Dạng bài chọn một đáp án đúng để hoàn thành câu là một trong những dạng bài quan trọng, chiếm số điểm lớn trong đề thi tiếng Anh vào 6 nhưng lại dễ giành điểm. Tiếp nối phần 1 đã tổng kết những chủ điểm ngữ pháp hay gặp trong dạng bài, ở phần 2 này, TAK12 tổng hợp tiếp những kiến thức về các cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà học sinh hay gặp nhất.
👉 Hướng dẫn làm tốt dạng bài hoàn thành câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 (Phần 1)
Các chủ điểm kiến thức trong những bài tập dưới đây đều xuất hiện trong bộ đề thi vào 6 môn Tiếng Anh. Vì vậy, các em học sinh đang trong quá trình ôn thi vào 6 hãy chú ý luyện tập để nắm vững các kiến thức liên quan này nhé!
[%Included.Dangky%]
Thì hiện tại đơn (Simple present tense hoặc Present simple tense) là thì dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên (regular action), theo thói quen (habitual action) hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật, diễn tả chân lý và sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Hướng dẫn làm bài tập: Thì hiện tại đơn là một thì khá đơn giản, các em chỉ cần nắm chắc công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận là có thể làm tốt các câu hỏi phần này rồi.
Ví dụ: On Sunday Nam _____ his parents in the field as usual.
A. helps
B. help
C. is helping
D. helped
Đáp án: A. helps
Giải thích: Trong câu có từ "as usual" -> chỉ thì hiện tại đơn, với chủ ngữ "Nam" ngôi thứ 3 số ít nên động từ chia là "helps".
Hướng dẫn làm bài tập: Với thì Hiện tại hoàn thành, chúng ta không chỉ học về cấu tạo và cách dùng mà còn phải quan tâm đến các dấu hiệu như "ever, never", "since, for", "yet, just, already" và cách kết hợp giữa hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn.
Ví dụ: It’s only the second time I _________ a job interview.
A. have had
B. am having
C. have
D. have been having
Đáp án: C. have
Giải thích: Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành sau cấu trúc: It's the first /second/ ... time ...
Ôn luyện về thì hiện tại hoàn thành
Ngoài những cách dùng trên, thì quá khứ đơn còn được dùng để:
1) Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ
Ex:
2) Dùng trong câu điều kiện loại II
Ex:
Hướng dẫn làm bài tập: Với thì quá khứ đơn, công thức và cách dùng khá dễ nhớ. Tuy nhiên, học sinh cần ghi nhớ chính xác các động từ bất quy tắc để không mất điểm một cách đáng tiếc nhé!
Ví dụ: Last night, I couldn't sleep because the music from the party next door ______ through the Open windows.
A. blared
B. was blaring
C. had blared
D. have been having
Đáp án: A. blared
Giải thích: Dấu hiệu: Last night (Đêm hôm trước)
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những động từ đặc biệt bởi sự bất quy tắc của chúng trong tiếng Anh. Không giống với các động từ thường như “work, play, visit…” chúng thường được dùng để bổ nghĩa thêm về khả năng, mức độ, chức năng, hình thái…. cho động từ chính theo sau nó.
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, may, might, will, would, shall, should, must,...
Hướng dẫn làm bài tập: Trong dạng bài hoàn thành câu với kiến thức liên quan đến động từ khuyết thiếu, các câu hỏi sẽ tập trung vào việc phân biệt chức năng và cách sử dụng của các động từ khuyết thiếu khác nhau.
Ví dụ: They ____ their house yet. They only put it up for sale yesterday.
A. haven’t been selling
B. might not be selling
C. needn’t have sold
D. can’t have sold
Đáp án: D. can’t have sold
Giải thích:
Dưới đây, TAK12 đã thiết kế và biên soạn bộ bài tập về động từ khuyết thiếu. Các em hãy luyện tập thật kỹ những bài tập này để nắm chắc chủ điểm kiến thức này nhé!
