Family and Friends level 6 thuộc bộ sách Family and Friends (do đại học Oxford xuất bản) là cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho học sinh cấp độ tiểu học. Sách gồm 12 Unit với các bài học được sắp xếp theo các chủ đề riêng biệt và gần gũi với trẻ. Sau mỗi bài học, trẻ sẽ được nâng cao vốn từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp; đồng thời được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Với Family and Friends 6, TAK12 đã hệ thống lại các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng ôn tập.
Unit | Grammar |
Starter: Welcome back! |
Revision: present simple, present continuous, past simple, past continuous, irregular past forms |
1. Art project! |
Going to and will Present continuous with future meaning |
2. Sports adventures! |
First conditional and first conditional questions Second conditional |
3. It’s festival time! |
Present perfect: for / since / already / just / yet / before Past simple and present perfect |
4. Transport of the future! |
Present perfect continuous 1 Time markers Present perfect continuous 2 |
5. The greatest inventions! |
The passive (present simple and past simple) The passive (present continuous) |
6. You’ve won a computer! |
The passive (future) The passive (present perfect) |
7. Explorers for a day! |
Relative pronouns: who, which Reported pronouns: that |
8. It’s a mystery! |
Past perfect Past perfect questions and negative sentences |
9. Survival! |
Third conditional Modal verbs: have to, must, should and ought to |
10. Around the world! |
Reported speech (all tenses) Reflexive pronouns: myself, yourself, itself, himself, herself, ourselves, yourselves and themselves |
11. Space travel! |
Reported speech: Wh- questions: Where, Why, What, Who and When Reported speech: commands and requests - told / asked |
12. Holiday time! |
wish Question tags |
Thì tương lai đơn (với will) và tương lai gần (với be going to) đều có thể được dùng khi dự báo về tương lai. Điểm khác biệt là:
👉 Phân biệt thì tương lai đơn (Simple Future) và thì tương lai gần (Near Future)
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì Tương lai với will & going to
Tiếp nối chủ điểm Câu điều kiện loại 1 được học trong bộ Family and Friends 5, tại level 6 của bộ Family and Friends, học sinh sẽ được học câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3. Câu điều kiện loại 2 (Second conditional) dùng để diễn tả một điều giả sử không có thật, hay không thể xảy ra ở hiện tại.
Câu điều kiện loại 3 (Third conditional hay Past Unreal Conditional) được dùng để giả sử một điều đã không xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: If + S1 + had + V1(pp), S2 + would have + V(pp) +...
Ví dụ:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện loại 2
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Câu điều kiện loại 3
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để:
Dấu hiệu nhận biết:
👉 Tất tần tật về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trong Family and friends level 5, chúng ta đã học thể bị động ở thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn. Tiếp nối chủ điểm ngữ pháp này, Family and friends 6 sẽ cung cấp kiến thức thể bị động ở các thì khác gồm: thì hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn và thì tương lai đơn.
Thì |
Thể chủ động |
Thể bị động |
Hiện tại tiếp diễn |
S + am/is/are + V-ing + O |
S + am/is/are + being + P2 |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + P2 + O |
S + have/has + been + P2 |
Tương lai đơn |
S + will + V-infi + O |
S + will + be + P2 |
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì hiện tại tiếp diễn
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì hiện tại hoàn thành
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Thể bị động ở thì tương lai đơn
Đại từ quan hệ |
Cách sử dụng |
Cấu trúc |
Who |
Làm chủ ngữ, đại diện ngôi người Theo sau WHO là một động từ: |
….. N (person) + WHO + V + O |
Which |
Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, đại diện ngôi đồ vật, động vật. Theo sau which có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ. Bổ sung cho cả câu đứng trước nó |
….N (thing) + WHICH + V + O ….N (thing) + WHICH + S + V |
Whose |
Chỉ sở hữu cho người và vật |
…..N (person, thing) + WHOSE + N + V …. |
Whom |
Đại diện cho tân ngữ chỉ người Theo sau WHOM là một chủ ngữ |
…..N (person) + WHOM + S + V |
That |
1. Mệnh đề quan hệ xác định: Là mệnh đề cần phải có trong câu, nếu bỏ đi mệnh đề chính sẽ không có nghĩa rõ ràng. Đối với loại câu này, đại từ quan hệ làm tân ngữ có thể được bỏ đi. Ta có thể dùng từ that thay thế cho who, whom, which... 2. Mệnh đề quan hệ không xác định: Trước và sau mệnh đề này phải có dấu (,). Trường hợp này ta KHÔNG ĐƯỢC dùng từ “that” thay thế cho who, whom, which và không được bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề này. 3. Trường hợp bắt buộc dùng that: - Sau một danh từ hỗn hợp (vừa chỉ người, vừa chỉ vật hoặc đồ vật). - Sau đại từ bất định - Sau các tính từ so sánh nhất, ALL, EVERY, VERY, ONLY - Trong cấu trúc It + be + … + that … (chính là …) 4. Trường hợp không dùng that: mệnh đề có dấu (,), đại từ quan hệ có giới từ đứng trước. Lưu ý: giới từ chỉ đứng trước whom và which, không đứng trước who và that |
Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để nhấn mạnh một sự việc xảy ra và kết thúc trước một sự việc khác tại một thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết:
👉 Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì quá khứ hoàn thành
- Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng "should", "ought to" và "had better" để đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
- Bên cạnh đó, bạn có thể dùng "must" và "have to" để đưa ra đề nghị.
Ví dụ:
👉 Động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên, khuyến nghị (Advice and Recommendation)
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên và đề nghị
Đại từ phản thân diễn đạt chủ ngữ đồng thời là tác nhân gây ra hành động, đồng thời là đối tượng nhận tác động của hành động đó.
Ví dụ:
- Có thể đặt đại từ phản thân ở theo sau đại từ và danh từ mà bạn muốn nhấn mạnh hoặc ở sau tân ngữ.
- by + đại từ phản thân: tự làm (không có sự giúp đỡ)
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Đại từ phản thân
Câu gián tiếp là câu thuật lại lời nói của ai đó dưới dạng gián tiếp; không dùng dấu ngoặc kép.
Bên cạnh kiến thức về câu gián tiếp của câu trần thuật trong bộ Family and Friends 5, level 6 sẽ tiếp tục cung cấp kiến thức về câu gián tiếp, đó là câu gián tiếp của câu nghi vấn và câu mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị.
Lưu ý, khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cần:
👉 Những điều cần nhớ về câu trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm Câu gián tiếp với câu nghi vấn, đề nghị, mệnh lệnh
“Wish” là động từ được sử dụng trong câu để bày tỏ ước muốn trong quá khứ, hiện tại và tương lai của chủ thể.
- Ở thì hiện tại, sử dụng "wish" để bày tỏ ước muốn không có thật ở hiện tại hay giả định một điều trái ngược với sự thật ở hiện tại.
- Ở quá khứ, "wish" dùng để bày tỏ những ước muốn không có thật trong quá khứ, giả định một điều trái ngược với sự thật trong quá khứ.
- Ở tương lai. sử dụng "wish" để diễn tả mong muốn một sự việc nào đó sẽ trở nên tốt đẹp hơn trong tương lai.
Câu hỏi đuôi được dùng khi muốn hỏi ai đó có đồng ý với ý kiến của bạn hay không.
Cấu trúc: S + V + O, [...] + đại từ?
Ví dụ:
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp trọng tâm trong sách Family and Friends 6. TAK12 hy vọng rằng bài viết này hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Anh.
[%Included.TAK12%]