Ngữ pháp ôn thi TOEFL Primary là nội dung kiến thức vô cùng quan trọng bên cạnh phần từ vựng TOEFL Primary Step 1 và từ vựng TOEFL Primary Step 2. Trong bài viết này, TAK12 đã tóm tắt các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong bài thi TOEFL Primary cùng các câu hỏi ôn luyện theo từng chủ điểm.
Bài thi TOEFL Primary Step 1 được thiết kế dành cho học sinh đầu Tiều học, mới bắt đầu học tiếng Anh nên phần ngữ pháp khá đơn giản, gồm 12 chủ điểm ngữ pháp chính.
Danh từ số ít là danh từ đếm được với số lượng là một. Trước danh từ số ít đếm được thường sử dụng mạo từ “a/an” (tùy vào âm tiết đầu tiên của danh từ).
Ví dụ: a boy, an apple, a cat,...
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Danh từ số ít
Danh từ số nhiều mô tả người, vật, hiện tượng với số lượng từ 2 trở lên. Hầu hết danh từ số nhiều được tạo bằng cách thêm hậu tố “s” hoặc “es” vào danh từ số ít.
Ngoài ra, các trường hợp danh từ số nhiều bất quy tắc là:
Trường hợp bất quy tắc |
Danh từ | Danh từ số nhiều |
Danh từ có tận cùng là "phụ âm + o" |
- photo - piano - avocado - logo - solo - tobacco |
- photos - pianos - avocados - logos - solos - tobaccos |
Danh từ có tận cùng là "f/fe" |
- roof - chef - belief - cliff - chief |
- roofs - chefs - beliefs - cliffs - chiefs |
Một số danh từ thay đổi nguyên âm khi ở dạng số nhiều |
- man - woman - tooth - foot - goose |
- men - women - teeth - feet - geese |
Một số danh từ không thay đổi khi ở dạng số nhiều |
- sheep - fish - deer |
- sheep - fish - deer |
Một số danh từ biến đổi hoàn toàn khi ở dạng số nhiều |
- person - child - mouse |
- people - children - mice |
Một số danh từ có hai hình thức số nhiều |
- scarf - wharf - staff - hoof |
- scarfs, scarves - wharfs, wharves - staffs, staves - hoofs, hooves |
Đại từ là từ được sử dụng thay cho danh từ hoặc cụm danh từ. Đại từ nhân xưng có 2 chức năng chính trong câu:
Giới từ là các từ hoặc cụm từ được dùng để liên kết 2 danh từ/ cụm danh từ khác nhau trong câu để chỉ địa điểm, thời gian,…
👉 Cách dùng giới từ trong tiếng Anh
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Giới từ chỉ thời gian
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Giới từ chỉ nơi chốn
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả trạng thái của người hoặc sự vật ở hiện tại hoặc diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai (nói về thời gian biểu, lịch trình).
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
👉 Thì hiện tại đơn: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
👉 Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì hiện tại tiếp diễn
Thì quá khứ đơn diễn tả sự việc hoặc hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
👉 Cách dùng thì quá khứ đơn - Past Simple
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn dùng khi:
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn:
👉 Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì quá khứ tiếp diễn
Thì tương lai đơn được dùng để:
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:
👉 Cách dùng thì tương lai đơn - Simple Future Tense
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Thì tương lai đơn
Tính từ được dùng để mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về danh từ.
Trạng từ cho biết thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ hoặc tần suất của một sự kiện hoặc một hành động.
Có một số loại trạng từ phổ biến sau:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Tính từ và trạng từ
[%Included.Dangky%]
So sánh hơn dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai vật, người hoặc sự việc. Khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn, học sinh cần phân biệt giữa tính từ ngắn và tính từ dài để áp dụng cấu trúc phù hợp.
Tính từ ngắn | Tính từ dài |
Tính từ có một âm tiết: short, big, smart,... | Tính từ có hai âm tiết (không kết thúc bằng -le, -ow, -er và -et): perfect, useful, handsome,... |
Tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er và -et: happy, gentle, narrow, clever, quiet,... | Tính từ có ba âm tiết trở lên: important (ba âm tiết), intelligent (bốn âm tiết),... |
Tương tự với so sánh hơn với “than”, tính từ ngắn sẽ có cấu trúc so sánh bậc nhất khác với tính từ dài.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp So sánh nhất
Bài thi TOEFL Primary Step 2 dành cho học sinh đã làm quen với tiếng Anh một thời gian, phần ngữ pháp sẽ gồm 12 chủ điểm cơ bản.
