Như đã giới thiệu trong bài viết Hướng dẫn làm tốt phần bài viết lại câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 Phần I, viết lại câu sao cho nghĩa không đổi so với câu được cho là dạng bài thường xuyên xuất hiện trong bài thi vào lớp 6 của các trường THCS Ngoại ngữ, THCS&THPT Lương Thế Vinh,...
Tiếp nối Phần I, bài viết Phần II sẽ cung cấp thêm những cấu trúc khác dễ gặp trong phần thi viết lại câu.
👉 Hướng dẫn làm tốt phần bài viết lại câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 (Phần 1)
👉 Hướng dẫn làm tốt phần bài viết lại câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 (Phần 3)
Các chủ điểm kiến thức trong những bài tập dưới đây đều xuất hiện trong bộ đề thi vào 6 môn Tiếng Anh. Vì vậy, các em học sinh đang trong quá trình ôn thi vào 6 hãy chú ý luyện tập để nắm vững các kiến thức liên quan này nhé!
[%Included.Dangky%]
Đây là hai cấu trúc có cách sử dụng tương đương nhau và sẽ có thể được hỏi trong phần viết lại câu. Cấu trúc "both…and…" và "not only… but also…" như sau:
both…and…:
- both + S1 + and + S2 + V (chia số nhiều)
- S1 + and + S2 + both + V (chia số nhiều)
not only… but also…:
- S + not only + V1 + but also + V2
- not only + S1 + but also + S2 + V (chia theo S2)
Ví dụ:
Đáp án: My brother and I both likes comics.
Hoặc: Both my brother and I like comics.
Đáp án: Mai not only came to class late but also didn’t do homework.
Đáp án: Not only I but also Minh likes cats.
"Neither...nor" có nghĩa là “cũng không”.
"Either...or" có nghĩa là “hoặc” dùng để diễn tả sự thay thế hoặc sự chọn lựa giữa hai thứ (đôi khi có thể nhiều hơn).
Cấu trúc:
- neither + S1 + nor + S2 + V (chia theo S2)
- either + S1 + or + S2 + V (chia theo S2)
Ví dụ:
Đáp án: Neither my brother nor my parents have gone to Thailand before.
Hoặc: Neither my parents nor my brother has gone to Thailand before.
Đáp án: Either Mai or Lan can be the winner.
Lưu ý: Học sinh có thể gặp dạng viết lại câu từ cấu trúc "neither" sang cấu trúc "either" và ngược lại.
Ví dụ:
Đáp án: Either I or My doesn’t like spiders.
Học sinh thường gặp những dạng cấu trúc câu đưa ra đề nghị có cách sử dụng như nhau như: Let’s, Why don’t we, Shall we, How/What about,...
Ví dụ:
Đáp án: What about going to the gym?
Đáp án: Let’s go shopping now.
Đáp án: How about ordering pizza for lunch?
👉 Mẫu câu để đưa ra và đáp lại lời yêu cầu, đề nghị (Requests)
Ôn luyện về cấu trúc câu đề nghị
Học sinh thường gặp động từ chỉ trạng thái liên quan đến sở thích trong phần viết lại câu: like, fond of, interested in, pleased with.
Cấu trúc: S + like + N/Ving
→ S + to be + fond of/interested in + N/Ving
Ví dụ:
Đáp án: He is fond of music.
Đáp án: I am interested in reading books.
Lưu ý: Học sinh sẽ có thể gặp dạng viết lại câu khác dùng động từ “like” có nghĩa hoàn toàn khác với cấu trúc trên.
Lúc này, “like” có nghĩa là giống. Đề bài thường yêu cầu viết từ “like” sang “alike” hoặc “similar”.
Cấu trúc:
- N1 + to be + like + N2
- N1 + and + N2 + to be + alike (alike không bao giờ đừng trước danh từ)
- N1 + to be + similar to + N2
Ví dụ:
Đáp án: My book and hers are alike.
Hoặc: My book is similar to her.
👉 Tổng quan về động từ trạng thái (state verbs) trong tiếng Anh
Ví dụ:
Đáp án: My sister wishes she was/were a professor.
Hoặc: My sister wishes to be a professor.
Đáp án: I wish I could go out with you tonight but I have had to do my homework.
Học sinh thường gặp dạng dùng đại từ/trạng từ quan hệ: which, where, when, who,... để viết lại câu.
