Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trong bộ Oxford Discover 1

Oxford Discover 1 thuộc bộ Oxford Discover gồm 7 cấp độ dành cho trẻ từ lớp 1-2 bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Lấy đề tài khoa học tự nhiên làm chủ đạo cùng cách tiếp cận ngôn ngữ sinh động, bộ sách giúp trẻ thành thạo cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, đồng thời kích thích tính học hỏi của trẻ về thế giới. Hoàn thành bộ Oxford Discover 1, trẻ đạt trình độ tương đương level Pre-A1 Starters.

Với Oxford Discover level 1, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng theo dõi và ôn tập.

Oxford Discover 1
Bộ sách Oxford Discover 1 (1st edition)

 

👉 Danh sách từ vựng bộ Oxford Discover

 

1. Nội dung ngữ pháp chung trong Oxford Discover 1

Unit Ngữ pháp Ôn tập
1

Verb be
I am, You are, He / She is, We are, They are
He's eight years ord. 

Grammar Unit 1

2

Demonstratives: This, That, These, and Those
This is a zebra.
Those are lions.

Grammar Unit 2

3

There is ... / There are...
There's a black spider.
There are two white kittens.

Grammar Unit 3

4 Prepositions of Place: In, On, Under, Next To
The starfish is under the seaweed.
The seashells are on the sand.
Grammar Unit 4
5

Where Questions with Verb Be 
Where's the eagle?
Where are the chicks?

Grammar Unit 5

6

What and Who Questions with Verb Be
What's that?
Who's this?

Grammar Unit 6

7

Simple Present (It)
It gets hot in the summer.
It snows in the winter.
It doesn't snow in the summer.

Grammar Unit 7

8

Simple Present (I/You/We/They)
In the summer, I build a tree house
Do you watch honeybees?
No, I don't.

Grammar Unit 8

9

Simple Present with Verb Have (I, You, We, They)
I have six shells. You have four shells.
Together, we have ten shells.
They don't have a pet. 

Grammar Unit 9

10

Simple Present Questions with Verb Have (I, You, We, They)
What do you have? I have potatoes.
Do you have carrots? Yes, I do

Grammar Unit 10

11

Simple Present with Regular Verbs and Verb Have (He, She)
She needs a cow. She doesn't need a dress.
He has a cow. He doesn't have a hat.

Grammar Unit 11

12

Simple Present Questions with Regular Verbs and Verb Have (He, She)
Does she work in a shooll? Yes, she does.
What does Sana have? She has a doll.

Grammar Unit 12

13

Possessive 's
Jenna's house is in the country.
Is Ali's house in the city?

Grammar Unit 13

14

Possessive Adjectives
My, Your, His, Her, Our
His home is in the city.
Is your apartment big? 

Grammar Unit 14

15

Present Continuous
I'm / You're / She's / He's / We're /They're... ing
I'm playing the drum.
She isn't shaking the tambourine.

Grammar Unit 15

16

Present Continuous Questions
Are you singing? Yes, I am.
Is she dancing? No, she isn't

Grammar Unit 16

17

Can and Can't
An animal can grow.
Sneakers can't breathe. 

Grammar Unit 17

18

Should and Shouldn't
You should run away!
You shouldn't stay here. 

Grammar Unit 18

2. Chi tiết những chủ điểm ngữ pháp trong Oxford Discover 1

2.1. Động từ to be

Động từ "be" là động từ có nhiều biến thể nhất trong các động từ tiếng Anh (is/am/are/was/were/been/being).

"Be" có thể được dùng như một động từ chính hay như một trợ động từ. Lưu ý: động từ "be" thay đổi theo thì và theo chủ ngữ.

động từ to be
Cấu trúc câu cơ bản với “be” là động từ chính

👉 Tổng quan về động từ To Be trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ to be

2.2. Đại từ chỉ định

Khi giữ chức năng làm đại từ chỉ định, This (cái này - số ít), That (cái kia - số ít), These (những cái này - số nhiều), Those (những cái kia - số nhiều) được dùng để chỉ ra vị trí của một đối tượng ở đâu (gần/xa) so với người nói.

Các đại từ chỉ định này có thể thay thế cho danh từ trước hoặc sau nó, hoặc được ngầm hiểu trong câu.

đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ chỉ định

2.3. Mẫu câu There is ... / There are...

There is/there arecó ... dùng để diễn đạt sự tồn tại của một đối tượng nào đó.

There is + N ( danh từ không đếm được).

There is + a/an/one N ( danh từ đếm được số ít).

These are + N (danh từ số nhiều).

Ví dụ:

👉 Cách dùng There is/There are trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp There is/there are

2.4. Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn được dùng để diễn đạt vị trí của một đối tượng trong mối quan hệ với những đối tượng khác. 

Giới từ chỉ nơi chốn trả lời câu hỏi: "Where?"

Có các giới từ chỉ nơi chốn phổ biến là: in (tại, ở trong), on (ở trên, ở trong), at (tại), in front of (ở trước), by / next to / beside (ở cạnh), near (ở gần), behind (ở sau), under (ở dưới),...

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Giới từ chỉ nơi chốn

2.5. Câu hỏi có từ để hỏi Wh-questions (với trợ động từ be)

Câu hỏi Wh-/How là câu hỏi thông tin về ai (who), cái gì (what), như thế nào (how), ở đâu (where), khi nào (when), tại sao (why).

Cấu trúc: Wh- + Trợ động từ be + Chủ ngữ + Động từ chính

Ví dụ:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu hỏi với "Wh-"/How

2.6. Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả trạng thái của người hoặc sự vật ở hiện tại hoặc diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai (nói về thời gian biểu, lịch trình).

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Thì hiện tại đơn
Cấu trúc thì hiện tại đơn

👉 Thì Hiện Tại Đơn (Simple present tense) – Công thức, Cách dùng, dấu hiệu nhận biết

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại đơn

2.7. Sở hữu cách

Dạng sở hữu cách ('s) được thêm vào sau danh từ thứ nhất, để chỉ ra sự sở hữu của nó đối với danh từ thứ 2 sau ('s).

Cấu trúc: N1+ 's + N2 = the N2 of N1 (N2 của N1)

Ví dụ: Anna's house = the house of Anna (ngôi nhà của Anna)

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Sở hữu cách

2.8. Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu là từ luôn đứng phía trước danh từ, thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật đối với danh từ đi sau nó.

Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu với đại từ làm chủ ngữ

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Tính từ sở hữu

2.9. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

Thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại tiếp diễn

2.10. Mẫu câu sử dụng động từ “Can”

Trong tiếng Anh, học sinh có thể sử dụng động từ "can" để mô tả khả năng làm được gì đó của một người hoặc một vật.

Khẳng định: S + Can + Động từ nguyên thể

Phủ định: S + Can not (Can’t) + Động từ nguyên thể


Ví dụ: 

👉 Bài tập ôn luyện mẫu câu sử dụng động từ "can"

2.11. Động từ khuyết thiếu should/shouldn't

Should/shouldn't dùng để đưa ra đề nghị, lời khuyên nhẹ nhàng hoặc dùng để diễn tả ý nghĩ điều gì là đúng, nên làm.

Ví dụ:

Should & shouldn't
Cấu trúc Should & shouldn't

 

👉 Bài học và bài tập ôn luyện chủ điểm ngữ pháp should/shouldn't


Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Oxford Discover 1. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]