Hướng dẫn làm tốt phần bài viết lại câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 (Phần 2)

Như đã giới thiệu trong bài viết Hướng dẫn làm tốt phần bài viết lại câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 Phần I, viết lại câu sao cho nghĩa không đổi so với câu được cho là dạng bài thường xuyên xuất hiện trong bài thi vào lớp 6 của các trường THCS Ngoại ngữ, THCS&THPT Lương Thế Vinh,...

Tiếp nối Phần I, bài viết Phần II sẽ cung cấp thêm những cấu trúc khác dễ gặp trong phần thi viết lại câu.

👉 Hướng dẫn làm tốt phần bài viết lại câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 (Phần 1)

👉 Hướng dẫn làm tốt phần bài viết lại câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 (Phần 3)

 

Các chủ điểm kiến thức trong những bài tập dưới đây đều xuất hiện trong bộ đề thi vào 6 môn Tiếng Anh. Vì vậy, các em học sinh đang trong quá trình ôn thi vào 6 hãy chú ý luyện tập để nắm vững các kiến thức liên quan này nhé!

Bộ đề thi vào 6 môn Tiếng Anh

[%Included.Dangky%]

1. Viết lại câu vận dụng các cấu trúc với "both", "not only… but also", "neither", "either"

1.1. Cấu trúc "both…and…" và "not only… but also…"

Đây là hai cấu trúc có cách sử dụng tương đương nhau và sẽ có thể được hỏi trong phần viết lại câu.  Cấu trúc "both…and…""not only… but also…" như sau:

both…and…:

  • both + S1 + and + S2 + V (chia số nhiều)
  • S1 + and + S2 + both + V (chia số nhiều)

not only… but also…:

  • S + not only + V1 + but also + V2
  • not only + S1 + but also + S2 + V (chia theo S2)


Ví dụ:

Đáp án: My brother and I both likes comics. 

Hoặc: Both my brother and I like comics.

Đáp án: Mai not only came to class late but also didn’t do homework. 

Đáp án: Not only I but also Minh likes cats.

1.2. Cấu trúc "neither...nor" và "either...or"

"Neither...nor" có nghĩa là “cũng không”.

"Either...or" có nghĩa là “hoặc” dùng để diễn tả sự thay thế hoặc sự chọn lựa giữa hai thứ (đôi khi có thể nhiều hơn).

Cấu trúc:
  • neither + S1 + nor + S2 + V (chia theo S2)
  • either + S1 + or + S2 + V (chia theo S2)


Ví dụ: 

Đáp án: Neither my brother nor my parents have gone to Thailand before.

Hoặc: Neither my parents nor my brother has gone to Thailand before. 

Đáp án: Either Mai or Lan can be the winner.

Lưu ý: Học sinh có thể gặp dạng viết lại câu từ cấu trúc "neither" sang cấu trúc "either" và ngược lại. 


Ví dụ:

Đáp án: Either I or My doesn’t like spiders.

2. Viết lại câu vận dụng cấu trúc câu đưa ra đề nghị

Học sinh thường gặp những dạng cấu trúc câu đưa ra đề nghị có cách sử dụng như nhau như: Let’s, Why don’t we, Shall we, How/What about,...

Cấu trúc câu đưa ra đề nghị
Cấu trúc câu đưa ra đề nghị


Ví dụ:

Đáp án: What about going to the gym?

Đáp án: Let’s go shopping now.

Đáp án: How about ordering pizza for lunch?

👉 Mẫu câu để đưa ra và đáp lại lời yêu cầu, đề nghị (Requests)

 

Ôn luyện về cấu trúc câu đề nghị

3. Viết lại câu vận dụng cấu trúc với động từ chỉ trạng thái

Học sinh thường gặp động từ chỉ trạng thái liên quan đến sở thích trong phần viết lại câu: like, fond of, interested in, pleased with.

