Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trong bộ Oxford Discover 4

Tiếp nối Oxford Discover 3, Oxford Discover 4 trong bộ Oxford Discover cung cấp kiến thức phù hợp với trẻ từ lớp 5-7. Lấy đề tài khoa học tự nhiên làm chủ đạo cùng cách tiếp cận ngôn ngữ sinh động, bộ sách giúp trẻ thành thạo cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, đồng thời kích thích tính học hỏi của trẻ về thế giới. Hoàn thành bộ Oxford Discover 4, trẻ đạt trình độ tương đương level B1 PET.

Với Oxford Discover level 4, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng theo dõi và ôn tập.

oxford discover 4
Bộ sách Oxford Discover 4 (1st edition)

 

👉 Danh sách từ vựng bộ Oxford Discover

 

1. Nội dung ngữ pháp chung trong Oxford Discover 4

Unit Ngữ pháp Ôn tập
1

Predictions with Will
Future statements
I will visit those places again, Bella thought. 

Grammar Unit 1

2

Future Real Conditional
Future statements and questions
If technology continues to grow, we will travel to these places ourselves. 

Grammar Unit 2

3

Verbs Followed by Infinitives
Simple present and simple past statements and questions
The Chinese government plans to keep it closed for now. 

Grammar Unit 3

4 Verbs Followed by Gerunds
Simple present and simple past statements and questions
Javier enjoyed playing with his friends. 
Grammar Unit 4
5

Present Continuous for Future Plans
Present continuous statements and questions
I'm making a special breakfast today

Grammar Unit 5

6

Polite Offers
Simple present questions and answers
Would you like to know where your food comes from? 

Grammar Unit 6

7

Indefinite Pronouns
Simple present and simple past statements and questions
I want to paint something in this room. 

Grammar Unit 7

8

Offers with Shall and Will
Future statements and questions
"Shall I show you some more sketches?" he asks. 

Grammar Unit 8

9

Negative Indefinite Pronouns
Simple present and simple past statements and questions
Do you have nothing to do? 

Grammar Unit 9

10

Tag Questions
Simple present, simple past, and future questions
You'll work hard, won't you

Grammar Unit 10

11

Order of Adjectives
Simple present and simple past statements and questions
Max Axiom studies these fascinating, tiny visitors. 

Grammar Unit 11

12

Used To
Simple past statements
In ancient times, people used to think differently about the human body. 

Grammar Unit 12

13

Must, Mustn't, Have To, Don't Have To
Simple present and simple past statements
You must pay for the Internet to use it at home. 

Grammar Unit 13

14

Present Perfect
Present perfect statements
I have decided to keep a blog. 

Grammar Unit 14

15

Present Perfect with Ever and Never
Present perfect questions and answers
Have you ever seen a real tornado? 

Grammar Unit 15

16

Present Perfect with Already, Just, and Yet
Present perfect statements and questions
I've already packed everything. 

Grammar Unit 16

17

Present Perfect with For and Since
Present perfect statements
I have studied biomes since February. 

Grammar Unit 17

18

Present Perfect and Simple Past
Present perfect and simple past statements and questions
Camila has created a petition.
When she got home, Camila created a petition. 

Grammar Unit 18

 

👉 Bài học và ôn luyện nâng cao theo bộ giáo trình Oxford Discover level 4 trên TAK12

2. Chi tiết những chủ điểm ngữ pháp trong Oxford Discover 4

2.1. Động từ đi với động từ nguyên thể có "to"

Trong tiếng Anh, có một số động từ mà đi kèm sau nó là động từ nguyên thể có "to", cấu trúc là V + to V

Khi được chuyển sang dạng phủ định, cấu trúc là: V + not + to + V.

Động từ + to V
Một số động từ theo sau bởi to V(inf)

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ theo sau bởi động từ nguyên thể

2.2. Động từ theo sau bởi V-ing

Bên cạnh trường hợp động từ có thể kết hợp với động từ nguyên thể có "to", một số động từ chỉ đi kèm với V-ing, cấu trúc là V + V-ing.

Động từ + Ving
Một số động từ theo sau bởi to V-ing

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ theo sau bởi V-ing

2.3. Thì Hiện tại tiếp diễn biểu đạt kế hoạch tương lai

Thì Hiện tại tiếp diễn có thể được dùng để diễn tả những kế hoạch, dự định trong tương lai mà đã có sự sắp xếp. Trong câu thường có cụm trạng từ chỉ thời gian tương lai.

