Tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp trong bộ Family and Friends 6

Family and Friends level 6 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho học sinh cấp độ tiểu học. Sách gồm 12 Unit với các bài học được sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt và gần gũi với trẻ. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 6, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.

👉 Tổng hợp ngữ pháp Family and Friends level 1-6

 

family and friends 6
 Bộ sách Family and Friends 6

1. Nội dung ngữ pháp chung trong Family and Friends 6

Unit Grammar
Starter: Welcome back!

Revision: present simple, present continuous, past simple, past continuous, irregular past forms

1. Art project!

Going to and will
I’m going to visit an art gallery this afternoon.
I’ll come with you.

Present continuous with future meaning
We’re meeting at ten o’clock.

2. Sports adventures!

First conditional and first conditional questions
If the weather is good, we’ll go paragliding.
Will you come for a walk if the weather is good?

Second conditional
If I had a camera, I’d take a picture.

3. It’s festival time!

Present perfect: for / since / already / just / yet / before
I’ve been here since nine o’clock.
The festival has been on for five days.
The procession has already finished.
I’ve just eaten some delicious pancakes.
I haven’t seen any fireworks yet.
I’ve never eaten anything so delicious before.

Past simple and present perfect
I went to that festival last year.
I’ve made my costume.

4. Transport of the future!

Present perfect continuous 1
Passengers have been waiting for five hours.

Time markers
for / since / all morning / all day / all week

Present perfect continuous 2
I’m tired because I’ve been working on a new invention.
What have you been doing?
Have you been swimming?

5. The greatest inventions!

The passive (present simple and past simple)
Many kinds of chewing gum are made.
The gum wasn’t advertised.

The passive (present continuous)
My computer is being repaired at the moment.

6. You’ve won a computer!

The passive (future)
You will be given ten new laptops.

The passive (present perfect)
These wires have been disconnected.

7. Explorers for a day!

Relative pronouns: who, which
There are many climbers who successfully climb Mount Everest.
They climb a mountain there which is the highest mountain in the world.

Reported pronouns: that
He met a man that was more than 120 years old.

8. It’s a mystery!

Past perfect
After they had climbed onto the ship, they saw there was no one there.

Past perfect questions and negative sentences
Had people invented trucks and trains before they built the Pyramids?
They hadn’t invented trucks and trains before they built the Pyramids.

9. Survival!

Third conditional
If the machine had worked, he would have been happy.

Modal verbs: have to, must, should and ought to
You have to bring a water bottle.
You mustn’t leave the group.
You shouldn’t bring valuable possessions.
You ought to bring a camera.

10. Around the world!

Reported speech (all tenses)
He said he wanted to visit many countries.
He said he was looking forward to the trip.
He said he had cycled around Africa.
He said he had had lessons in French and Arabic.
He said the trip would take about two years.

Reflexive pronouns: myself, yourself, itself, himself, herself, ourselves, yourselves and themselves
The machine turned itself off.

11. Space travel!

Reported speech: Wh- questions: Where, Why, What, Who and When
He asked him where he was.

Reported speech: commands and requests - told / asked
He told us to turn off our mobile phones.
He asked them to leave quietly.

12. Holiday time!

wish
I wish I was taller.
I wish I could fly.
I wish it wasn’t the last day of our holiday.

Question tags
There are lots of robots, aren’t there?
There will be lots of robots, won’t there?
You like ice cream, don’t you?

2. Chi tiết những chủ điểm ngữ pháp trong Family and Friends 6

2.1. Thì Tương lai với will và Thì tương lai gần với going to

Thì tương lai đơn (với will) và tương lai gần (với be going to) đều có thể được dùng khi dự báo về tương lai. Điểm khác biệt là:

will and be going to
Phân biệt thì tương lai đơn và Thì tương lai gần

 

👉 Phân biệt thì tương lai đơn (Simple Future) và thì tương lai gần (Near Future)

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Tương lai với will & going to

2.2. Câu điều kiện loại 2, loại 3

Tiếp nối chủ điểm Câu điều kiện loại 1 được học trong bộ Family and Friends 5, tại level 6 của bộ Family and Friends, học sinh sẽ được học câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3. Câu điều kiện loại 2 (Second conditional) dùng để diễn tả một điều giả sử không có thật, hay không thể xảy ra ở hiện tại. 

câu điều kiện loại 2
Cấu trúc câu điều kiện loại 2


Câu điều kiện loại 3
 (Third conditional hay Past Unreal Conditional) được dùng để giả sử một điều đã không xảy ra trong quá khứ. 

Cấu trúc: If + S1 + had + V1(pp), S2 + would have + V(pp) +...


Ví dụ:

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện loại 2

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện loại 3

2.3. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để:

Dấu hiệu nhận biết:

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

👉 Tất tần tật về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

2.4. Thể bị động

Trong Family and friends level 5, chúng ta đã học thể bị động ở thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn. Tiếp nối chủ điểm ngữ pháp này, Family and friends 6 sẽ cung cấp kiến thức thể bị động ở các thì khác gồm: thì hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn và thì tương lai đơn.

