Hướng dẫn làm tốt dạng bài hoàn thành câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 (Phần 1)

Dạng bài chọn một đáp án đúng để hoàn thành câu là dạng bài quen thuộc trong đề thi vào lớp 6. Để giúp các em học sinh đang ôn thi vào lớp 6 không bị mất điểm một cách đáng tiếc ở dạng bài này, TAK12 xin gửi tới quý phụ huynh cùng các em học sinh loạt bài hướng dẫn cách làm dạng bài hoàn thành câu dưới đây.

Trong phần đầu tiên này, TAK12 tổng hợp những kiến thức và cấu trúc liên quan đến phần từ loại mà học sinh hay gặp nhất.

👉 Hướng dẫn làm tốt dạng bài hoàn thành câu trong các đề thi Tiếng Anh vào lớp 6 (Phần 2)

 

Các chủ điểm kiến thức trong những bài tập dưới đây đều xuất hiện trong bộ đề thi vào 6 môn Tiếng Anh, vì vậy các em hãy chú ý ôn tập thật tốt các kiến thức liên quan này nhé!

Bộ đề thi vào 6 môn Tiếng Anh

[%Included.Dangky%]

1. Dạng bài hoàn thành câu về danh từ và các từ hạn định

1.1. Từ định lượng

Định nghĩa từ định lượng
Định nghĩa từ định lượng


Một số từ chỉ số lượng chỉ đi với danh từ đếm được, số khác lại đi với danh từ không đếm được, một số lại có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này yêu cầu học sinh phải phân biệt các định lượng từ khác nhau, xác định được định lượng từ nào đi với loại danh từ nào và ở trong loại câu nào.


Ví dụ: There was hardly _____ money left in my bank account.

 A. more

B. no

C. some

D. any

Đáp án: D. any

Giải thích:

Ôn luyện về định lượng từ

👉 Cách dùng từ định lượng - Quantifiers

1.2. Mạo từ

Định nghĩa mạo từ
Định nghĩa mạo từ

 

Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này chỉ yêu cầu học sinh phân biệt các danh từ xác định hoặc không xác định và sự khác nhau của 2 mạo từ bất định "a" và "an".


Ví dụ:
The Simpson Desert is in _____ north of _____ Lake Eyre.

A. ∅ / ∅

B. a / the

C. the / the

D. the / ∅      

Đáp án: D. the / ∅  

Giải thích:

Ôn luyện về mạo từ

👉 Mạo từ và cách sử dụng mạo từ hiệu quả trong tiếng Anh

2. Dạng bài hoàn thành câu về đại từ quan hệ và đại từ sở hữu

2.1. Đại từ quan hệ

Định nghĩa đại từ quan hệ và mệnh đề quan hệ
Định nghĩa đại từ quan hệ và mệnh đề quan hệ


Trong đó:

Đại từ quan hệ

Loại danh từ thay thế Vai trò trong câu

Who

Thay cho từ chỉ người Chủ ngữ

Whom

Thay cho từ chỉ người Tân ngữ

Which

Thay cho từ chỉ vật Chủ ngữ hay Tân ngữ

That

Thay cho từ chỉ người hoặc chỉ vật Chủ ngữ hay Tân ngữ

Whose

Thay cho từ chỉ người Chỉ quyền sở hữu

 

Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này yêu cầu học sinh phải nắm được ý nghĩa và cách dùng của từng đại từ quan hệ. Đặc biệt là các trường hợp được hoặc không được sử dụng đại từ quan hệ "that".


Ví dụ: The book ______ you gave me is very interesting.

A. when

B. which

C. who

D. whom          

Đáp án: B. which

Giải thích:

Ôn luyện về đại từ quan hệ

👉 Tổng hợp về Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

2.2. Đại từ sở hữu

Định nghĩa đại từ sở hữu
Định nghĩa đại từ sở hữu

 

Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này yêu cầu học sinh phải nắm được mối quan hệ giữa đại từ sở hữu và đại từ nhân xưng, các danh từ mà nó thay thế trong tiếng Anh và cách dùng, vị trí của đại từ sở hữu.


Ví dụ:
Is this our cake or is it _____?

A. them

B. their

C. theirs

D. theirs cake            

Đáp án: C. theirs 

Giải thích: "theirs" là đại từ sở hữu, sau nó không cần danh từ, vì đã có danh từ được nhắc đến trước đó rồi.

