Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trong bộ Family and Friends 5

Family and Friends level 5 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho học sinh cấp độ tiểu học. Sách gồm 12 Unit với các bài học được sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt và gần gũi với trẻ. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 5, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.

👉 Tổng hợp ngữ pháp Family and Friends level 1-6

 

family and friends 5
 Bộ sách Family and Friends 5

1. Nội dung ngữ pháp chung trong Family and Friends 5

Unit Grammar
Starter: Do something different!

Revision: possessive s, present simple, present continuous, past simple, time markers

1. You can build it!

Present perfect: ever / never
Have you ever cleaned a kitchen?
I’ve never made a cake.

Present perfect: for / since
Ben has had woodwork lessons since he was eight.
He’s worked on this wooden table for two weeks.

2. It’s show time!

Past simple and present perfect
It was great!
I’ve tidied up all the leaves.

already / yet / before / just
I’ve already built the set.
I haven’t learnt the script yet.
I haven’t been in a play before.
Karen has just finished the costumes.

3. The best party ever!

Comparatives and superlatives
as ... as ...
It’s as colourful as the carnival in Rio.

not as ... as ...
It’s not as big as the carnival in Rio.

too / enough
It’s too dark now.
There’s not enough light in here.

4. Our planet

Past simple and past continuous: interrupted actions
Some children were playing when we arrived.

Used to
There used to be lots of litter here.

5. Reuse and recycle

will / won’t
Now Chip will know how to do everything and he won’t make mistakes.

Present continuous with future meaning
We’re leaving at two o’clock.

6. Crazy about wildlife!

Going to: future plans and intentions
My class is going to adopt a tiger.

Going to: predictions
It’s going to fall.

7. Call an ambulance!

Reported speech
He said he needed some bandages.

said / told
Our teacher told us she had got a surprise for us.
She said we were going to learn first aid.

Reported speech: time markers
“A doctor is coming to the school tomorrow.” She told us a doctor was coming to the school the next day.

8. Let’s eat healthily

First conditional
If I press this button, the machine will make a pizza.

First conditional questions
Will I get ill if I don’t eat fruit and vegetables?

9. The big match

Modal verbs: may, might and could
I might need to do more work on these boots.

have to / had to statements and questions
Do you have to exercise every day?
We had to tidy our bedrooms before we could go out to play yesterday.

10. Ancient buildings

Indefinite pronouns
There are machines everywhere.
There is something wrong with all my inventions.
Is there anything wrong?

Question tags
These necklaces are beautiful, aren’t they?

11. A message for the future

The passive (present simple)
English is spoken in many different countries.

Passive and active
People in costumes greet visitors.
Visitors are greeted by people in costumes.

12. Be a part of history!

The passive (past simple)
You were invented to cook and clean.

Passive questions
Is English spoken in the USA?
Who was the telephone invented by?

2. Chi tiết những chủ điểm ngữ pháp trong Family and Friends 5

2.1. Thì hiện tại hoàn thành với "ever" và "never"

Ở thì Hiện tại hoàn thành, "Ever""Never" đứng sau trợ động từ và trước động từ chính.

- Ever (adv.): đã từng

Ví dụ: “Have you ever taken dance classes?” - “Yes, I have. I took 6 weeks of lessons before my wedding!”

Ví dụ: I haven't ever been here before = I have never been here before.

Ví dụ: It's the first time that I've ever eaten snails. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn ốc.)

Nobody has ever said that to me before. (Chưa có ai từng nói điều đó với tôi trước đây.)

- Never (adv.): chưa bao giờ (dùng trong câu khẳng định)

Ví dụ: Samantha has never been surfing. She’s afraid of the ocean.

They’ve never told a lie. I know we can trust them.

👉 Cách dùng Ever, Never với thì hiện tại hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Hiện tại Hoàn thành với "ever, never"

2.2. Thì hiện tại hoàn thành với "since" và "for"

For và Since là 2 giới từ đặc trưng của thì Hiện tại hoàn thành. Sự khác nhau trong cách sử dụng 2 giới từ này là:

Ví dụ:

👉 Cách dùng Since, For với thì hiện tại hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Hiện tại Hoàn thành với "since, for"

2.3. Thì hiện tại hoàn thành với "yet", "just", "already"

Just, yet, và already thường được dùng trong thì Hiện tại hoàn thành, mặc dù chúng cũng có thể xuất hiện ở các thì khác.