Động từ "be" là động từ có nhiều biến thể nhất trong các động từ tiếng Anh (is/am/are/was/were/been/being).
"Be" có thể được dùng như một động từ chính hay như một trợ động từ. Lưu ý: động từ "be" thay đổi theo thì và theo chủ ngữ.
👉 Tổng quan về động từ To Be trong tiếng Anh
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Động từ to be
A/an và the là những mạo từ trong tiếng Anh, mạo từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy là đối tượng xác định hay không xác định.
Cả some và any đều được dùng để chỉ số lượng không xác định rõ, có chức năng giống nhau trong câu nhưng được dùng theo cách khác nhau.
Danh từ không đếm được không có dạng số nhiều và cũng không thể đi cùng các số đếm để chỉ số lượng, nên cần dùng thêm từ định lượng hoặc từ chỉ vật chứa đựng để đo đếm.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Các từ dùng để đếm
May và might nói về khả năng một điều gì đó có thể là sự thật hoặc có thể sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc May - might chỉ có một dạng, không chia theo thì, không chia theo chủ ngữ và được theo sau bởi động từ nguyên thể.
👉 Cách dùng động từ khuyết thiếu: may, might
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp May và might
Too many và too much đều là các cách diễn đạt về số lượng, được dùng khi nói về thứ gì đó nhiều hơn so với mức bình thường.
Very sử dụng khi muốn nhấn mạnh điều gì, được dùng trước tính từ mang nghĩa là “rất/quá”.
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Too many, too much và very
Can diễn tả khả năng một điều gì đó có thể xảy ra, diễn tả khả năng nói chung hay kỹ năng ở hiện tại hoặc tương lai.
Đặc điểm của "Can":
Could dùng để diễn tả khả năng nói chung hay kỹ năng của ai đó trong quá khứ.
Should/ must/ have to là các động từ khuyết khiếu; chỉ sự bắt buộc, cần thiết hoặc chỉ lời khuyên và đề nghị.
Động từ khuyết thiếu | Cách dùng khi đưa ra lời khuyên |
Should |
- Đưa ra đề nghị, lời khuyên nhẹ nhàng, được dùng với các tất cả các tình huống. - Không nói tới hậu quả nếu không làm theo lời khuyên |
Must | - Có thể được sử dụng để gợi ý, khuyên ai đó làm điều gì đó bởi vì bạn nghĩ đó là một ý kiến hay Ví dụ: You must see the Monet exhibition – it’s really wonderful. (Bạn phải xem triển lãm Monet đấy - nó thực sự tuyệt vời.) |
Have to | - Có thể được sử dụng để gợi ý rằng ai đó nên làm gì vì bạn nghĩ rằng nó sẽ thú vị hoặc hữu ích Ví dụ: You have to try this recipe - it's delicious. (Bạn phải thử công thức này - nó rất ngon.) |
Từ nối dùng từ để nối các câu, các từ, các mệnh đề lại với nhau để câu văn, đoạn văn chặt chẽ, mạch lạc hơn.
Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ với một trạng từ hoặc giới từ để tạo nên một cụm động từ mang ý nghĩa khác. Trong câu chứa cụm động từ, động từ và tân ngữ thường có thể đứng cạnh hoặc đứng tách nhau.
Ví dụ: I gave up smoking. (Tôi đã bỏ hút thuốc.)
Câu bị động là câu mà chủ ngữ (người/vật) chịu tác động của hành động, được sử dụng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động đó.
Thì của câu bị động phải tuân theo thì của câu chủ động.
Một số cấu trúc câu đơn:
👉 Bài học và bài tập vận dụng chủ điểm ngữ pháp Cách tạo câu
Trên đây là tổng hợp 24 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong bài thi TOEFL Primary Step 1 và bài thi TOEFL Primary Step 2. Không chỉ cung cấp các bài tập về ngữ pháp, TAK12 còn cung cấp chương trình ôn luyện chuyên sâu Toefl Primary bao gồm các phần luyện thi như luyện đề, luyện từng phần và luyện theo chủ điểm. Nhờ đó các em học sinh có thể dễ dàng ôn luyện tự ôn luyện tại nhà, chuẩn bị hành trang vững chắc cho kì thi TOEFL Primary.
[%Included.LotrinhTP%]
[%Included.TAK12%]
[%Included.TPStep2%]
[%Included.TPStep1%]