Cấu trúc: S + like + N/Ving

S + to be + fond of/interested in + N/Ving


Ví dụ:

Đáp án: He is fond of music.

Đáp án: I am interested in reading books.

Lưu ý: Học sinh sẽ có thể gặp dạng viết lại câu khác dùng động từ “like” có nghĩa hoàn toàn khác với cấu trúc trên.


Lúc này, “like” có nghĩa là giống
. Đề bài thường yêu cầu viết từ “like” sang “alike” hoặc “similar”.

Cấu trúc:

  • N1 + to be + like + N2
  • N1 + and + N2 + to be + alike (alike không bao giờ đừng trước danh từ)
  • N1 + to be + similar to + N2


Ví dụ: 

Đáp án: My book and hers are alike. 

Hoặc: My book is similar to her.

👉 Tổng quan về động từ trạng thái (state verbs) trong tiếng Anh

4. Viết lại câu vận dụng cấu trúc câu ước

Cấu trúc câu ước
Cấu trúc câu ước


Ví dụ:

Đáp án: My sister wishes she was/were a professor.

Hoặc: My sister wishes to be a professor. 

Đáp án: I wish I could go out with you tonight but I have had to do my homework.

👉 Cách sử dụng cấu trúc câu với "wish" (câu ước)

 

Ôn luyện về cấu trúc câu ước

5. Viết lại câu vận dụng cấu trúc mệnh đề quan hệ

Học sinh thường gặp dạng dùng đại từ/trạng từ quan hệ: which, where, when, who,... để viết lại câu.

Cấu trúc:

  • Which: ...N (thing) + which + V + O hoặc ...N (thing) + which + S + V
  • Who: ...N (person) + who + V + O
  • When: ...N (time) + when + S + V (when = on / in / at + which)
  • Where: ...N (place) + where + S + V (where = on / in / at + which)


Ví dụ:

Đáp án: He wears a white T-shirt which I bought for him last month. 

Đáp án: Vinmart is a supermarket where I bought milk last week.

👉 Mệnh đề quan hệ: Khái niệm, phân loại và cách sử dụng

 

Ôn luyện về đại từ/trạng từ quan hệ

6. Viết lại câu vận dụng cấu trúc từ định lượng

Định nghĩa từ định lượng
Định nghĩa từ định lượng


Những từ định lượng hay gặp trong bài viết lại câu: no/any, a few/many, all/every,...

👉 Cách dùng từ định lượng - Quantifiers

 

Ôn luyện về từ định lượng

6.1. Cấu trúc câu với "no/any"

Cấu trúc: No = Not any (mang nghĩa phủ định)


Ví dụ:

Đáp án: There isn’t any water in the bottle.

6.2. Cấu trúc câu với "a few/many"

Cấu trúc:

  • A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.
  • Many + danh từ đếm được số nhiều: nhiều

(A few = Not many)


Ví dụ:

Đáp án: There are not many books that I really like.

6.3. Cấu trúc câu với "all/every"

Cấu trúc:

  • All + danh từ số nhiều + V (chia số nhiều)
  • Every + danh từ số ít + V (chia số ít)


Ví dụ:

Đáp án: Not every student likes Math.

7. Viết lại câu vận dụng cấu trúc câu yêu cầu/đề nghị

Những mẫu câu yêu cầu/đề nghị thường xuất hiện trong phần viết lại câu: "Would you like", "Shall I",...

Cấu trúc:

  • Shall I + V?
  • Would you like + N/to V?


Ví dụ:

Đáp án: Would you like me to pick you up at the airport?

8. Viết lại câu vận dụng cấu trúc câu chỉ mục đích

Học sinh phải vận dụng cấu trúc liên quan đến "in order to""so that" để viết lại câu.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề + so that/in order that + S + can/could/will/would + V...
  • Mệnh đề + in order to/so as to/to + Inf...


Ví dụ: 

Đáp án: I study very hard in order to pass the exam. 

