Oxford Discover 1 thuộc bộ Oxford Discover gồm 7 cấp độ dành cho trẻ từ lớp 1-2 bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Lấy đề tài khoa học tự nhiên làm chủ đạo cùng cách tiếp cận ngôn ngữ sinh động, bộ sách giúp trẻ thành thạo cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, đồng thời kích thích tính học hỏi của trẻ về thế giới. Hoàn thành bộ Oxford Discover 1, trẻ đạt trình độ tương đương level Pre-A1 Starters.
Với Oxford Discover level 1, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng theo dõi và ôn tập.
Unit | Ngữ pháp | Ôn tập |
1 |
Verb be |
|
2 |
Demonstratives: This, That, These, and Those |
|
3 |
There is ... / There are... |
|
4 | Prepositions of Place: In, On, Under, Next To The starfish is under the seaweed. The seashells are on the sand. |
Grammar Unit 4 |
5 |
Where Questions with Verb Be |
|
6 |
What and Who Questions with Verb Be |
|
7 |
Simple Present (It) |
|
8 |
Simple Present (I/You/We/They) |
|
9 |
Simple Present with Verb Have (I, You, We, They) |
|
10 |
Simple Present Questions with Verb Have (I, You, We, They) |
|
11 |
Simple Present with Regular Verbs and Verb Have (He, She) |
|
12 |
Simple Present Questions with Regular Verbs and Verb Have (He, She) |
|
13 |
Possessive 's |
|
14 |
Possessive Adjectives |
|
15 |
Present Continuous |
|
16 |
Present Continuous Questions |
|
17 |
Can and Can't |
|
18 |
Should and Shouldn't |
Động từ "be" là động từ có nhiều biến thể nhất trong các động từ tiếng Anh (is/am/are/was/were/been/being).
"Be" có thể được dùng như một động từ chính hay như một trợ động từ. Lưu ý: động từ "be" thay đổi theo thì và theo chủ ngữ.
👉 Tổng quan về động từ To Be trong tiếng Anh
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ to be
Khi giữ chức năng làm đại từ chỉ định, This (cái này - số ít), That (cái kia - số ít), These (những cái này - số nhiều), Those (những cái kia - số nhiều) được dùng để chỉ ra vị trí của một đối tượng ở đâu (gần/xa) so với người nói.
Các đại từ chỉ định này có thể thay thế cho danh từ trước hoặc sau nó, hoặc được ngầm hiểu trong câu.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ chỉ định
There is/there are: có ... dùng để diễn đạt sự tồn tại của một đối tượng nào đó.
There is + N ( danh từ không đếm được).
There is + a/an/one N ( danh từ đếm được số ít).
These are + N (danh từ số nhiều).
Ví dụ:
👉 Cách dùng There is/There are trong tiếng Anh
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp There is/there are
Giới từ chỉ nơi chốn được dùng để diễn đạt vị trí của một đối tượng trong mối quan hệ với những đối tượng khác.
Giới từ chỉ nơi chốn trả lời câu hỏi: "Where?"
Có các giới từ chỉ nơi chốn phổ biến là: in (tại, ở trong), on (ở trên, ở trong), at (tại), in front of (ở trước), by / next to / beside (ở cạnh), near (ở gần), behind (ở sau), under (ở dưới),...
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Giới từ chỉ nơi chốn
Câu hỏi Wh-/How là câu hỏi thông tin về ai (who), cái gì (what), như thế nào (how), ở đâu (where), khi nào (when), tại sao (why).
Cấu trúc: Wh- + Trợ động từ be + Chủ ngữ + Động từ chính
Ví dụ:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu hỏi với "Wh-"/How
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả trạng thái của người hoặc sự vật ở hiện tại hoặc diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai (nói về thời gian biểu, lịch trình).
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
👉 Thì Hiện Tại Đơn (Simple present tense) – Công thức, Cách dùng, dấu hiệu nhận biết
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại đơn
Dạng sở hữu cách ('s) được thêm vào sau danh từ thứ nhất, để chỉ ra sự sở hữu của nó đối với danh từ thứ 2 sau ('s).
Cấu trúc: N1+ 's + N2 = the N2 of N1 (N2 của N1)
Ví dụ: Anna's house = the house of Anna (ngôi nhà của Anna)
Tính từ sở hữu là từ luôn đứng phía trước danh từ, thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Tính từ sở hữu
Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại tiếp diễn
Trong tiếng Anh, học sinh có thể sử dụng động từ "can" để mô tả khả năng làm được gì đó của một người hoặc một vật.
Khẳng định: S + Can + Động từ nguyên thể
Phủ định: S + Can not (Can’t) + Động từ nguyên thể
Ví dụ:
Should/shouldn't dùng để đưa ra đề nghị, lời khuyên nhẹ nhàng hoặc dùng để diễn tả ý nghĩ điều gì là đúng, nên làm.
Ví dụ:
👉 Bài học và bài tập ôn luyện chủ điểm ngữ pháp should/shouldn't
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Oxford Discover 1. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]