Family and Friends level 3 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho học sinh cấp độ tiểu học. Sách gồm 15 Unit với các bài học được sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt và gần gũi với trẻ. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 3, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.
Unit | Cấu trúc câu/ Ngữ pháp |
Starter: My family |
Present simple with be and got Past simple with be Comparatives |
1. They’re from Australia! | Present simple Where are you from? I’m from Egypt. Where is he from? He’s from Brazil. |
2. My weekend | like + verb + ing I like reading. I don’t like fishing. Does he like playing chess? Yes, he does. / No, he doesn’t. |
3. My things |
your / our / their Can for permission / requests |
4. We’re having fun at the beach! | Present continuous: affirmative and negative I’m swimming. We’re sailing. She isn’t snorkelling. They aren’t waterskiing. |
5. A naughty |
Present continuous: questions and short answers |
6. Jim’s day | Present simple: affirmative, negative, and questions I have breakfast at eight o’clock. He doesn’t get up early. Do they live in a big house? Yes, they do. / No, they don’t. What time does he start work? |
7. Places to go! |
Present simple and adverbs of frequency Prepositions of time: on, at, in |
8. I’d like a melon! | Countable and uncountable nouns a / an / some I’d like / Would you like...? |
9. What’s the fastest animal in the world? |
Comparatives Superlatives |
10. In the park! | must / mustn’t for rules and obligations You must turn off your mobile phone. You mustn’t shout. |
11. In the museum |
Past simple with be Time phrases: yesterday, last week / year / Monday, (fifty years) ago, then |
12. A clever baby! | Past simple with be and have: affirmative and negative I wasn’t tall when I was five. He had black hair when he was young. |
13. The Ancient Egyptians | Past simple with regular verbs: affirmative and negative They lived 5,000 years ago. They didn’t cook pizza. |
14. Did you have a good day at school? |
Past simple questions Wh- questions: what / when / where |
15. Our holiday! |
going to + verb |
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả trạng thái của người hoặc sự vật ở hiện tại hoặc diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai (nói về thời gian biểu, lịch trình).
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
👉 Thì Hiện Tại Đơn (Simple present tense) – Công thức, Cách dùng, dấu hiệu nhận biết
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại đơn
Cấu trúc Like + Ving được sử dụng để thể hiện sở thích của bản thân, mang tính lâu dài.
Khẳng định: S + like/likes + V-ing.
Phủ định: S + do not/does not + like + V-ing.
Nghi vấn: Do/Does + S + like + V-ing?
Ví dụ:
Tính từ sở hữu là từ luôn đứng phía trước danh từ, thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Tính từ sở hữu
Trong tiếng Anh, "can" có thể được dùng là động từ khuyết thiếu chỉ sự xin phép và cho phép.
Ví dụ:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp "Can" chỉ sự cho phép
Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại tiếp diễn
Giới từ chỉ thời gian là những từ được ghép với danh từ hoặc cụm danh từ mang ý nghĩa thời gian và được dùng khi người nói trả lời cho câu hỏi: "When?"
Giới từ chỉ thời gian phổ biến nhất là “at”, “in” và “on”.
Ví dụ:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Giới từ chỉ thời gian
Danh từ đếm được chỉ sự vật tồn tại độc lập, có thể đếm được, và đi cùng với số đếm phía đằng trước. Danh từ đếm được gồm danh từ số ít và danh từ số nhiều.
Danh từ không đếm được chỉ những sự vật, hiện tượng không thể sử dụng với số đếm và không có dạng số nhiều. Ví dụ: money, food, meat, rain,...
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
So sánh hơn dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai vật, người hoặc sự việc. Khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn, học sinh cần phân biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài để áp dụng cấu trúc phù hợp.
Tính từ ngắn | Tính từ dài |
Tính từ có một âm tiết: short, big, smart, ... | Tính từ có hai âm tiết (không kết thúc bằng -le, -ow, -er và -et): perfect, useful, handsome, ... |
Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er và -et: happy, gentle, narrow, clever, quiet, ... | Tính từ có ba âm tiết trở lên: important (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết), ... |
Tương tự với so sánh hơn với “than”, trong so sánh nhất, tính từ ngắn sẽ có cấu trúc so sánh bậc nhất khác với tính từ dài.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh hơn
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh nhất
"Must" là một động từ khuyết thiếu, có ý nghĩa phải làm gì. "Must" có các đặc điểm:
Ở thể khẳng định, "must" diễn đạt sự bắt buộc phải thực hiện việc gì từ phía người nói, chứ không phải là luật lệ hay quy định.
Ở thể phủ định, "mustn't" diễn đạt sự cấm đoán từ phía người đang nói chứ không phải là luật lệ hay quy định.
Ví dụ:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp "must/mustn't"
Thì quá khứ đơn diễn tả sự việc hoặc hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì quá khứ đơn
Thì tương lai gần dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai.
Khẳng định: S + be + going to + V(inf) + ...
Phủ định: S + be + not + going to + V(inf) + ...
Nghi vấn: (Wh-) + be + S + going to + V(inf) + ...?
Ví dụ:
👉 Xem chi tiết về Thì tương lai gần
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì tương lai gần
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 3. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]