Dạng bài chọn một đáp án đúng để hoàn thành câu là dạng bài quen thuộc trong đề thi vào lớp 6. Để giúp các em học sinh đang ôn thi vào lớp 6 không bị mất điểm một cách đáng tiếc ở dạng bài này, TAK12 xin gửi tới quý phụ huynh cùng các em học sinh loạt bài hướng dẫn cách làm dạng bài hoàn thành câu dưới đây.
Trong phần đầu tiên này, TAK12 tổng hợp những kiến thức và cấu trúc liên quan đến phần từ loại mà học sinh hay gặp nhất.
👉 Hướng dẫn làm tốt dạng bài hoàn thành câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 (Phần 2)
Các chủ điểm kiến thức trong những bài tập dưới đây đều xuất hiện trong bộ đề thi vào 6 môn Tiếng Anh, vì vậy các em hãy chú ý ôn tập thật tốt các kiến thức liên quan này nhé!
[%Included.Dangky%]
Một số từ chỉ số lượng chỉ đi với danh từ đếm được, số khác lại đi với danh từ không đếm được, một số lại có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.
Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này yêu cầu học sinh phải phân biệt các định lượng từ khác nhau, xác định được định lượng từ nào đi với loại danh từ nào và ở trong loại câu nào.
Ví dụ: There was hardly _____ money left in my bank account.
A. more
B. no
C. some
D. any
Đáp án: D. any
Giải thích:
Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này chỉ yêu cầu học sinh phân biệt các danh từ xác định hoặc không xác định và sự khác nhau của 2 mạo từ bất định "a" và "an".
Ví dụ: The Simpson Desert is in _____ north of _____ Lake Eyre.
A. ∅ / ∅
B. a / the
C. the / the
D. the / ∅
Đáp án: D. the / ∅
Giải thích:
Trong đó:
Đại từ quan hệ |
Loại danh từ thay thế | Vai trò trong câu |
Who |
Thay cho từ chỉ người | Chủ ngữ |
Whom |
Thay cho từ chỉ người | Tân ngữ |
Which |
Thay cho từ chỉ vật | Chủ ngữ hay Tân ngữ |
That |
Thay cho từ chỉ người hoặc chỉ vật | Chủ ngữ hay Tân ngữ |
Whose |
Thay cho từ chỉ người | Chỉ quyền sở hữu |
Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này yêu cầu học sinh phải nắm được ý nghĩa và cách dùng của từng đại từ quan hệ. Đặc biệt là các trường hợp được hoặc không được sử dụng đại từ quan hệ "that".
Ví dụ: The book ______ you gave me is very interesting.
A. when
B. which
C. who
D. whom
Đáp án: B. which
Giải thích:
Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này yêu cầu học sinh phải nắm được mối quan hệ giữa đại từ sở hữu và đại từ nhân xưng, các danh từ mà nó thay thế trong tiếng Anh và cách dùng, vị trí của đại từ sở hữu.
Ví dụ: Is this our cake or is it _____?
A. them
B. their
C. theirs
D. theirs cake
Đáp án: C. theirs
Giải thích: "theirs" là đại từ sở hữu, sau nó không cần danh từ, vì đã có danh từ được nhắc đến trước đó rồi.
Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này yêu cầu học sinh nắm rõ cách sử dụng của từng cụm động từ, vị trí của chúng trong câu, cũng như nhận diện những cụm động từ có cùng động từ nhưng nghĩa lại khác nhau.
Ví dụ: She gave _____ her old clothes to charity.
A. up
B. off
C. away
D. out
Đáp án: C. away
Giải thích: "give away" là một cụm động từ mang nghĩa "cho đi, tặng", phù hợp với ngữ cảnh của câu. Trong câu này, "gave away" có nghĩa là cô ấy đã tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.
Ôn luyện về cụm động từ thông dụng
Dạng động từ (Verb parttens): Khi hai động từ được sử dụng đồng thời, ta cần lưu ý dạng mà động từ thứ hai được chia.
Có rất nhiều dạng động từ phổ biến trong tiếng Anh. Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số dạng động từ thường gặp trong các kì thi:
Đặc điểm các dạng động từ |
Ví dụ câu hỏi hoàn thành câu |
Động từ theo sau bởi V-ing: Với những động từ này, động từ theo sau bắt buộc phải ở dạng V-ing. |
I suggested ____ the matter to the committee. A. putting B. to put C. being put D. put Đáp án: B. putting Giải thích: • suggest + V_ing: gợi ý, đề nghị làm gì |
Động từ theo sau bởi động từ nguyên thể (Verb + to + V-infinitive): Với những động từ này, động từ theo sau bắt buộc phải ở dạng nguyên thể. |
He promised ______ his daughter a new bicycle as a birthday present. A. buy B. buying C. to buying D. to buy Đáp án: D. to buy Giải thích: • promise to do sth: hứa sẽ làm gì |
Động từ theo sau bởi V-ing hoặc to-V(inf): Những động từ này sẽ thay đổi về nghĩa nếu động từ theo sau là V-ing hoặc To infinitive. |
I remember _____ the money in the top drawer, but it’s not there now. A. to put B. putting C. put D. to have put Đáp án: B. putting Giải thích: • remember + to V-inf: nhớ phải làm gì • remember + V-ing: nhớ đã làm gì |
Động từ theo sau bởi tân ngữ và động từ nguyên thể: Nhiều động từ được dùng theo cấu trúc: S + V1 + O + to V2(inf) + ... → Thể hiện chủ ngữ yêu cầu/mong muốn tân ngữ làm gì. |
My father asked us ________ too much time playing computer games. A. not spending B. not spend C. not to spend D. to not spend Đáp án: C. not to spend Giải thích: • ask sb (not) to V(inf): bảo/yêu cầu ai làm gì |
Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này yêu cầu học sinh phải phân biệt được chức năng, vị trí của tính từ và trạng từ cũng như mối quan hệ của chúng.