Động từ khuyết thiếu |
Bài tập ôn luyện |
Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng ở hiện tại | Ôn luyện ngay |
Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng trong quá khứ | Ôn luyện ngay |
Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng 'might', 'may' | Ôn luyện ngay |
Động từ khuyết thiếu để đưa lời khuyên, đề nghị | Ôn luyện ngay |
Hướng dẫn làm bài tập: Ngoài việc hiểu nghĩa của các câu hội thoại, học sinh còn phải hiểu về ngữ cảnh của cuộc nói chuyện cũng như nắm được một số cách phản ứng đặc trưng trước những chủ đề quen thuộc như Chào hỏi; Cảm ơn, xin lỗi; Khen ngợi, chúc mừng;...
Ôn luyện về dạng bài: Hoàn thành hội thoại
Câu điều kiện trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả suy đoán về những gì có thể xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Hướng dẫn làm bài tập: Đây là mảng kiến thức nâng cao, không có trong chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5. Vì vậy, những bạn học sinh muốn giành điểm cao, tạo khoảng cách với những đối thủ khác thì hãy ôn luyện thật chăm chỉ công thức, cách sử dụng của từng loại câu điều kiện nhé!
Trong ngữ pháp tiếng Anh có 6 loại câu điều kiện. Tuy nhiên, đối với đề thi vào lớp 6, chúng ta chỉ bắt gặp các dạng câu điều kiện chính dưới đây:
[%Included.Dangky%]
Cấu trúc câu điều kiện |
Cách sử dụng |
Câu điều kiện loại 0: If + S + V(s/es), S + V(s/es). |
Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên. Ví dụ: • When I’m tired, I go to bed early. (Khi tôi mệt, tôi đi ngủ sớm.) • If you boil water, it evaporates. (Nếu bạn đun sôi nước, nó sẽ bay hơi.) |
Câu điều kiện loại 1: If + S + V (s/es), S + will/can/... + V (infinitive). |
Diễn tả tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: If we work hard, we will finish the project on time. (Nếu chúng ta làm việc chăm chỉ, chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
Ôn luyện về câu điều kiện loại 0, 1
Ôn luyện về câu điều kiện loại 2
Ở thì hiện tại đơn, thể bị động thường được dùng để:
a) Nói về nghệ thuật, khoa học, văn học
Ví dụ: The scientific method is used for experiments.
b) Đưa ra các chỉ dẫn
Ví dụ: Baseball is played with nine players on the team.
c) Trong các bản tin hoặc bài viết học thuật.
Ví dụ: The environment is studied by many scientists.
Ví dụ:
The gardener waters the flowers every evening.
→ The flowers are watered by the gardener every evening.
They don't deliver milk in the evenings.
→ Milk is not delivered in the evenings.
Do they use this room only on special occasions?
→ Is this room used only on special occasions?
Ôn luyện về câu bị động thì hiện tại đơn
Ví dụ:
The artist painted a beautiful picture.
→ A beautiful picture was painted by the artist.
They did not finish the project on time.
→ The project was not finished on time by them.
Did you write this letter?
→ Was this letter written by you?
Ôn luyện về câu bị động thì quá khứ đơn
Dạng khẳng định: S + have/has + been + V3 + (by O)
Dạng phủ định: S + have/has not + been + V3 + (by O)
Dạng nghi vấn: Have/Has + S + been + V3 + (by O)?
Ví dụ:
The company has launched a new product.
→ A new product has been launched by the company.
The police have not found the missing child.
→ The missing child has not been found by the police.
Have you finished your homework?
→ Has your homework been finished?
Ôn luyện về câu bị động thì hiện tại hoàn thành
Qua bài viết này, hi vọng các em học sinh đã nắm vững được những cấu trúc ngữ pháp xuất hiện trong dạng bài hoàn thành câu thi vào 6. Để đạt kết quả cao trong kỳ thi, bên cạnh việc học lý thuyết, các em cần luyện tập thường xuyên. Chúc các em học tập thật tốt!
[%Included.TAK12%]
[%Included.Vao6%]