Ôn luyện về đại từ sở hữu

👉 Tổng quan về đại từ sở hữu trong tiếng Anh

3. Dạng bài hoàn thành câu về động từ

3.1. Cụm động từ thông dụng

Định nghĩa cụm động từ
Định nghĩa cụm động từ

 

Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này yêu cầu học sinh nắm rõ cách sử dụng của từng cụm động từ, vị trí của chúng trong câu, cũng như nhận diện những cụm động từ có cùng động từ nhưng nghĩa lại khác nhau.


Ví dụ:
She gave _____ her old clothes to charity.

A. up

B. off

C. away

D. out

Đáp án: C. away

Giải thích: "give away" là một cụm động từ mang nghĩa "cho đi, tặng", phù hợp với ngữ cảnh của câu. Trong câu này, "gave away" có nghĩa là cô ấy đã tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.

Ôn luyện về cụm động từ thông dụng

👉 Cách dùng cụm động từ - Phrasal verbs

3.2. Các cấu trúc với các dạng động từ

Dạng động từ (Verb parttens): Khi hai động từ được sử dụng đồng thời, ta cần lưu ý dạng mà động từ thứ hai được chia.


Có rất nhiều dạng động từ phổ biến trong tiếng Anh. Trong bảng dưới đây, TAK12 đã tổng hợp một số dạng động từ thường gặp trong các kì thi:

Đặc điểm các dạng động từ

Ví dụ câu hỏi hoàn thành câu

Động từ theo sau bởi V-ing: Với những động từ này, động từ theo sau bắt buộc phải ở dạng V-ing.

Luyện ngay

I suggested ____ the matter to the committee.

A. putting

B. to put

C. being put

D. put

Đáp án: B. putting

Giải thích:

suggest + V_ing: gợi ý, đề nghị làm gì

Động từ theo sau bởi động từ nguyên thể (Verb + to + V-infinitive): Với những động từ này, động từ theo sau bắt buộc phải ở dạng nguyên thể.

Luyện ngay

He promised ______ his daughter a new bicycle as a birthday present.

A. buy

B. buying

C. to buying

D. to buy

Đáp án: D. to buy

Giải thích:

promise to do sth: hứa sẽ làm gì

Động từ theo sau bởi V-ing hoặc to-V(inf): Những động từ này sẽ thay đổi về nghĩa nếu động từ theo sau là V-ing hoặc To infinitive.

Luyện ngay

I remember _____ the money in the top drawer, but it’s not there now.

A. to put

B. putting

C. put

D. to have put

Đáp án: B. putting

Giải thích:

remember + to V-inf: nhớ phải làm gì

remember + V-ing: nhớ đã làm gì

Động từ theo sau bởi tân ngữ và động từ nguyên thể:

Nhiều động từ được dùng theo cấu trúc: S + V1 + O + to V2(inf) + ... → Thể hiện chủ ngữ yêu cầu/mong muốn tân ngữ làm gì.

Luyện ngay

My father asked us ________ too much time playing computer games.

A. not spending

B. not spend     

C. not to spend

D. to not spend

Đáp án: C. not to spend

Giải thích:

ask sb (not) to V(inf): bảo/yêu cầu ai làm gì

4. Dạng bài hoàn thành câu về tính từ và trạng từ

4.1. Tính từ hay trạng từ

Định nghĩa tính từ và trạng từ
Định nghĩa tính từ và trạng từ

 

Hướng dẫn làm bài tập: Những câu hỏi trong phần này yêu cầu học sinh phải phân biệt được chức năng, vị trí của tính từ và trạng từ cũng như mối quan hệ của chúng.


Ví dụ:
Our basketball team played _____last Friday.

A. bad

B. badly

C. worse

D. worst

Đáp án: B. badly

Giải thích: Cần chọn một trạng từ đứng sau và bổ nghĩa cho động từ "played".

Ôn luyện về chọn tính từ hay trạng từ

👉 Cách dùng tính từ trong tiếng Anh

👉 Cách dùng trạng từ trong tiếng Anh

👉 Cách chọn tính từ và trạng từ trong bài tập điền từ vào chỗ trống

4.2. Các dạng so sánh của tính từ và trạng từ

So sánh trong tiếng Anh3 cấu trúc chính là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Ngoài ra còn có so sánh kém và so sánh kép. 