Hoặc: I study very hard so that I can pass the exam.

Đáp án: He drives fast so that he can arrive on time.

👉 Mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh

 

Ôn luyện về các cấu trúc chỉ mục đích

9. Viết lại câu vận dụng một số cấu trúc khác

9.1. Cấu trúc "there is/there are"

Đây là cấu trúc dùng để diễn đạt “có một/những thứ gì đó”.

Cấu trúc:

  • S + have/has/had + N → There is/was + N (danh từ không đếm được/danh từ đếm được số ít)
  • S + have/has/had + N → There are/were + N (danh từ đếm được số nhiều)


Ví dụ:

Đáp án: There are three apples in the box, so you can take one. 

Lưu ý: Đối với danh từ đếm được số ít phải thêm mạo từ a/an hoặc one vào trước danh từ.

 

Ôn luyện về "there is/are"

9.2. Cấu trúc với từ mang tính sở hữu

Học sinh thường gặp viết lại câu với các từ: "own" hoặc "belong to".

Cấu trúc: S + own + N → N + belong to + sb


Ví dụ:

Đáp án: This house belongs to my brother.

Đáp án: This book belongs to me.

9.3. Cấu trúc dùng động từ khuyết thiếu để đưa lời khuyên hoặc đề nghị

Động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên và đề nghị
Động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên và đề nghị


Các câu viết lại thường dùng cấu trúc với các động từ khuyết thiếu (modal verbs) chỉ lời khuyên và đề nghị như "should" và "had better (‘d better)".

Cấu trúc: S + should + V → S + ‘d better/ought to + V 


Ví dụ: 

Đáp án: You’d better go to the dentist. 

Hoặc: You ought to go to the dentist.

👉 Động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên, khuyến nghị (Advice and Recommendation)

 

Ôn luyện về modal verbs để đưa lời khuyên và đề nghị

9.4. Cấu trúc câu cảm thán để khen ngợi, chúc mừng

Cấu trúc: How + Adj/Adv + S + V! → What a/an + adj + N + (to be)!  

Ví dụ:

Đáp án: What a beautiful cat!

Đáp án: What a fast speaker he is!

Lưu ý: Đối với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, trong cấu trúc với “what” sẽ bỏ “a/an”.


Ví dụ:

👉 Hướng dẫn cách để chúc mừng, khen ngợi bằng tiếng Anh

 

Ôn luyện về khen ngợi, chúc bằng tiếng Anh

9.5. Cấu trúc "good at", "well"

Đây là cấu trúc tương đương về nghĩa, đều có nghĩa là “giỏi làm gì đó”.

Cấu trúc:

  • S + V + well
  • S + to be + good at + Ving


Ví dụ:

Đáp án: He is good at swimming. 

9.6. Cấu trúc “have to” 

"Have to" được dùng để nói về sự cần thiết làm việc gì và sẽ thường được viết lại sử dụng cấu trúc “It is necessary…”

Cấu trúc:

  • S + have to + V
  • It is necessary (for sb) + to V


Ví dụ:

Đáp án: It isn’t necessary for you to read this book.

Đáp án: We have to drink more water.

Ôn luyện "Have to" chỉ sự cần thiết

9.7. Cấu trúc với danh động từ

Định nghĩa danh động từ
Định nghĩa danh động từ

 

Cấu trúc: It is + adj + to V → Ving + is + adj


Ví dụ:

Đáp án: Watching a movie with friends is interesting.

👉 Tổng quan về Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh

 

Ôn luyện về danh động từ


Như vậy, qua bài viết này, học sinh đã được trang bị những kiến thức cần thiết để tự tin xử lý phần bài viết lại câu khi làm bài thi vào lớp 6. Chúc các em may mắn và thành công trong việc chinh phục kỳ thi vào lớp 6 sắp tới!

[%Included.TAK12%]

[%Included.Vao6%]