Ví dụ: Our basketball team played _____last Friday.
A. bad
B. badly
C. worse
D. worst
Đáp án: B. badly
Giải thích: Cần chọn một trạng từ đứng sau và bổ nghĩa cho động từ "played".
Ôn luyện về chọn tính từ hay trạng từ
👉 Cách dùng tính từ trong tiếng Anh
👉 Cách dùng trạng từ trong tiếng Anh
👉 Cách chọn tính từ và trạng từ trong bài tập điền từ vào chỗ trống
So sánh trong tiếng Anh có 3 cấu trúc chính là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Ngoài ra còn có so sánh kém và so sánh kép.
Hướng dẫn làm bài tập: So sánh có thể áp dụng với cả tính từ và trạng từ, tuy nhiên, trong các cấu trúc so sánh, chúng ta cần phân biệt rõ tính từ, trạng từ của câu là dài hay ngắn để áp dụng đúng cấu trúc so sánh.
Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng so sánh của tính từ và trạng từ trong đề thi vào 6, đi kèm là ví dụ minh họa và bài tập ôn luyện bổ trợ để học sinh tự luyện tập.
Các dạng so sánh của tính từ và trạng từ |
Ví dụ câu hỏi hoàn thành câu |
So sánh ngang bằng/không ngang bằng |
She doesn’t type ________ as her friends. A. quicklier B. more quickly C.most quickly D. so quickly Đáp án: D. so quickly Giải thích: S + V + not + so/as + adv + as + Noun/Pronoun: Cấu trúc so sánh không ngang bằng của trạng từ |
So sánh hơn |
These books are ________ than those books. A. thicker B. more thick C. the thickest D. as thick Đáp án: A.thicker Giải thích: • S + to be + adj + er + than + Noun/Pronoun: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn |
So sánh nhất |
Of all my friends, Hoa is _____. A. more taller B. the most tallest C. taller D. the tallest Đáp án: D. the tallest Giải thích: • S + to be + the + adj + est + Noun/Pronoun: Cấu trúc so sánh hơn nhất của tính từ ngắn |
Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ (preposition) là một từ hoặc cụm từ được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ nơi chốn, vị trí, thời gian hoặc cách thức.
Hướng dẫn làm bài tập: Để xử lí tốt các câu hỏi liên quan đến giới từ, học sinh cần nắm được các giới từ thông dụng như giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ vị trí,... đồng thời biết được cách kết hợp giữa động từ và các giới từ.
Ví dụ 1: My teacher lives ________ 45 Elm street.
A. at
B. under
C. in
D. on
Đáp án: A. at
Giải thích:
Ôn luyện về giới từ thông dụng
Ví dụ 2: Rod sympathised ______ Della's situation.
A. to
B. for
C. with
D. toward
Đáp án: C. with
Giải thích: "sympathise with sth" có nghĩa là thông cảm, đồng cảm với cái gì đó.
Liên từ (Conjunctions) là những từ dùng để nối các từ, các cụm từ, các mệnh đề, các câu với nhau. Nếu không có liên từ, ta không thể kết nối các từ, các ý để biểu đạt nội dung cho liền mạch và ăn khớp.
Hướng dẫn làm bài tập: Các loại liên từ thường gặp trong các đề thi vào lớp 6 là Liên từ phụ thuộc và Liên từ kết hợp (FANBOYS).
Ví dụ 1: Everyone felt tired and hungry, ________ they sat down and took a rest.
A. although
B. but
C. because
D. so
Đáp án: D. so
Giải thích:
Ôn luyện ngay các câu hỏi về liên từ phụ thuộc
Ví dụ 2: _____ get older, the games they play become increasingly complex.
A. For children to
B. Children, when
C. Although children
D. As children
Đáp án: D. As children
Giải thích:
Ôn luyện ngay các câu hỏi về liên từ kết hợp
Qua bài viết này, hi vọng các em học sinh đã nắm vững được những kiến thức cơ bản về từ loại xuất hiện trong dạng bài hoàn thành câu thi vào 6. Để đạt kết quả cao trong kỳ thi, bên cạnh việc học lý thuyết, các em cần luyện tập thường xuyên. Chúc các em học tập thật tốt!
[%Included.TAK12%]
[%Included.Vao6%]