Hướng dẫn làm bài tập: So sánh có thể áp dụng với cả tính từ và trạng từ, tuy nhiên, trong các cấu trúc so sánh, chúng ta cần phân biệt rõ tính từ, trạng từ của câu là dài hay ngắn để áp dụng đúng cấu trúc so sánh.


Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng so sánh của tính từ và trạng từ trong đề thi vào 6, đi kèm là ví dụ minh họa và bài tập ôn luyện bổ trợ để học sinh tự luyện tập.

Các dạng so sánh của tính từ và trạng từ

Ví dụ câu hỏi hoàn thành câu

So sánh ngang bằng/không ngang bằng

Luyện ngay

She doesn’t type ________ as her friends.

A. quicklier

B. more quickly

C.most quickly

D. so quickly

Đáp án: D. so quickly

Giải thích:

S + V + not + so/as + adv + as + Noun/Pronoun: Cấu trúc so sánh không ngang bằng của trạng từ

So sánh hơn

Luyện ngay 

These books are ________ than those books.

A. thicker

B. more thick

C. the thickest

D. as thick

Đáp án: A.thicker

Giải thích: 

S + to be + adj + er + than + Noun/Pronoun: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn

So sánh nhất

Luyện ngay

Of all my friends, Hoa is _____.

A. more taller

B. the most tallest

C. taller

D. the tallest 

Đáp án: D. the tallest

Giải thích:

S + to be + the + adj + est + Noun/Pronoun: Cấu trúc so sánh hơn nhất của tính từ ngắn

 

👉 Cách dùng câu so sánh trong tiếng Anh

5. Dạng bài hoàn thành câu về giới từ

Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ (preposition) là một từ hoặc cụm từ được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ nơi chốn, vị trí, thời gian hoặc cách thức. 

Hướng dẫn làm bài tập: Để xử lí tốt các câu hỏi liên quan đến giới từ, học sinh cần nắm được các giới từ thông dụng như giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ vị trí,... đồng thời biết được cách kết hợp giữa động từ và các giới từ.


Ví dụ 1: My teacher lives ________ 45 Elm street.

A. at

B. under

C. in

D. on

Đáp án: A. at

Giải thích:

Ôn luyện về giới từ thông dụng

Ví dụ 2: Rod sympathised ______ Della's situation.

A. to

B. for

C. with

D. toward

Đáp án: C. with

Giải thích: "sympathise with sth" có nghĩa là thông cảm, đồng cảm với cái gì đó.

Ôn luyện về động từ + giới từ

👉 Cách dùng giới từ trong tiếng Anh

6. Dạng bài hoàn thành câu về liên từ

Liên từ (Conjunctions) là những từ dùng để nối các từcác cụm từcác mệnh đềcác câu với nhau. Nếu không có liên từ, ta không thể kết nối các từ, các ý để biểu đạt nội dung cho liền mạch và ăn khớp.

Hướng dẫn làm bài tập: Các loại liên từ thường gặp trong các đề thi vào lớp 6 là Liên từ phụ thuộc Liên từ kết hợp (FANBOYS).


Ví dụ 1: Everyone felt tired and hungry, ________ they sat down and took a rest.

A. although

B. but

C. because

D. so

Đáp án: D. so

Giải thích:

  • although: mặc dù
  • but: nhưng
  • because: bởi vì
  • so: vì vậy

Ôn luyện ngay các câu hỏi về liên từ phụ thuộc

Ví dụ 2: _____ get older, the games they play become increasingly complex.

A. For children to

B. Children, when

C. Although children

D. As children 

Đáp án: D. As children

Giải thích: 

Ôn luyện ngay các câu hỏi về liên từ kết hợp 

👉 Cách dùng liên từ trong tiếng Anh


Qua bài viết này, hi vọng các em học sinh đã nắm vững được những kiến thức cơ bản về từ loại xuất hiện trong dạng bài hoàn thành câu thi vào 6. Để đạt kết quả cao trong kỳ thi, bên cạnh việc học lý thuyết, các em cần luyện tập thường xuyên. Chúc các em học tập thật tốt!

[%Included.TAK12%]

[%Included.Vao6%]