Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trong bộ Family and Friends 4

Family and Friends level 4 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho học sinh cấp độ tiểu học. Sách gồm 15 Unit với các bài học được sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt và gần gũi với trẻ. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 4, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.

👉 Tổng hợp ngữ pháp Family and Friends level 1-6

 

family and friends 4
 Bộ sách Family and Friends 4

1. Nội dung ngữ pháp chung trong Family and Friends 4

Unit Cấu trúc câu/ Ngữ pháp
Starter: Back together!

like + verb + ing
can for permission / requests
Countable and uncountable nouns
a / an / some
be going to + verb
Comparative and superlative adjectives

1. The food here is great!

Present simple and present continuous
They usually wear blue uniforms.
They’re wearing white today.

Time markers: present simple and continuous
always / usually / sometimes / rarely / never
now / right now / today / at the moment

2. We had a concert

Past simple: have and be
We had a concert at our house.
All our friends were there.

Past simple: regular verbs
The audience clapped and cheered.

Time markers: past simple
yesterday / last week / last year / two days ago

3. The dinosaur museum

Past simple: irregular verbs with negatives
We didn’t go to school.

Past simple: irregular verbs with questions
Did they go to a museum?
What did you see?

4. Whose jacket is this?

Possessive pronouns
Whose jacket is it?
It’s mine / yours / his / hers / its / theirs /ours

Adverbs: + ly and irregular
He ran slowly.
They played well.

5. Go back to the roundabout

have to / had to
We have to go back to the roundabout.

Giving directions
Go straight on at the roundabout.

why / because
Why are we at this petrol station?
Because we’re lost.

6. The best bed!

Comparatives and superlatives: long adjectives
My bed is more comfortable than this one.

Irregular comparatives and superlatives
better than / worse than
the best / the worst

7. Will it really happen?

The future with will
People will / won’t travel in super-fast planes.

Time markers: the future
on Monday / next week / in a month’s time / this evening / soon / later

8. How much time have we got?

Expressing quantity
How much time have we got? /
I’ve got lots of pencils. / I haven’t got many pencils.

some / any
Have you got any newspapers?
We’ve got some pencils, but we haven’t got any pens.

9. Something new to watch!

Infinitive of purpose
I switched on the TV to watch sports.
We went in the boat to see the dolphins.

How often ... ?
How often do you watch TV?
I watch TV once / twice a week.

10. I’ve printed my homework

Present perfect: affirmative
He’s put the books on the shelves.

Present perfect: questions, answers and negatives
Have you seen my new speakers?
Yes, I have. / No, she hasn’t.
She hasn’t printed the document.

11. Have you ever been...?

Present perfect: ever
Have you ever been to space?
Yes, I have. / No, I haven’t.

Present perfect: never
She’s never been to an oasis.
We’ve never fallen in the mountains.

12. What’s the matter?

should / shouldn’t
You should drink some water.
You shouldn’t eat lots of cakes.

could / couldn’t
Max couldn’t eat dinner, but he could eat lots of cakes.

13. Can you help me?

Object pronouns
me / you / him / her / it / us / them

Relative pronouns
This is the boy who didn’t put the lid on.
This is the smoothie which was in the blender.

14. We were fishing

Past continuous
What were you doing? I was looking at photos.

Dates and I was born ...
My mum was born in 1981.
She was born on 9th July.

15. Good news, bad news

Past simple and past continuous
When I was working, the phone rang.
They were smiling when I went in.

Grammar homophones: there / they’re / their
There is some good news. / They’re very happy. /
They will be with their cousins.

2. Chi tiết những chủ điểm ngữ pháp trong Family and Friends 4

2.1. Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả trạng thái của người hoặc sự vật ở hiện tại hoặc diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai (nói về thời gian biểu, lịch trình).

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:

Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Phân biệt Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn

👉 Phân biệt thì hiện tại đơn (Simple Present) và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continous)

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

2.2. Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn diễn tả sự việc hoặc hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:

Thể

Động từ “to be”

Động từ “thường”

Khẳng định

S + was/ were

Lưu ý:

S = I/ He/ She/ It (số ít) + was

S = We/ You/ They (số nhiều) + were

S + V(past tense) 

Phủ định

S + was/were + not + V (nguyên thể)

Lưu ý: was not = wasn’t; were not = weren’t

S + did not + V (nguyên thể)

Lưu ý: did not = didn’t

Nghi vấn

Was/Were+ S + V(nguyên thể)?

Did + S + V(nguyên thể)?

 

👉 Xem thêm Thì quá khứ đơn - Past Simple

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì quá khứ đơn

2.3. Thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ đơn Thì quá khứ tiếp diễn
Chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (đã hoàn thành ở thời điểm đó). Chỉ hành động đang xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ (chưa hoàn thành ở thời điểm đó).
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ (hành động này hoàn thành rồi tới hành động kia). Diễn tả các hành động xảy ra song song tại một thời điểm trong quá khứ.
Khi trong một câu có cả hai thì:
Diễn tả hành động, sự việc chen ngang vào. Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra.
Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong thời gian ngắn hơn. Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong thời gian dài hơn.

 

Quá khứ tiếp diễn với Quá khứ đơn
So sánh quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

👉 Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

2.4. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu chỉ ra đối tượng sở hữu là ai/cái gì. Lưu ý: Đại từ sở hữu đứng một mình, không có danh từ theo sau. Trong một câu, đại từ sở hữu có thể:

đại từ sở hữu
Các đại từ sở hữu

👉 Tổng quan về đại từ sở hữu trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ sở hữu

2.5. Trạng từ 

Trạng từ cho biết thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ hoặc tần suất của một sự kiện hoặc một hành động. Trạng từ có chức năng bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, cho cụm từ hoặc cả câu.

Ví dụ: quietly, carefully, recently, late, yesterday, never,...

Cách thành lập trạng từ
Cách thành lập trạng từ

👉 Xem thêm Adverbs - Trạng từ trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Trạng từ

2.6. Cách chỉ đường

Các mẫu câu chỉ đường thông dụng:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Hỏi và chỉ đường

2.7. So sánh hơn và so sánh nhất với tính từ dài

So sánh hơn của tính từ
Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S + to be + more + adj. + than + N/ProN/S + V.

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài: S + to be + the most + adj. + (N) +....


Ví dụ:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh hơn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh nhất

2.8. Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn với "will" được dùng để:

Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn

👉 Xem thêm Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì tương lai đơn

2.9. Lượng từ

Trong tiếng Anh, một số lượng từ chỉ dùng với danh từ đếm được, một số khác chỉ dùng với danh từ không đếm được, và có những từ được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Từ định lượng some, any...

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp a lot of, lots of, many, much, few, a few, little, a little

2.10. Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để:

thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc Thì hiện tại hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành (cấu tạo và cách dùng)

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành với "ever, never"

2.11. Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ dùng để nối các mệnh đề có mối liên hệ với nhau, trong đó, đại từ quan hệ có thể biểu đạt ý nghĩa “người mà”, “vật mà”, “sự việc mà”, “mà của người đó”,…

Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh là:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ quan hệ

2.12. Đại từ làm tân ngữ

Trong tiếng Anh, với mỗi đại từ chủ ngữ, chúng ta sẽ có những đại từ tân ngữ đi cùng.

đại từ tân ngữ
Đại từ làm chủ ngữ và đại từ làm tân ngữ

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ làm chủ ngữ và tân ngữ


Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 4. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]