Cấu trúc:
- Which: ...N (thing) + which + V + O hoặc ...N (thing) + which + S + V
- Who: ...N (person) + who + V + O
- When: ...N (time) + when + S + V (when = on / in / at + which)
- Where: ...N (place) + where + S + V (where = on / in / at + which)
Ví dụ:
Đáp án: He wears a white T-shirt which I bought for him last month.
Đáp án: Vinmart is a supermarket where I bought milk last week.
Ôn luyện về đại từ/trạng từ quan hệ
Những từ định lượng hay gặp trong bài viết lại câu: no/any, a few/many, all/every,...
Cấu trúc: No = Not any (mang nghĩa phủ định)
Ví dụ:
Đáp án: There isn’t any water in the bottle.
Cấu trúc:
- A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.
- Many + danh từ đếm được số nhiều: nhiều
(A few = Not many)
Ví dụ:
Đáp án: There are not many books that I really like.
Cấu trúc:
- All + danh từ số nhiều + V (chia số nhiều)
- Every + danh từ số ít + V (chia số ít)
Ví dụ:
Đáp án: Not every student likes Math.
Những mẫu câu yêu cầu/đề nghị thường xuất hiện trong phần viết lại câu: "Would you like", "Shall I",...
Cấu trúc:
- Shall I + V?
- Would you like + N/to V?
Ví dụ:
Đáp án: Would you like me to pick you up at the airport?
Học sinh phải vận dụng cấu trúc liên quan đến "in order to" và "so that" để viết lại câu.
Cấu trúc:
- Mệnh đề + so that/in order that + S + can/could/will/would + V...
- Mệnh đề + in order to/so as to/to + Inf...
Ví dụ:
Đáp án: I study very hard in order to pass the exam.
Hoặc: I study very hard so that I can pass the exam.
Đáp án: He drives fast so that he can arrive on time.
Ôn luyện về các cấu trúc chỉ mục đích
Đây là cấu trúc dùng để diễn đạt “có một/những thứ gì đó”.
Cấu trúc:
- S + have/has/had + N → There is/was + N (danh từ không đếm được/danh từ đếm được số ít)
- S + have/has/had + N → There are/were + N (danh từ đếm được số nhiều)
Ví dụ:
Đáp án: There are three apples in the box, so you can take one.
Lưu ý: Đối với danh từ đếm được số ít phải thêm mạo từ a/an hoặc one vào trước danh từ.
Học sinh thường gặp viết lại câu với các từ: "own" hoặc "belong to".
Cấu trúc: S + own + N → N + belong to + sb
Ví dụ:
Đáp án: This house belongs to my brother.
Đáp án: This book belongs to me.
Các câu viết lại thường dùng cấu trúc với các động từ khuyết thiếu (modal verbs) chỉ lời khuyên và đề nghị như "should" và "had better (‘d better)".
Cấu trúc: S + should + V → S + ‘d better/ought to + V
Ví dụ:
Đáp án: You’d better go to the dentist.
Hoặc: You ought to go to the dentist.
👉 Động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên, khuyến nghị (Advice and Recommendation)
Ôn luyện về modal verbs để đưa lời khuyên và đề nghị
Cấu trúc: How + Adj/Adv + S + V! → What a/an + adj + N + (to be)!
Ví dụ:
Đáp án: What a beautiful cat!
Đáp án: What a fast speaker he is!
Lưu ý: Đối với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, trong cấu trúc với “what” sẽ bỏ “a/an”.
Ví dụ:
Ôn luyện về khen ngợi, chúc bằng tiếng Anh
Đây là cấu trúc tương đương về nghĩa, đều có nghĩa là “giỏi làm gì đó”.
Cấu trúc:
- S + V + well
- S + to be + good at + Ving
Ví dụ:
Đáp án: He is good at swimming.
"Have to" được dùng để nói về sự cần thiết làm việc gì và sẽ thường được viết lại sử dụng cấu trúc “It is necessary…”
Cấu trúc:
- S + have to + V
- It is necessary (for sb) + to V
Ví dụ:
Đáp án: It isn’t necessary for you to read this book.
Đáp án: We have to drink more water.
Ôn luyện "Have to" chỉ sự cần thiết
Cấu trúc: It is + adj + to V → Ving + is + adj
Ví dụ:
Đáp án: Watching a movie with friends is interesting.
Như vậy, qua bài viết này, học sinh đã được trang bị những kiến thức cần thiết để tự tin xử lý phần bài viết lại câu khi làm bài thi vào lớp 6. Chúc các em may mắn và thành công trong việc chinh phục kỳ thi vào lớp 6 sắp tới!
[%Included.TAK12%]
[%Included.Vao6%]