Family and Friends level 4 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho học sinh cấp độ tiểu học. Sách gồm 15 Unit với các bài học được sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt và gần gũi với trẻ. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 4, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.
Unit | Cấu trúc câu/ Ngữ pháp |
Starter: Back together! |
like + verb + ing |
1. The food here is great! |
Present simple and present continuous Time markers: present simple and continuous |
2. We had a concert |
Past simple: have and be Past simple: regular verbs Time markers: past simple |
3. The dinosaur museum |
Past simple: irregular verbs with negatives Past simple: irregular verbs with questions |
4. Whose jacket is this? |
Possessive pronouns Adverbs: + ly and irregular |
5. Go back to the roundabout |
have to / had to Giving directions why / because |
6. The best bed! |
Comparatives and superlatives: long adjectives Irregular comparatives and superlatives |
7. Will it really happen? |
The future with will Time markers: the future |
8. How much time have we got? |
Expressing quantity some / any |
9. Something new to watch! |
Infinitive of purpose How often ... ? |
10. I’ve printed my homework |
Present perfect: affirmative Present perfect: questions, answers and negatives |
11. Have you ever been...? |
Present perfect: ever Present perfect: never |
12. What’s the matter? |
should / shouldn’t could / couldn’t |
13. Can you help me? |
Object pronouns Relative pronouns |
14. We were fishing |
Past continuous Dates and I was born ... |
15. Good news, bad news |
Past simple and past continuous Grammar homophones: there / they’re / their |
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả trạng thái của người hoặc sự vật ở hiện tại hoặc diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai (nói về thời gian biểu, lịch trình).
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
👉 Phân biệt thì hiện tại đơn (Simple Present) và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continous)
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn diễn tả sự việc hoặc hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
Thể |
Động từ “to be” |
Động từ “thường” |
---|---|---|
Khẳng định |
S + was/ were Lưu ý: S = I/ He/ She/ It (số ít) + was S = We/ You/ They (số nhiều) + were |
S + V(past tense) |
Phủ định |
S + was/were + not + V (nguyên thể) Lưu ý: was not = wasn’t; were not = weren’t |
S + did not + V (nguyên thể) Lưu ý: did not = didn’t |
Nghi vấn |
Was/Were+ S + V(nguyên thể)? |
Did + S + V(nguyên thể)? |
👉 Xem thêm Thì quá khứ đơn - Past Simple
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ tiếp diễn |
Chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (đã hoàn thành ở thời điểm đó). | Chỉ hành động đang xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ (chưa hoàn thành ở thời điểm đó). |
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ (hành động này hoàn thành rồi tới hành động kia). | Diễn tả các hành động xảy ra song song tại một thời điểm trong quá khứ. |
Khi trong một câu có cả hai thì: | |
Diễn tả hành động, sự việc chen ngang vào. | Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra. |
Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong thời gian ngắn hơn. | Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong thời gian dài hơn. |
👉 Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Đại từ sở hữu chỉ ra đối tượng sở hữu là ai/cái gì. Lưu ý: Đại từ sở hữu đứng một mình, không có danh từ theo sau. Trong một câu, đại từ sở hữu có thể:
👉 Tổng quan về đại từ sở hữu trong tiếng Anh
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ sở hữu
Trạng từ cho biết thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ hoặc tần suất của một sự kiện hoặc một hành động. Trạng từ có chức năng bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, cho cụm từ hoặc cả câu.
Ví dụ: quietly, carefully, recently, late, yesterday, never,...
👉 Xem thêm Adverbs - Trạng từ trong tiếng Anh
Các mẫu câu chỉ đường thông dụng:
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S + to be + more + adj. + than + N/ProN/S + V.
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài: S + to be + the most + adj. + (N) +....
Ví dụ:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh hơn
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh nhất
Thì tương lai đơn với "will" được dùng để:
👉 Xem thêm Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì tương lai đơn
Trong tiếng Anh, một số lượng từ chỉ dùng với danh từ đếm được, một số khác chỉ dùng với danh từ không đếm được, và có những từ được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Từ định lượng some, any...
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành (cấu tạo và cách dùng)
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành với "ever, never"
Đại từ quan hệ dùng để nối các mệnh đề có mối liên hệ với nhau, trong đó, đại từ quan hệ có thể biểu đạt ý nghĩa “người mà”, “vật mà”, “sự việc mà”, “mà của người đó”,…
Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh là:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ quan hệ
Trong tiếng Anh, với mỗi đại từ chủ ngữ, chúng ta sẽ có những đại từ tân ngữ đi cùng.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ làm chủ ngữ và tân ngữ
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 4. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]