Cách dùng who, whom, whose, which, that trong mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng với mọi người học. Trong bài viết này, TAK12 sẽ cùng bạn tìm hiểu cách sử dụng who, whom, whose, which, that -  5 đại từ quan hệ phổ biến nhất trong mệnh đề quan hệ.

[%Included.Nguphap%]

1. Cách dùng Who

"Who" là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho người và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.


Ví dụ:

The girl who won the contest is my cousin. (Cô gái đã thắng cuộc thi là em họ tôi.)

My uncle, who lives in Canada, is visiting us next week. (Chú tôi, người sống ở Canada, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)

👉 Xem chi tiết Mệnh đề quan hệ với Who: Cấu trúc, cách dùng & bài tập

2. Cách dùng Whom

"Whom" cũng là đại từ quan hệ dùng để chỉ người, nhưng đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.


Ví dụ:

The woman whom you met yesterday is a doctor. (Người phụ nữ mà bạn đã gặp hôm qua là một bác sĩ.)

The teacher to whom I spoke was very helpful. (Giáo viên mà tôi đã nói chuyện rất nhiệt tình.)

👉 Xem chi tiết Mệnh đề quan hệ với Whom: Cách dùng, cấu trúc và bài tập

3. Cách dùng Whose

"Whose" là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu cho người hoặc vật, dùng để thay thế cho tính từ sở hữu (my, his, their, ...)


Ví dụ:

The man whose car was stolen is talking to the police. (Người đàn ông có chiếc xe bị đánh cắp đang nói chuyện với cảnh sát.)

The girl whose father is a musician can play the piano very well. (Cô bé có cha là nhạc sĩ chơi piano rất giỏi.)

👉 Xem chi tiết Mệnh đề quan hệ với Whose: Cách dùng, cấu trúc và bài tập


📌 Để dễ phân biệt ba đại từ quan hệ cùng chỉ người "who", "whom", "whose", bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:

phân biệt who, whom, whose

4. Cách dùng Which

"Which" là đại từ quan hệ để thay thế cho danh từ/đại từ chỉ vật, con vật hoặc thay thế cho cả một mệnh đề trước nó. Trong mệnh đề quan hệ, "which" đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ


Ví dụ:

The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

He missed the bus, which made him late for school. (Cậu ấy bị lỡ xe buýt, điều đó khiến cậu đến trường muộn.)

👉 Xem chi tiết Mệnh đề quan hệ: "Which" thay thế cho cả mệnh đề

5. Cách dùng that

"That" là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho đối tượng chỉ người, vật, động vật hoặc cả người và vật. Trong mệnh đề quan hệ, "that" đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.


Ví dụ:

The laptop that I bought last week is already broken. (Chiếc máy tính xách tay mà tôi mua tuần trước đã bị hỏng.)

The people and tools that were needed for the job arrived late. (Những người và dụng cụ cần cho công việc đã đến muộn.)

👉 Xem chi tiết Cách dùng “that” trong mệnh đề quan hệ


📌 Để dễ phân biệt đại từ quan hệ "which" và "that", bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:

Phân biệt which và that

6. Bài tập thực hành phân biệt cách dùng who, whom, whose, which, that

Điền đại từ quan hệ “who”, “whom”, “whose”, “which”, hoặc “that” vào chỗ trống thích hợp.

1. The woman ___ called you yesterday is my aunt.

2. The student ___ notebook was lost reported it to the teacher.

3. The painting ___ hangs in the hallway is over 200 years old.

4. That’s the girl ___ we met at the library.

5. The car ___ he bought last week is already broken.

6. The man to ___ I spoke was very polite.

7. I don’t like movies ___ are too long.

8. The teacher ___ teaches us English is very helpful.

9. The child ___ toy was stolen was crying.

10. The singer ___ you admire so much is coming to town.


Đáp án:

1. who 6. whom
2. whose 7. that/which
3. which 8. who
4. whom 9. whose
5. that 10. whom


Luyện tập về Đại từ quan hệ

Hiểu và phân biệt đúng cách dùng who, whom, whose, which, that sẽ giúp bạn viết câu chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo trong mọi tình huống giao tiếp và viết học thuật.

[%Included.BochuongtrinhTAK12%]

[%Included.TAK12%]