, and questions
I have breakfast at eight o’clock.
He doesn’t get up early.
Do they live in a big house?
Yes, they do. / No, they don’t.
What time does he start work?
7. Places to go!

Present simple and adverbs of frequency
always, sometimes, never
I sometimes go to the library.

Prepositions of time: on, at, in
My birthday is in May.

8. I’d like a melon! Countable and uncountable nouns
a / an / some
I’d like / Would you like...?
9. What’s the fastest animal in the world?

Comparatives
Russia is bigger than the UK.

Superlatives
The highest mountain in the world is Mount Everest.

10. In the park! must / mustn’t for rules and obligations
You must turn off your mobile phone.
You mustn’t shout.
11. In the museum

Past simple with be
There was / wasn’t / were / weren’t ...
lots of, some, any

Time phrases: yesterday, last week / year / Monday, (fifty years) ago, then

12. A clever baby! Past simple with be and have: affirmative and negative
I wasn’t tall when I was five.
He had black hair when he was young.
13. The Ancient Egyptians Past simple with regular verbs: affirmative and negative
They lived 5,000 years ago.
They didn’t cook pizza.
14. Did you have a good day at school?

Past simple questions
Did you have a good day?
Yes, I did. / No, I didn’t.

Wh- questions: what / when / where
What did you watch last night? A film.

15. Our holiday!

going to + verb
He’s going to play basketball tomorrow.
Are you going to swim in the sea?
Yes, I am. / No, I’m not.

2. Chi tiết những chủ điểm ngữ pháp trong Family and Friends 3

2.1. Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả trạng thái của người hoặc sự vật ở hiện tại hoặc diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai (nói về thời gian biểu, lịch trình).

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Thì hiện tại đơn
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường
Thì hiện tại đơn với be
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ "be"

👉 Thì Hiện Tại Đơn (Simple present tense) – Công thức, Cách dùng, dấu hiệu nhận biết

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại đơn

2.2. Cấu trúc like + V-ing

Cấu trúc Like + Ving được sử dụng để thể hiện sở thích của bản thân, mang tính lâu dài. 

Khẳng định: S + like/likes + V-ing. 

Phủ định: S + do not/does not + like + V-ing.

Nghi vấn: Do/Does + S + like + V-ing?


Ví dụ:

👉 Bài học và bài tập vận dụng cấu trúc like + V-ing

2.3. Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu là từ luôn đứng phía trước danh từ, thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó.

Tính từ sở hữu
Đại từ làm chủ ngữ và tính từ sở hữu

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Tính từ sở hữu

2.4. Cấu trúc "can" được dùng để chỉ sự cho phép

Trong tiếng Anh, "can" có thể được dùng là động từ khuyết thiếu chỉ sự xin phép và cho phép.

Ví dụ: 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp "Can" chỉ sự cho phép

2.5. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

Thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại tiếp diễn

2.6. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian là những từ được ghép với danh từ hoặc cụm danh từ mang ý nghĩa thời gian và được dùng khi người nói trả lời cho câu hỏi: "When?"

Giới từ chỉ thời gian phổ biến nhất là “at”, “in” và “on”.

Ví dụ:

Giới từ chỉ thời gian
Cách dùng giới từ chỉ thời gian "IN"
Giới từ chỉ thời gian
Cách dùng giới từ chỉ thời gian "ON" và "AT"

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Giới từ chỉ thời gian

2.7. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ đếm được chỉ sự vật tồn tại độc lập, có thể đếm được, và đi cùng với số đếm phía đằng trước. Danh từ đếm được gồm danh từ số ít và danh từ số nhiều.

Danh từ không đếm được chỉ những sự vật, hiện tượng không thể sử dụng với số đếm và không có dạng số nhiều. Ví dụ: money, food, meat, rain,...

danh từ đếm được danh từ không đếm được
Cách dùng danh từ đếm được và danh từ không đếm được

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

2.8. So sánh hơn và so sánh nhất

So sánh hơn dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai vật, người hoặc sự việc. Khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn, học sinh cần phân biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài để áp dụng cấu trúc phù hợp. 

Tính từ ngắn Tính từ dài
Tính từ có một âm tiết: short, big, smart, ... Tính từ có hai âm tiết (không kết thúc bằng -le, -ow, -er và -et): perfect, useful, handsome, ...
Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y-le, -ow-er và -ethappy, gentle, narrow, clever, quiet, ... Tính từ có ba âm tiết trở lên: important (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết), ...


Tương tự với so sánh hơn với “than”, trong so sánh nhất, tính từ ngắn sẽ có cấu trúc so sánh bậc nhất khác với tính từ dài.

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh hơn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh nhất

2.9. Cấu truc "must/mustn't" chỉ sự bắt buộc và cấm đoán

"Must" là một động từ khuyết thiếu, có ý nghĩa phải làm gì. "Must" có các đặc điểm:

Ở thể khẳng định, "must" diễn đạt sự bắt buộc phải thực hiện việc gì từ phía người nói, chứ không phải là luật lệ hay quy định.

Ở thể phủ định, "mustn't" diễn đạt sự cấm đoán từ phía người đang nói chứ không phải là luật lệ hay quy định.


Ví dụ: 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp "must/mustn't"

2.10. Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn diễn tả sự việc hoặc hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Thì quá khứ đơn
Cấu trúc thể khẳng định của Thì quá khứ đơn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì quá khứ đơn

2.11. Thì tương lai gần

Thì tương lai gần dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai.

Thì tương lai gần
Cấu trúc thì tương lai gần

Khẳng định: S + be + going to + V(inf) + ...

Phủ định: S + be + not + going to + V(inf) + ...

Nghi vấn: (Wh-) + be + S + going to + V(inf) + ...?


Ví dụ: 

👉 Xem chi tiết về Thì tương lai gần 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì tương lai gần


Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 3. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]