Ví dụ:

👉 Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) - những điều cần biết

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại tiếp diễn biểu đạt kế hoạch tương lai

2.4. Cấu trúc đưa ra và đáp lại lời mời 

Để mời người khác làm gì, chúng ta dùng một trong các cấu trúc sau:

Would you like to + V(inf)?/ Would you like + N?: Bạn có muốn ...? (lịch sự)

Do you want to + V(inf)?/ Do you want some + N?: Bạn có muốn ...? (thân mật)

- Nếu nhận lời, chúng ta sẽ nói:

- Nếu từ chối, chúng ta có thể dùng một trong các câu sau:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Cấu trúc đưa ra và đáp lại lời mời

2.5. Đại từ bất định

Đại từ bất định là đại từ mang nghĩa chung chung, không đề cập trực tiếp đến ai hay cái gì. Đại từ bất định có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (theo sau động từ/ giới từ)

Sử dụng đại từ đuôi -body hoặc -one để chỉ người và đuôi -thing để chỉ vật.

đại từ bất định
Cách dùng đại từ bất định

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ bất định thay thế cho sự vật, sự việc

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ bất định thay thế cho người

2.6. Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi được dùng khi muốn hỏi ai đó có đồng ý với ý kiến của bạn hay không.

Cấu trúc: S + V + O, [...] + đại từ?

Ví dụ:

👉 Những điều cần biết về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu hỏi đuôi

2.7. Trật tự của tính từ

Khi hai tính từ cùng loại đứng trước danh từ, các tính từ đó được liên kết với nhau bởi "and".

Ví dụ: There was a blue and green shirt on the table.

Khi có trên hai tính từ khác loại cùng đứng trước một danh từ, các tính từ đó thường được xếp theo một thứ tự cụ thể như hình dưới đây.

Trật từ tính từ
Các loại tính từ thường gặp và trật tự OpSShACOMP

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Trật tự tính từ

2.8. Used to

Used to + V(inf): thường làm gì đó trong quá khứ; đã từng là gì trong quá khứ (giờ không còn nữa)

Cấu trúc:

Khẳng định: S + used to + V (inf).

Phủ định: S + did not + use to + V(inf). / S + used NOT to + V(inf).

Nghi vấn: Did + S + use to + V(inf)?

Ví dụ:

👉 Cách dùng "Used to" trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Used to

2.9. Động từ khuyết thiếu chỉ sự bắt buộc và sự cần thiết: Must/have to

Must và Have to ở khẳng định đều chỉ sự bắt buộc. Tuy nhiên, ở phủ định, Must not chỉ sự bắt buộc còn Don't have to chỉ sự không nhất thiết phải làm gì.

động từ khuyết thiếu chỉ sự bắt buộc
Phân biệt "must" và "have to"

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ khuyết thiếu chỉ sự bắt buộc và sự cần thiết: Must/have to

2.10. Thì Hiện tại Hoàn thành: Cấu tạo và cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để:

- Miêu tả một việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại

- Nói về những trải nghiệm tính đến hiện tại

- Nhấn mạnh đến sự việc mà kết quả của nó còn lưu lại và ảnh hưởng đến hiện tại

- Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào

Thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc Thì hiện tại hoàn thành

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Hiện tại Hoàn thành (cấu tạo, cách dùng)

2.11. Thì hiện tại hoàn thành với "ever" và "never"

Ở thì Hiện tại hoàn thành, "Ever""Never" đứng sau trợ động từ và trước động từ chính.

- Ever (adv.): đã từng

Ví dụ: “Have you ever taken dance classes?” - “Yes, I have. I took 6 weeks of lessons before my wedding!”

Ví dụ: I haven't ever been here before = I have never been here before.

Ví dụ: It's the first time that I've ever eaten snails. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn ốc.)

Nobody has ever said that to me before. (Chưa có ai từng nói điều đó với tôi trước đây.)

- Never (adv.): chưa bao giờ (dùng trong câu khẳng định)

Ví dụ: Samantha has never been surfing. She’s afraid of the ocean.

They’ve never told a lie. I know we can trust them.

👉 Cách dùng Ever, Never với thì hiện tại hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Hiện tại Hoàn thành với "ever, never"

2.12. Thì hiện tại hoàn thành với "since" và "for"

For và Since là 2 giới từ đặc trưng của thì Hiện tại hoàn thành. Sự khác nhau trong cách sử dụng 2 giới từ này là:

Ví dụ:

👉 Cách dùng Since, For với thì hiện tại hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Hiện tại Hoàn thành với "since, for"

2.13. Thì hiện tại hoàn thành với "yet", "just", "already"

Just, yet, và already thường được dùng trong thì Hiện tại hoàn thành, mặc dù chúng cũng có thể xuất hiện ở các thì khác.

- Just (adv.): vừa mới

- Yet (adv.): chưa, còn chưa

- Already (adv.): rồi, đã ... rồi

👉 Cách dùng Just, Already, Yet với thì hiện tại hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành với "yet, just, already"

2.14. Thì hiện tại hoàn thành với thì quá khứ đơn

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) nhấn mạnh đến kết quả, hệ quả còn lưu lại đến hiện tại của hành động.

Thì Quá khứ đơn (Past Simple) nhấn mạnh đến hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Quá khứ đơn vs hiện tại hoàn thành
Cấu trúc thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành

👉 Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Hiện tại Hoàn thành với Thì Quá khứ đơn

 

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Oxford Discover 4. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]