Thì

Thể chủ động

Thể bị động

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing + O

S + am/is/are + being + P2

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + P2 + O

S + have/has + been + P2

Tương lai đơn

S + will + V-infi + O

S + will + be + P2

 

👉 Câu bị động trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì hiện tại tiếp diễn

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì hiện tại hoàn thành

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì tương lai đơn

2.5. Đại từ quan hệ 

Đại từ quan hệ

Cách sử dụng

Cấu trúc

Who

Làm chủ ngữ, đại diện ngôi người

Theo sau WHO là một động từ:

….. N (person) + WHO + V + O

Which

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện ngôi đồ vật, động vật.

Theo sau which có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ.

Bổ sung cho cả câu đứng trước nó

….N (thing) + WHICH + V + O

….N (thing) + WHICH + S + V

Whose

Chỉ sở hữu cho người và vật

…..N (person, thing) + WHOSE + N + V ….

Whom

Đại diện cho tân ngữ chỉ người

Theo sau WHOM là một chủ ngữ

…..N (person) + WHOM + S + V

That

1. Mệnh đề quan hệ xác định: Là mệnh đề cần phải có trong câu, nếu bỏ đi mệnh đề chính sẽ không có nghĩa rõ ràng. Đối với loại câu này, đại từ quan hệ làm tân ngữ có thể được bỏ đi. Ta có thể dùng từ that thay thế cho who, whom, which...

2. Mệnh đề quan hệ không xác định: Trước và sau mệnh đề này phải có dấu (,). Trường hợp này ta KHÔNG ĐƯỢC dùng từ “that” thay thế cho who, whom, which và không được bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề này.

3. Trường hợp bắt buộc dùng that:

- Sau một danh từ hỗn hợp (vừa chỉ người, vừa chỉ vật hoặc đồ vật).

- Sau đại từ bất định

- Sau các tính từ so sánh nhất, ALL, EVERY, VERY, ONLY

- Trong cấu trúc It + be + … + that … (chính là …)

4. Trường hợp không dùng that: mệnh đề có dấu (,), đại từ quan hệ có giới từ đứng trước.

Lưu ý: giới từ chỉ đứng trước whom và which, không đứng trước who và that

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Đại từ quan hệ

2.6. Thì quá khứ hoàn thành

Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để nhấn mạnh một sự việc xảy ra và kết thúc trước một sự việc khác tại một thời điểm trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết:

thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành

 

👉 Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì quá khứ hoàn thành

2.7. Động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên và đề nghị: should, had better, ought to, must, have to

- Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng "should", "ought to" và "had better" để đưa ra lời khuyên.

Ví dụ:

- Bên cạnh đó, bạn có thể dùng "must" và "have to" để đưa ra đề nghị.

Ví dụ:

👉 Động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên, khuyến nghị (Advice and Recommendation)

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên và đề nghị

2.8. Đại từ phản thân

Đại từ phản thân diễn đạt chủ ngữ đồng thời là tác nhân gây ra hành động, đồng thời là đối tượng nhận tác động của hành động đó.

Ví dụ:

- Có thể đặt đại từ phản thân ở theo sau đại từ và danh từ mà bạn muốn nhấn mạnh hoặc ở sau tân ngữ.

by + đại từ phản thân: tự làm (không có sự giúp đỡ)

đại từ phản thân
Các đại từ phản thân

 

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ phản thân

2.9. Câu gián tiếp của câu nghi vấn, câu đề nghị, mệnh lệnh

Câu gián tiếp là câu thuật lại lời nói của ai đó dưới dạng gián tiếp; không dùng dấu ngoặc kép. 

Bên cạnh kiến thức về câu gián tiếp của câu trần thuật trong bộ Family and Friends 5, level 6 sẽ tiếp tục cung cấp kiến thức về câu gián tiếp, đó là câu gián tiếp của câu nghi vấn và câu mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị.

câu gián tiếp
Câu gián tiếp của câu nghi vấn
câu gián tiếp
Câu gián tiếp của câu mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị


Lưu ý, khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cần:

👉 Những điều cần nhớ về câu trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Câu gián tiếp với câu nghi vấn, đề nghị, mệnh lệnh

2.10. Cấu trúc với "wish"

Wish” là động từ được sử dụng trong câu để bày tỏ ước muốn trong quá khứ, hiện tại và tương lai của chủ thể. 

- Ở thì hiện tại, sử dụng "wish" để bày tỏ ước muốn không có thật ở hiện tại hay giả định một điều trái ngược với sự thật ở hiện tại.

- Ở quá khứ, "wish" dùng để bày tỏ những ước muốn không có thật trong quá khứ, giả định một điều trái ngược với sự thật trong quá khứ. 

- Ở tương lai. sử dụng "wish" để diễn tả mong muốn một sự việc nào đó sẽ trở nên tốt đẹp hơn trong tương lai.

👉 Thể hiện mong ước với "wish"

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Câu ước với "wish" 

2.11. Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi được dùng khi muốn hỏi ai đó có đồng ý với ý kiến của bạn hay không.

Cấu trúc: S + V + O, [...] + đại từ?

Ví dụ:

👉 Những điều cần biết về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Câu hỏi đuôi


Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 6. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Anh.

[%Included.TAK12%]