- Just (adv.): vừa mới

- Yet (adv.): chưa, còn chưa

- Already (adv.): rồi, đã ... rồi

👉 Cách dùng Just, Already, Yet với thì hiện tại hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành với "yet, just, already"

2.4. Thì hiện tại hoàn thành với thì quá khứ đơn

- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) nhấn mạnh đến kết quả, hệ quả còn lưu lại đến hiện tại của hành động.

- Thì Quá khứ đơn (Past Simple) nhấn mạnh đến hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn

👉 Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Hiện tại Hoàn thành với Thì Quá khứ đơn

2.5. So sánh bằng/không bằng của tính từ

So sánh ngang bằng được sử dụng để chỉ ra rằng hai người hoặc vật tương tự nhau.

So sánh ngang bằng
Cấu trúc so sánh bằng/không bằng của tính từ

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh bằng/không bằng của tính từ

2.6. Cấu trúc với "too", "enough"

Too (quá nhiều) và enough (vừa đủ) được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.

- Enough

Ví dụ: I think I have enough time to finish my work today.

Ví dụ: We do not rich enough to buy a house. 

- Too

Ví dụ: This coffee is too sweet. (Not: This coffee is too much sweet.)

Ví dụ: The water was too cold to swim in.

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Too, enough

2.7. Kết hợp Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Khi trong một câu có cả Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn thì cần lưu ý:

kết hợp quá khứ đơn - quá khứ tiếp diễn
Cách dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn trong cùng một câu

👉 Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

2.8. Cấu trúc Used to

Used to + V(inf): thường làm gì đó trong quá khứ; đã từng là gì trong quá khứ (giờ không còn nữa)

Cấu trúc:

Khẳng định: S + used to + V (inf).

Phủ định: S + did not + use to + V(inf). / S + used NOT to + V(inf).

Nghi vấn: Did + S + use to + V(inf)?

Ví dụ:

👉 Cách dùng "Used to" trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Used to

2.9. Thì Hiện tại tiếp diễn biểu đạt kế hoạch tương lai

Thì Hiện tại tiếp diễn có thể được dùng để diễn tả những kế hoạch, dự định trong tương lai mà đã có sự sắp xếp. Trong câu thường có cụm trạng từ chỉ thời gian tương lai.

Ví dụ:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì Hiện tại tiếp diễn biểu đạt kế hoạch tương lai

2.10. Câu gián tiếp của câu trần thuật

Câu gián tiếp với câu trần thuật dùng để thuật lại lời nói của một người khác dưới dạng gián tiếp, không dùng dấu ngoặc kép.

Ví dụ: My son said he wanted to go swimming => Đây là cách nói gián tiếp hay tường thuật từ câu nói trực tiếp: My son said, “I want to go swimming”.

Khi chuyển một câu từ trực tiếp sang gián tiếp cần thay đổi những thành phần cơ bản sau:

Câu gián tiếp
Lưu ý về cách dùng câu gián tiếp

👉 Những điều cần nhớ về câu trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Câu tường thuật

2.11. Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều kiện, giả thiết có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Câu điều kiện loại 1
Cấu trúc câu điều kiện loại 1

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Câu điều kiện loại 1

2.12. Thể bị động

Thể bị động được sử dụng khi:

bị động ở hiện tại
Cấu trúc thể bị động ở thì hiện tại đơn
thể bị động ở quá khứ
Cấu trúc thể bị động ở thì quá khứ đơn

👉 Câu bị động trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì hiện tại đơn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì quá khứ đơn

2.13. Động từ khuyết thiếu "may", "might", "could"

Ngoài "can" là động từ khuyết thiếu chỉ khả năng ở hiện tại đã được học trong bộ Family and Friends 1; "may, might, could" cũng là những động từ khuyết thiếu chỉ khả năng.

- "May" nói về khả năng một điều gì đó có thể là sự thật hoặc có thể sẽ xảy ra trong tương lai.

- "Might" nói về khả năng một điều gì đó có thể là sự thật hoặc có thể sẽ xảy ra trong tương lai.

- "Could" diễn tả khả năng nói chung hay kỹ năng của ai đó trong quá khứ

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Động từ khuyết thiếu chỉ Khả năng trong quá khứ

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng: Might, may

2.14. Đại từ bất định

Đại từ bất định là đại từ mang nghĩa chung chung, không đề cập trực tiếp đến ai hay cái gì. 

Vị trí trong câu: có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (theo sau động từ/ giới từ).

Có đại từ bất định chỉ người (đuôi -body hoặc -one) và đại từ bất định chỉ vật (đuôi -thing).

đại từ bất định
Cách dùng đại từ bất định

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Đại từ bất định thay thế cho sự vật, sự việc

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Đại từ bất định thay thế cho người


Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 5. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]