Family and Friends level 5 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho học sinh cấp độ tiểu học. Sách gồm 12 Unit với các bài học được sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt và gần gũi với trẻ. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 5, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.
Unit | Grammar |
Starter: Do something different! |
Revision: possessive s, present simple, present continuous, past simple, time markers |
1. You can build it! |
Present perfect: ever / never Present perfect: for / since |
2. It’s show time! |
Past simple and present perfect already / yet / before / just |
3. The best party ever! |
Comparatives and superlatives not as ... as ... too / enough |
4. Our planet |
Past simple and past continuous: interrupted actions Used to |
5. Reuse and recycle |
will / won’t Present continuous with future meaning |
6. Crazy about wildlife! |
Going to: future plans and intentions Going to: predictions |
7. Call an ambulance! |
Reported speech said / told Reported speech: time markers |
8. Let’s eat healthily |
First conditional First conditional questions |
9. The big match |
Modal verbs: may, might and could have to / had to statements and questions |
10. Ancient buildings |
Indefinite pronouns Question tags |
11. A message for the future |
The passive (present simple) Passive and active |
12. Be a part of history! |
The passive (past simple) Passive questions |
Ở thì Hiện tại hoàn thành, "Ever" và "Never" đứng sau trợ động từ và trước động từ chính.
- Ever (adv.): đã từng
Ví dụ: “Have you ever taken dance classes?” - “Yes, I have. I took 6 weeks of lessons before my wedding!”
Ví dụ: I haven't ever been here before = I have never been here before.
Ví dụ: It's the first time that I've ever eaten snails. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn ốc.)
Nobody has ever said that to me before. (Chưa có ai từng nói điều đó với tôi trước đây.)
- Never (adv.): chưa bao giờ (dùng trong câu khẳng định)
Ví dụ: Samantha has never been surfing. She’s afraid of the ocean.
They’ve never told a lie. I know we can trust them.
👉 Cách dùng Ever, Never với thì hiện tại hoàn thành
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Hiện tại Hoàn thành với "ever, never"
For và Since là 2 giới từ đặc trưng của thì Hiện tại hoàn thành. Sự khác nhau trong cách sử dụng 2 giới từ này là:
Ví dụ:
👉 Cách dùng Since, For với thì hiện tại hoàn thành
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Hiện tại Hoàn thành với "since, for"
Just, yet, và already thường được dùng trong thì Hiện tại hoàn thành, mặc dù chúng cũng có thể xuất hiện ở các thì khác.
- Just (adv.): vừa mới
- Yet (adv.): chưa, còn chưa
- Already (adv.): rồi, đã ... rồi
👉 Cách dùng Just, Already, Yet với thì hiện tại hoàn thành
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành với "yet, just, already"
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect) nhấn mạnh đến kết quả, hệ quả còn lưu lại đến hiện tại của hành động.
- Thì Quá khứ đơn (Past Simple) nhấn mạnh đến hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
👉 Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Hiện tại Hoàn thành với Thì Quá khứ đơn
So sánh ngang bằng được sử dụng để chỉ ra rằng hai người hoặc vật tương tự nhau.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh bằng/không bằng của tính từ
Too (quá nhiều) và enough (vừa đủ) được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.
- Enough
Ví dụ: I think I have enough time to finish my work today.
Ví dụ: We do not rich enough to buy a house.
- Too
Ví dụ: This coffee is too sweet. (Not: This coffee is too much sweet.)
Ví dụ: The water was too cold to swim in.
Khi trong một câu có cả Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn thì cần lưu ý:
👉 Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Used to + V(inf): thường làm gì đó trong quá khứ; đã từng là gì trong quá khứ (giờ không còn nữa)
Cấu trúc:
Khẳng định: S + used to + V (inf).
Phủ định: S + did not + use to + V(inf). / S + used NOT to + V(inf).
Nghi vấn: Did + S + use to + V(inf)?
Ví dụ:
Thì Hiện tại tiếp diễn có thể được dùng để diễn tả những kế hoạch, dự định trong tương lai mà đã có sự sắp xếp. Trong câu thường có cụm trạng từ chỉ thời gian tương lai.
Ví dụ:
They're building a new school next year.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thì Hiện tại tiếp diễn biểu đạt kế hoạch tương lai
Câu gián tiếp với câu trần thuật dùng để thuật lại lời nói của một người khác dưới dạng gián tiếp, không dùng dấu ngoặc kép.
Ví dụ: My son said he wanted to go swimming => Đây là cách nói gián tiếp hay tường thuật từ câu nói trực tiếp: My son said, “I want to go swimming”.
Khi chuyển một câu từ trực tiếp sang gián tiếp cần thay đổi những thành phần cơ bản sau:
👉 Những điều cần nhớ về câu trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh
Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều kiện, giả thiết có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Thể bị động được sử dụng khi:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì hiện tại đơn
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì quá khứ đơn
Ngoài "can" là động từ khuyết thiếu chỉ khả năng ở hiện tại đã được học trong bộ Family and Friends 1; "may, might, could" cũng là những động từ khuyết thiếu chỉ khả năng.
- "May" nói về khả năng một điều gì đó có thể là sự thật hoặc có thể sẽ xảy ra trong tương lai.
- "Might" nói về khả năng một điều gì đó có thể là sự thật hoặc có thể sẽ xảy ra trong tương lai.
- "Could" diễn tả khả năng nói chung hay kỹ năng của ai đó trong quá khứ
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Động từ khuyết thiếu chỉ Khả năng trong quá khứ
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng: Might, may
Đại từ bất định là đại từ mang nghĩa chung chung, không đề cập trực tiếp đến ai hay cái gì.
Vị trí trong câu: có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ (theo sau động từ/ giới từ).
Có đại từ bất định chỉ người (đuôi -body hoặc -one) và đại từ bất định chỉ vật (đuôi -thing).
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Đại từ bất định thay thế cho sự vật, sự việc
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Đại từ bất định thay thế cho người
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 5. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bậc phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]