Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trong bộ Oxford Discover 2

Tiếp nối Oxford Discover 1, Oxford Discover 2 trong bộ Oxford Discover có nội dung phù hợp với trẻ từ lớp 2-4. Lấy đề tài khoa học tự nhiên làm chủ đạo cùng cách tiếp cận ngôn ngữ sinh động, bộ sách giúp trẻ thành thạo cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, đồng thời kích thích tính học hỏi của trẻ về thế giới. Hoàn thành bộ Oxford Discover 2, trẻ đạt trình độ tương đương level A1 Movers.

Với Oxford Discover level 2, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng theo dõi và ôn tập.

oxford discover 2
Bộ sách Oxford Discover 2 (1st edition)

 

👉 Danh sách từ vựng bộ Oxford Discover

 

1. Nội dung ngữ pháp chung trong Oxford Discover 2

Unit Ngữ pháp Ôn tập
1

Subject and Object Pronouns
Fish have gills.
They have gills.
Gills help them breathe. 

Grammar Unit 1

2

Adverbs of Frequency
Lily always escapes.
Lily is usually very nervous.
Leo sometimes tries to catch Lily. 

Grammar Unit 2

3

Simple Past of Verb To Be
It was a liquid. Now it's a gas.
They were hard. Now they're soft

Grammar Unit 3

4 Simple Past of Verb To Be
Was the freezer door open?
Yes, it was.

Were the students happy?
No, they weren't.
Grammar Unit 4
5

Simple Past Regular Verbs
People listened to the news on the radio.
They didn't watch the news on TV. 

Grammar Unit 5

6

Simple Past Regular Verbs
Did they travel by ship?
Yes, they did.
Did they arrive in two days?
No, they didn't.

Grammar Unit 6

7

Simple Past Irregular Verbs
Alma bought five cookies. She didn't buy four.
Olivia gave her sister twenty stickers.
She didn't give her twenty-six. 

Grammar Unit 7

8

Simple Past Irregular Verbs
Did Bandar go to a candy store?
Yes, he did.
Did he let go of the candy?
No, he didn't.

Grammar Unit 8

9

Possessive Pronouns
Those are your things. Those things are yours.
Whose book is this? It's hers

Grammar Unit 9

10

Can and May
Can I play? Yes, you can.
May I come in? No, you may not
 

Grammar Unit 10

11

Prepositions of Place
There's smoke in the air above the city.
The landfill is across from the park.
The trash can is behind the tree.
The tree is in front of the trash can. 

Grammar Unit 11

12

Prepositions of Place
Where's the fountain?
It's across from the statue.
Is there a trash can behind the tree?
Yes, there is. 

Grammar Unit 12

13

Prepositions of Time
Pedro listens to slow music at night.
When does Amanda listen to slow music?
She listens in the morning

Grammar Unit 13

14

Adverbs of Time
This morning, Olga goes to school early for extra practice.
When did Mark go to music class? He went yesterday morning

Grammar Unit 14

15

Comparative Adjectives
A ball is lighter than a desk.
Is a desk heavier than a ball? Yes, it is.
What's slower than an airplane?
A train is slower than an airplane. 

Grammar Unit 15

16

Superlative Adjectives
I'm the youngest person in my family.
Is the juiciest grass on East Mountain? Yes, it is.

Grammar Unit 16

17

Quantifiers
There are a lot of shapes.
There aren't any triangles.
There is a lot of paper.
There isn't any red paint. 

Grammar Unit 17

18

Quantifiers
Did Maki have any pencils? No, she didn't.
How many seals were there? There was one seal.
How much paper was there?There was a lot of paper. 

Grammar Unit 18

 

👉 Bài học và ôn luyện nâng cao theo bộ giáo trình Oxford Discover level 2 trên TAK12

2. Chi tiết những chủ điểm ngữ pháp trong Oxford Discover 2

2.1. Đại từ làm chủ ngữ và tân ngữ

Dựa vào các chức năng khác nhau của đại từ trong câu mà đại từ trong tiếng Anh có thể được chia thành nhiều loại như sau: Đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronoun), đại từ nhân xưng tân ngữ (object pronoun), đại từ sở hữu (possessive pronoun), đại từ phản thân (reflexive pronoun), và đại từ bất định (indefinite pronoun).

Trong Oxford Discover 2, học sinh được học về đại từ làm chủ ngữ và đại từ làm tân ngữ.

Đại từ làm chủ ngữ tân ngữ
Cách dùng đại từ làm chủ ngữ và đại từ làm tân ngữ

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ làm chủ ngữ và tân ngữ

2.2. Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất cho chúng ta biết mức độ thường xuyên xảy ra của hành động/sự việc được nhắc đến trong câu. Trong một câu, trạng từ thường nằm ở vị trí:

trạng từ chỉ tần suất
Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng

👉 Adverb of frequency - trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Trạng từ chỉ tần suất

2.3. Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn diễn tả sự việc hoặc hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Thể

Động từ “to be”

Động từ “thường”

Khẳng định

S + was/ were

Lưu ý:

S = I/ He/ She/ It (số ít) + was

S = We/ You/ They (số nhiều) + were

S + V(past tense) 

Phủ định

S + was/were + not + V (nguyên thể)

Lưu ý: was not = wasn’t; were not = weren’t

S + did not + V (nguyên thể)

Lưu ý: did not = didn’t

Nghi vấn

Was/Were+ S + V(nguyên thể)?

Did + S + V(nguyên thể)?

 

👉 Xem thêm Thì quá khứ đơn - Past Simple

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì quá khứ đơn

2.4. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu chỉ ra đối tượng sở hữu là ai/cái gì. Chúng có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. 

Đại từ sở hữu
Các đại từ sở hữu

👉 Tổng quan về đại từ sở hữu trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ sở hữu

2.5. Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng "Can, May"

Trong tiếng Anh, "Can" dùng để:

Bên cạnh đó, "May" nói về khả năng một điều gì đó có thể là sự thật hoặc có thể sẽ xảy ra trong tương lai.

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ khuyết thiếu "Can"

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ khuyết thiếu "May"

2.6. Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn được dùng để diễn đạt vị trí của một đối tượng trong mối quan hệ với những đối tượng khác. 

Giới từ chỉ nơi chốn trả lời câu hỏi: "Where?"

Bên cạnh các giới từ "in", "on", "at", còn có nhiều giới từ chỉ nơi chốn khác.

Giới từ chỉ nơi chốn
Các giới từ chỉ nơi chốn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Giới từ chỉ nơi chốn

2.7. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian được ghép với danh từ hoặc cụm danh từ ở phía sau để chỉ thời gian và được dùng khi người nói trả lời cho câu hỏi: "When?"

giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn thông dụng

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Giới từ chỉ thời gian

2.8. Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian diễn tả hành động diễn ra vào lúc nào. 

Ví dụ: late, now, recently, yesterday, earlier, soon, tomorrow,...

👉 Xem thêm Trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian, cách thức

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Trạng từ chỉ thời gian

2.9. So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ ngắn

Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết (short, big, smart,...) hoặc tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er và -et (happy, gentle, narrow, clever, quiet,...)

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh hơn của tính từ

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh nhất của tính từ

2.10. Lượng từ

Trong tiếng Anh, một số lượng từ chỉ dùng với danh từ đếm được, một số khác chỉ dùng với danh từ không đếm được, và có những từ được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Từ định lượng some, any...

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp a lot of, lots of, many, much, few, a few, little, a little


Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Oxford Discover 2. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]